15 tính từ đồng nghĩa với 'Kind' (Tốt bụng) · 1. Benevolent – /bəˈnev.əl. · 2. Congenial – /kənˈdʒiː.ni.əl/: dễ gần, thân thiện · 3. Kind-hearted – /ˌkaɪndˈhɑːr.
Xem chi tiết »
27 thg 11, 2021 · Đồng nghĩa với tốt bụng: Có lòng tốt, Thân thiện, Hiền lành, Bao dung… ; Trái nghĩa với tốt bụng: Ích kỷ, Xấu xa, Xấu tính, Nhỏ mọn…. ; Đặt câu ...
Xem chi tiết »
Tốt Bụng Tham khảo: Loại, Từ Thiện, Hào Phóng, Warmhearted, Thương Xót, Nhân đạo, Từ Thiện, Vị Tha, Hữu ích, Beneficent, ân Cần, Chăm Sóc,
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với tốt bụng. ... suy bụng ta ra bụng người , là nghĩa gốc hay nghĩa chuyển? ... Các bạn cho mình hỏi từ đồng nghĩa với phẳng phiu là từ gì?
Xem chi tiết »
Bạn đã nói với chúng tôi rằng cô ấy tốt bụng và cô ấy thực sự là như vậy. Theo những gì tôi biết, anh ấy là một người đàn ông rất tốt bụng.
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2021 · He is a benevolent leader. Ông ấy là một nhà lãnh đạo nhân đức. Congenial – /kənˈdʒiː.ni.əl/: dễ gần, thân thiện.
Xem chi tiết »
1.Benevolent /bəˈnev.əl. · 2. Congenial /kənˈdʒiː.ni.əl/: dễ gần, thân thiện · 3. Kind-hearted /ˌkaɪndˈhɑːr.t̬ɪd/: tốt bụng · 4. Compassionate /kəmˈpæʃ.ən/: từ bi, ...
Xem chi tiết »
Ví dụ : She is a very kind-hearted person . Cô đó là một người rất tốt bụng. 4. Compassionate – /kəmˈpæʃ.ən/ : từ bi, thiện.
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ · Thay đổi gần đây ...
Xem chi tiết »
Tốt bụng là gì: Tính từ có lòng tốt, hay thương người và sẵn sàng giúp đỡ người khác một con người tốt bụng Trái nghĩa : xấu bụng.
Xem chi tiết »
Ông đấy là một nhà lãnh đạo nhân đức. 2. Congenial – /kənˈdʒiː.ni.əl/: dễ sắp, thân thiện. Ví dụ: He has a congenial smile . Anh ...
Xem chi tiết »
- tt. Có lòng tốt, hay thương người và giúp đỡ người khác: một bà lão tốt bụng rất tốt bụng với bà con hàng xóm.
Xem chi tiết »
15 thg 11, 2021 · hiểm độc, đầy thù hận, khó chịu, thù địch, lạnh, tàn nhẫn, ghét đời. 1.
Xem chi tiết »
Có lòng tốt, hay thương người và giúp đỡ người khác. Một bà lão tốt bụng. Rất tốt bụng với bà con hàng xóm. Dịch ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Tốt Bụng Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với tốt bụng là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu