25 thg 5, 2022
Xem chi tiết »
a) Các từ đồng nghĩa chỉ màu xanh: - Xanh biếc, xanh lè, xanh lét, xanh mét, xanh ngắt, xanh ngát, xanh sẫm, xanh rờn, xanh mượt, xanh ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · – Xanh biếc, xanh lè, xanh lét, xanh mét, xanh ngắt, xanh ngát, xanh sẫm, xanh rờn, xanh mượt, xanh đen, xanh rì…. – Xanh lơ, xanh nhạt, xanh ...
Xem chi tiết »
a, các từ đồng nghĩa chỉ màu xanh: xanh lam, xanh ngọc, xanh thẫm, xanh tươi, xanh biếc, xanh lục, xanh ngát,.... b, các từ đồng nghĩa chỉ màu đỏ là: đỏ ...
Xem chi tiết »
+ Xanh biếc, xanh lè, xanh lét, xanh mét, xanh ngắt, xanh ngát, xanh um, xanh thẫm, xanh sẫm, xanh rờn, xanh mượt, xanh đen, xanh rì, ... + Xanh lơ, xanh nhạt, ...
Xem chi tiết »
a. Từ đồng nghĩa chỉ màu xanh: Xanh biếc, xanh tươi, xanh sẫm, xanh đậm, xanh lè, xanh nước ...
Xem chi tiết »
a. Chỉ màu xanh: xanh lơ, xanh biếc, xanh mơn mởn, xanh ngát, xanh rờn, xanh lục, xanh ngọc, xanh tươi, xanh ...
Xem chi tiết »
a. Chỉ màu xanh: xanh lơ, xanh lục, xanh ngọc, xanh biếc, xanh rờn, xanh thẫm, xanh nét, xanh tươi, xanh um, xanh sẫm, xanh ngát, xanh ngắt, xanh xao, ...
Xem chi tiết »
dòng sông xanh biếc: bãi dâu xanh biếc. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Xanh_bi%E1%BA%BFc ». tác giả. Khách. Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ ...
Xem chi tiết »
- Xanh biếc, xanh lè, xanh lét, xanh mét, xanh ngắt, xanh ngát, xanh sẫm, xanh rờn, xanh mượt, xanh đen, xanh rì, xanh lơ, xanh nhạt, xanh non,... b) Các từ ...
Xem chi tiết »
Tìm các từ đồng nghĩa: ... Chỉ màu xanh: xanh biếc, xanh lè, xanh lét, xanh mét, xanh tươi, xanh sẫm, ... Đặt câu với một từ em vừa tìm được ở bài tập 1.
Xem chi tiết »
Các từ sau: "xanh lá mạ, xanh biếc, xanh lam, xanh da trời" là từ.A. Đồng âm B. Đồng nghĩaC. Nhiều nghĩa D. Trái nghĩa.
Xem chi tiết »
Dòng nào dưới đây chỉ gồm từ ghép đồng nghĩa với từ xanh A. Xanh xanh, xanh ngắt, xanh biếc xanh tươi, B. Xanh rờn xan...
Xem chi tiết »
Câu 1 (trang 13 sgk Tiếng Việt 5): Tìm các từ đồng nghĩa: ... Chỉ màu xanh: xanh lơ, xanh lục, xanh ngọc, xanh biếc, xanh rờn, xanh thẫm, xanh nét, ...
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2021 · Đồng nghĩa từ màu xanh: => Xanh lam, Xanh dương, Xanh lè, Xanh biếc, Xanh thắm, Xanh lơ, Xanh non, Xanh lá mạ, Xanh thẫm v.v…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Với Từ Xanh Biếc
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với từ xanh biếc hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu