dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn · bỏ ra, tháo ra · cách chức, đuổi · lấy ra, đưa ra, rút ra... · tẩy trừ (tham nhũng...), tẩy, xoá bỏ, loại bỏ · giết, thủ tiêu, khử ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của removed ; farther away off turning aside otherwhere not present in the distance gone away somewhere else away from to one side not here not under ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · Can someone please remove this ugly plant? Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. take. Are you allowed to take your phone to school?
Xem chi tiết »
removes, removed, removing. Đồng nghĩa: deduct, discard, dispose of, doff, eject, eliminate, expel, extract, oust, subtract, take away, withdraw,. Trái ...
Xem chi tiết »
'''ri'mu:v'''/ , Món ăn tiếp theo (sau một món khác), Sự lên lớp, Lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở Anh), Khoảng cách, sự khác biệt, Dời đi, di chuyển, ...
Xem chi tiết »
verb. annul , black out , bleep , blot out , blue-pencil * , cancel , clean , clean up , cross out , cut , cut out , decontaminate , destroy , drop , edit ...
Xem chi tiết »
remove. remove (rĭ-m vʹ) verb. removed, removing, removes. verb, transitive. 1. To move from a place or position occupied: removed the dishes from the ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · remove something concrete, as by lifting, pushing, or taking off, or remove something abstract; take, take away, withdraw · remove from a ... Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
Có bao nhiêu nghĩa của từ này REMOVE? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ REMOVE trong tiếng Anh? Những từ nào có thể thay thế cho REMOVE? Cách phát âm của REMOVE ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: remove nghĩa là món ăn tiếp theo (sau một món khác)
Xem chi tiết »
Section 89(2) says anyone so removed from office may not receive any benefits of that office or serve in any public office. Từ đồng nghĩa. Từ ...
Xem chi tiết »
Removed là gì: / ri´mu:vd /, tính từ, xa, xa xôi; xa cách, khác biệt, Từ đồng nghĩa: adjective, they are not many degrees removed from the brute, ... Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
Removed Tham khảo Tính Từ hình thức. trung lập. Removed Liên kết từ đồng nghĩa: trung lập,. Tham khảo. Trái nghĩa. Từ đồng nghĩa của ngày.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. removed. separated in relationship by a given degree of descent. a cousin once removed. Similar: remove: remove ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NOT TO REMOVE" - tiếng anh-tiếng việt bản ... Facebook- cùng với CEO Mark Zuckerberg- đã bảo vệ quyết định không loại bỏ“ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Với Remove
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với remove hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu