Dòng nào có các từ đồng nghĩa với từ líu ríua) ríu rít , líu tíu , tíu títb) lúng túng , chíu chít , rối rítc) mắc mớ ,...
Xem chi tiết »
Dòng nào có các từ đồng nghĩa với từ líu ríua) ríu rít , líu tíu , tíu títb) lúng túng , chíu chít , rối rítc) mắc mớ ,...
Xem chi tiết »
từ mô phỏng những tiếng cao, trong và tiếp liền nhau, nghe không rõ từng tiếng, giống như tiếng chim , từ gợi tả cảnh đám trẻ sàn sàn bằng nhau, tụ lại với ...
Xem chi tiết »
Câu 1: Dòng nào dưới đây gồm các từ đồng nghĩa với từ líu ríu? A, ríu rít, líu ríu, tíu tít. B. lúng túng, chíu chít , rối rít. C, mắc mớ, vướng ...
Xem chi tiết »
Cùng Top lời giải tìm hiểu thêm về từ đồng nghĩa nhé. Mục lục nội dung. 1. Từ đồng nghĩa là gì? 2. Phân loại từ ...
Xem chi tiết »
ríu rít có nghĩa là: - Nói tiếng nói, tiếng kêu liên tiếp và không rõ: Nói chuyện ríu rít; Chim kêu ríu rít. Đây là cách dùng ríu rít Tiếng Việt. Đây là một ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ ... Phát âm ríu rít. - Nói tiếng nói, tiếng kêu liên tiếp và không rõ: Nói chuyện ríu rít; Chim kêu ríu rít.
Xem chi tiết »
Nói tiếng nói, tiếng kêu liên tiếp và không rõ. | : ''Nói chuyện '''ríu rít'''.'' | : ''Chim kêu '''ríu rít'''.'' Nguồn ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ríu rít trong Từ điển Tiếng Việt ríu rít [ríu rít] to chatter; to chirp; to warble; to twitter; to prattle Nói chuyện ríu rít To chatter Chim ...
Xem chi tiết »
ríu rít, trt. Líu-lo, cách nói hay hát liền miệng, khó phân-biệt: Quýnh nên nói ríu-rít; Cà-cuống uống rượu la-đà, Chi gi ríu-rít bò ra lấy phần; Tai nghe ríu- ...
Xem chi tiết »
Nói tiếng nói, tiếng kêu liên tiếp và không rõ. Nói chuyện ríu rít. Chim kêu ríu rít. Từ láySửa đổi · ríu ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ríu ra ríu rít trong Từ điển Tiếng Việt ríu ra ríu rít [ríu ra ríu rít] chatter, prattle.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Like và Share Page Lazi để đón nhận được nhiều thông tin thú vị và bổ ích hơn nữa nhé! Học và chơi với Flashcard.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Ríu Rít Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với ríu rít là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu