Từ đồng nghĩa với : -Bàn bạc là bàn luận, bàn thảo, đàm luận, luận bàn, thảo luận,... -Kiên trì là bền bỉ, kiên nhẫn, bền chí,... ... Tìm 2 từ trái nghĩa, 2 từ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Bàn bạc - Từ điển Việt - Việt: bàn, trao đổi ý kiến (nói khái quát)
Xem chi tiết »
Động từSửa đổi. bàn bạc. Trao đổi ý kiến qua lại nói chung. Vấn đề này cần được bàn bạc kĩ. Bàn bạc tập thể. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển ...
Xem chi tiết »
Bàn bạc là gì: Động từ bàn, trao đổi ý kiến (nói khái quát) bàn bạc công việc Đồng nghĩa : bàn luận, bàn thảo, đàm luận, luận bàn, thảo luận.
Xem chi tiết »
dt. Cũng như nghĩa tiếng bàn: Bàn-bạc với nhau trước khi hành-động. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị ...
Xem chi tiết »
bàn, trao đổi ý kiến (nói khái quát) bàn bạc công việc Đồng nghĩa: bàn luận, bàn thảo, đàm luận, luận b&agrav [..] Nguồn: tratu.soha.vn. 4. 4 ...
Xem chi tiết »
Phát âm bàn bạc ... - đgt. Trao đổi ý kiến qua lại nói chung: Vấn đề này cần được bàn bạc kĩ bàn bạc tập thể. nđg. Bày tỏ ý kiến với người khác. Bàn bạc tập thể.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bàn bạc trong Tiếng Việt. bàn bạc có nghĩa là: - đgt. Trao đổi ý kiến qua lại nói chung: Vấn đề này cần được bàn bạc kĩ bàn bạc ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bàn bạc trong Từ điển Tiếng Việt bàn bạc [bàn bạc] to discuss; to deliberate; to consult/confer with somebody; to exchange views Chúng ta nên ...
Xem chi tiết »
Các từ sau là đồng âm hay đồng nghĩa ?Bàn bạc - Bàn họcThu hoạch - Mùa thu A. Đồng âm Trắc nghiệm môn Ngữ văn Lớp 7Trang tài liệu, đề thi, kiểm tra website ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bàn bạc" trong tiếng Anh. bàn bạc {động}. EN. volume_up · deliberate · debate · exchange views on · talk over · discuss. sự bàn bạc {danh}.
Xem chi tiết »
Đặt câu minh họa cho các cặp từ đồng âm sau(mỗi câu phải có cả 2 từ):Bàn,Bắc ... Trong đoạn văn có sử dụng ít nhất 1 cặp từ trái nghĩa (gạch chân ghi rõ).
Xem chi tiết »
Từ đồng âm là " bàn bạc ". bởi Lê Trần Khả Hân · bàn bạc vì tất cả những từ khác đều chỉ đồ vật có 4 chân, dùng để để đồ đạc lên mặt phẳng. còn bàn bạc có nghĩa ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (396) Cái bàn nhà em làm bằng gỗ. Chúng ta cần bàn bạc về ô nhiễm môi trường. b) Cờ. Cờ đỏ sao vàng là quốc kì của đất nước ta.
Xem chi tiết »
12 thg 11, 2020 · Các từ sau là đồng âm hay đồng nghĩa ?Bàn bạc - Bàn họcThu hoạch - Mùa thu A. Đồng âm Trắc nghiệm môn Ngữ văn Lớp 7.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Với Từ Bàn Bạc
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với từ bàn bạc hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu