... 語 occupy 対義語 occupied đồng nghĩa tu dong nghia voi occupied đồng nghĩa của occupied occupied tufw trais nghiax trai nghia occupied từ trái nghĩa với ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của occupy. ... to occupy an important pasition in the government: giữ một địa vị quan trọng ... bận rộn với.
Xem chi tiết »
... Như empty, Có dính líu, bận rộn, She's occupied at the moment, she can not speak to you, Bà ấy lúc này đang bận, không thể nói chuyện với ông được,
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của occupied with ; Verb. Heavily occupied, or busily involved in an important activity. in the throes of ; Adjective. (busy with) Deeply engaged in a ...
Xem chi tiết »
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · The area has been inhabited by nomadic tribesmen for centuries. furnished. The flat came fully furnished. occupied. All the rooms in the hotel ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'occupied' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
She's occupied at the moment, she can not speak to you. Bà ấy lúc này đang bận, không thể nói chuyện với ông được. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa: occupied · Alternative for occupied · Adjective free · Adjective empty · Adjective liberated · Adjective unoccupied idle inactive not busy uninhabited ...
Xem chi tiết »
chiếm đóng, chiếm lĩnh, chiếm cứ. the army occupied the enemy's capital. quân đội chiếm lĩnh thủ đô của địch ; bọn khủng bố đã chiếm giữ toà đại sứ. the striking ...
Xem chi tiết »
adj. #nimble, energetic; alert adj. #lively, bright; diligent adj. #busy, occupied; operative adj.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'occupied' trong tiếng Việt. occupied là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
... Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of occupied. ... từ trái nghĩa với occcupied trái nghĩa của occuiped đồng nghĩa trái nghĩa occupied ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Từ đồng Nghĩa Với Occupied
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với occupied hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu