appropriate . Is this film appropriate for young children? apt. "Unusual", yes, that's a very apt description. fitting. The promotion was a fitting reward for all his hard work. right. I'm not sure that she's the right person for the job. perfect. It's a perfect day for a picnic. in keeping with.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của suitable. ... nghĩa với suitable từ đồng nghĩa với suitable từ trái nghĩa suitable dong nghia suitable ...
Xem chi tiết »
'''´su:təbl'''/, ( + for/to) hợp, phù hợp, thích hợp với, Đúng lúc, đúng trường hợp, thích ứng, tiện dụng, adjective, adjective,
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "suitable" là: appropriate. phù hợp. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "turn up" trong Tiếng Anh là gì ...
Xem chi tiết »
29 thg 11, 2020 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Suitable trong ielts tiếng Anh) · appropriate adj. #fit, proper · fitting adj. #moral, proper · right
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của suitable for ; Adjective. (adequate to) Equal to some requirement. adequate ; Adjective. Appropriate to. befitting ; Adjective. (due to) Deserved or ...
Xem chi tiết »
28 thg 11, 2021 · Đồng nghĩa từ suitable: => apt, befitting, becoming…. Trái nghĩa từ suitable: => improper, inappropriate, irrelevant, unacceptable… Đặt câu ...
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với suitable, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
adj. #official; legal adj. #permissible; lawful adj. #proper; entitled adj., v. #authorized; endorsed v. #consent ...
Xem chi tiết »
Hai từ này phần lớn đồng nghĩa nhau là "phù hợp, thích hợp", ... là dạng trái nghĩa của "well-suited" và "suitable", tức là nó đồng nghĩa với "unsuitable".
Xem chi tiết »
22 thg 5, 2022 · Chắc hẳn bất kì ai đang học tiếng Anh đều đã từng vô số lần bắt gặp hai tính từ Relevant và Appropriate cùng với những từ đồng nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Kể cả khi làm việc với cường độ cao, tôi không bao giờ xem nhẹ hiệu quả công việc, và vì thế tôi cảm thấy mình rất phù hợp với nhu cầu của vị trí.
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2017 · Từ đồng nghĩa. Ý nghĩa. Excellent. Xuất sắc ... Suited. Phù hợp (với ai, cái gì). Suitable. Thích hợp (thời điểm). Proper. Chính xác.
Xem chi tiết »
suitable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suitable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suitable.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Suitable
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với suitable hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu