Nghĩa của từ nhìn ngắm trong Từ điển Tiếng Việt nhìn ngắm [nhìn ngắm] gaze away.
Xem chi tiết »
Động từ · nhìn lâu, nhìn kĩ cho thoả lòng yêu thích · nhìn kĩ theo một hướng nhất định để nhắm trúng mục tiêu (thường nheo một bên mắt).
Xem chi tiết »
Câu trả lời (2) · Câu a : Từ đồng nghĩa với : - rọi : chiếu, soi, tỏa,... - trông : nhìn, dòm, ngó, ngắm,... Câu b : Nghĩa khác của từ "nhìn": - Để mắt tới, quan ...
Xem chi tiết »
Những từ đồng nghĩa với từ rọi: soi, chiếu,........ Những từ đồng nghĩa với từ nhìn: trông, ngắm, ngó, nhòm,........ ... Nhìn: coi, trông, dòm, liếc, xem, quan ...
Xem chi tiết »
Tìm những từ gần nghĩa với từ trông? Trông: gần nghĩa với: ngắm; nhìn. Hãy so sánh sắc thái nghĩa của từ trông và từ ngắm, từ nhìn? - ...
Xem chi tiết »
5 thg 7, 2022 · Top 20 từ đồng nghĩa với ngắm nhìn mới nhất 2022 - NewThang. Với nghĩa nhìn để nhận biết, trông có các từ đồng nghĩa: nhìn, ngó, nhòm, ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Bài viết về NHÌN NGẮM - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la. Đang ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "nhìn ngắm" trong tiếng Anh. ngắm động từ. English. look · spot. nhìn danh từ. English. light. nhìn động từ. English.
Xem chi tiết »
đgt. 1. Nhìn kĩ với sự thích thú: ngắm cảnh đồng quê ngắm ảnh con. 2. Nhìn kĩ theo hướng nhất định để xác định cho đúng mục tiêu: ngắm bắn.
Xem chi tiết »
Động từSửa đổi. ngắm. Nhìn kĩ với sự thích thú. Ngắm cảnh đồng quê. Ngắm ảnh con. Nhìn kĩ theo hướng nhất định để xác định cho đúng mục tiêu. Ngắm bắn.
Xem chi tiết »
Như vậy, từ “nhìn” và từ “trông” là hai từ đồng nghĩa với nhau. Các từ đồng nghĩa với ... Văn bản: Xa ngắm thác núi Lư (Vọng Lư sơn bộc bố). Chuyển tới.
Xem chi tiết »
I. THẾ NÀO LÀ TỪ ĐỒNG NGHĨA. Gợi ý trả lời câu hỏi: 1. rọi: chiếu. trông: nhìn, ngắm, ngó, dòm, liếc... 2. trông: a) coi sóc giữ gìn cho yên ổn: chăm nom, ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · Câu 4. Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ "ngắm" : (M1-0,5đ) A. Nghe B. Ngửi C. Nhin D. Nghĩ Câu 5. Dấu phấy trong câu "Đám đông im lặng, ...
Xem chi tiết »
a) - trông, nhìn, ngắm đều có nghĩa là "nhìn để nhận biết", ... trông (với nghĩa "coi sóc, giữ gìn cho yên ổn") có các từ đồng nghĩa: trông coi, chăm sóc, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Nhìn Ngắm
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với nhìn ngắm hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu