hiệp định, hiệp nghị · hợp đồng, giao kèo · sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận. by mutural agreement: theo sự thoả thuận chung · sự phù hợp, sự ...
Xem chi tiết »
THE STATE OF AGREEING WITH SOMEONE OR SOMETHING. There's widespread agreement that something must be done. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. acceptance.
Xem chi tiết »
We agree on most things. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. be in agreement. The whole family is in agreement with her.
Xem chi tiết »
Danh từ · Hiệp định, hiệp nghị · Hợp đồng, giao kèo · Sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận · Sự phù hợp, sự hoà hợp · (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa phổ biến cho "Agree". ; Embrace, Guarantee, Pass ; Endorse, Harmonise, Permit ; Engage, Harmonize, Pledge ; Vote, Hold, Promise ; Vow, Jibe, Provide ...
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi · hiệp định, hiệp nghị. · hợp đồng, giao kèo. · Sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận. by mutural agreement — theo sự thoả thuận ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của agreements. ... agreement with the common interests: chủ nghĩa cá nhân không phù hợp với ích lợi chung.
Xem chi tiết »
đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận. to agree go proposal: tán thành một lời đề nghị · hoà thuận. they can't agree: họ không thể sống hoà thuận với nhau ...
Xem chi tiết »
sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ. executive agreement. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống với chính phủ một nước khác không cần thông ...
Xem chi tiết »
THỎA THUẬN KHUNG NÀY (“Hợp Đồng”) được lập vào ngày / / giữa các bên sau đây: ... và bất kỳ thư từ liên lạc bằng văn bản nào (bao gồm hệ thống nhắn tin điện ...
Xem chi tiết »
Table of contents · 1. agree - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với các từ ... · 2. Đồng nghĩa của agreement - Idioms Proverbs · 3. agreement - Từ Điển Từ ...
Xem chi tiết »
nhận”, đồng nghĩa với việc bạn thể hiện và đảm bảo rằng bạn được trao quyền ... của Thỏa thuận này bằng cách tải bản sao của Thỏa thuận này về từ Coupa dưới.
Xem chi tiết »
In accordance with our verbal agreements, we are sending you the contract for your signature. Như đã thỏa thuận bằng lời, chúng tôi xin gửi hợp đồng cho ...
Xem chi tiết »
đồng Gốc), Chứng thư Chuyển nhượng (theo định nghĩa tại Hợp đồng Gốc) hoặc các xác nhận/chứng từ khác được khởi tạo bằng phương thức điện tử từ Hệ thống ...
Xem chi tiết »
15 thg 8, 2019 · Từ khóa: hợp đồng, luật hợp đồng, nguyên tắc của luật hợp đồng, Bộ luật Dân sự, tư duy luật pháp. Abstract: Contract and the law of contracts ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Với Từ Agreement
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với từ agreement hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu