tìm từ đồng nghĩa : lúc líu, ròng rã, vợi hẳn, mơn mởn câu hỏi 3874297 - hoidap247.com.
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ · Thay đổi gần đây ...
Xem chi tiết »
đi bộ mấy ngày ròng: thức mấy đêm ròng: Đồng nghĩa: ròng rã. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/R%C3%B2ng ». tác giả. Khách. Tìm thêm với Google.com :.
Xem chi tiết »
Ròng rã là gì: Tính từ liên tục trong suốt một thời gian được coi là quá dài đi ròng rã mấy tháng trời.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ ròng rã là gì: ròng rã nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ròng rã. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ròng rã mình ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'ròng rã' trong tiếng Việt. ròng rã là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển tiếng Việt · trt. · tt. · trgt Trong một thời gian dài: Lê Thái-tổ đã đánh nhau ròng rã sáu năm trời với giặc Minh (NgHTưởng); Con cuốc kêu ròng rã ...
Xem chi tiết »
Phó từSửa đổi. ròng rã. Kéo dài không ngớt. Đi ròng rã mấy ngày liền. Dịch ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ròng rã trong Từ điển Tiếng Việt ròng rã [ròng rã] Uninterrupted, without a break, on end, continually, constantly, perpetually Đi ròng rã mấy ...
Xem chi tiết »
ròng rã tiếng Tiếng Việt? Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ ròng rã trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Từ đồng Nghĩa Với Ròng Rã
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với ròng rã hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu