lôi kéo, thu hút, quyến rũ, vẽ, inveigle, mời, cám dỗ, dụ dỗ, bewitch, cajole, mồi, beckon. quyến rũ, nào enchant, lãi suất, mê hoặc, bewitch, kháng cáo đến. vẽ ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
- đg. Lôi cuốn, làm dồn mọi sự chú ý vào. Một vấn đề có sức thu hút mạnh mẽ. Phong trào thu hút được đông đảo quần chúng ...
Xem chi tiết »
Động từSửa đổi. thu hút. Lôi cuốn, làm dồn mọi sự chú ý vào. Một vấn đề có sức thu hút mạnh mẽ. Phong trào thu hút được đông đảo quần chúng tham gia. Thu ...
Xem chi tiết »
thu hút tiếng Tiếng Việt? Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ thu hút trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được.
Xem chi tiết »
Thu hút đầu tư nước ngoài và khuyến khích đầu tư trong nước. To attract foreign investment and encourage domestic investment. Chuyên ngành Việt - Anh.
Xem chi tiết »
29 thg 8, 2020 · Nhiều người thắc mắc Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với quyến rũ là gì? bài viết hôm nay https://chiembaomothay.com/ sẽ giải đáp điều này.
Xem chi tiết »
Một từ khác cho Attractive là gì? Danh sách dưới đây cung cấp các cách thay thế để nói Attractive bằng tiếng Anh với các trang tính và ví dụ có thể in ESL.
Xem chi tiết »
thu hút. A magnet attracts iron · I tried to attract her attention. ○. to arouse (someone's) liking or interest. hấp dẫn. What was it that attracted you to ...
Xem chi tiết »
attraction ý nghĩa, định nghĩa, attraction là gì: 1. something that makes ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Ví dụ: He feels lighthearted while on vacation (Anh ấy cảm thấy rất thư thái khi đi nghỉ.) 9. Thrilled – /θrɪld/: sung sướng, rất hạnh phúc. Ví dụ: They was ...
Xem chi tiết »
lôi cuốn - lấp đầy (ai đó) với sự ngạc nhiên và thích thú, thu hút toàn bộ ... Thông thường, tất cả những gì cần làm là lôi cuốn một người vào một cuộc trò ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: attracts attract /ə'trækt/. ngoại động từ. (vật lý) hút. magner attracts iron: nam châm hút sắt. thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn.
Xem chi tiết »
Họ là người làm công việc cắt tóc tại một tiệm cắt tóc. Thu hút sự chú ý tới hình vị trong từ có thể giúp học viên ngôn ngữ tự suy ra ý nghĩa của từ (Davidson, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Thu Hút Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với thu hút là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu