effect. The radiation leak has had a disastrous effect on the environment. consequence. Failure to do proper safety checks may have serious consequences. outcome. It's too early to predict the outcome of the meeting. upshot. ... end result . ... fallout. ... by-product.
Xem chi tiết »
The fire resulted in damage to their house. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. cause. Firefighters determined that a campfire spark caused the wildfire.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: results result /ri'zʌlt/. danh từ. kết quả. without result: không có kết quả. (toán học) đáp số. nội động từ (+ from). do bởi, do mà ra.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của result in.
Xem chi tiết »
'''ri'zʌlt'''/ , Kết quả (của cái gì), (số nhiều) thành quả, (số nhiều) kết quả (trong cuộc đua tài, kỳ thi..); thắng lợi (nhất là trong bóng đá), ...
Xem chi tiết »
21 thg 10, 2020 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Result trong ielts tiếng Anh) · outcome n. #effect · consequence n. #conclusion, issue · effect n., ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "result" là: consequence. kết quả. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "allocates" trong Tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
Alternative for resulted. results, resulted, resulting. Đồng nghĩa: conclusion, consequence, effect, end, fruit, outcome, upshot,. Trái nghĩa: cause, ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "result": · answer · consequence · effect · ensue · event · final result · issue · lead ...
Xem chi tiết »
2. To end in a particular way: Their profligate lifestyle resulted in bankruptcy. noun. 1. a. The consequence of a particular action, operation, or course; an ...
Xem chi tiết »
Nghĩa [en]. result - a consequence, effect, or outcome of something. Những từ tương tự: result. resuling, result 2012, result ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 4. Một số từ đồng nghĩa với As a result. 4.1. “Thus” and “so”. The most important difference between ...
Xem chi tiết »
Result In là một cụm từ được tạo ra bởi 2 từ độc lập ghép lại với nhau Result ( kết quả) ... Ý nghĩa. Ví dụ cụ thể. as the result. Từ đồng nghĩa. Kết quả là.
Xem chi tiết »
15 thg 4, 2019 · Thường được sử dụng như một cụm từ trạng từ kết hợp để chỉ mối quan hệ nguyên nhân và kết quả; Theo nghĩa này, nó đồng nghĩa với do đó, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Results
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với results hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu