Vất Vả Tham khảo: Khó Khăn, đòi Hỏi Khó Khăn, Siêng Năng, Wearisome, Toilsome, Khó Khăn, Khó Khăn, Thô, Gồ Ghề, Trừng Phạt, Khó Khăn, Phiền H.
Xem chi tiết »
ở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hay tâm trí vào một việc gì trong một thời gian dài.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'vất vả' trong tiếng Việt. vất vả là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
avatar. phamlethaonguyen08 logoRank; Nhìn gì mà nhìn. Trả lời. 259. Điểm. 1990. Cảm ơn. 310. Sung sướng, vui sướng, .. · avatar. thuychilop5g ...
Xem chi tiết »
vất vả nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ vất vả. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vất vả mình. 1. 4 1. vất vả.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ Vật vã là gì: ... Vật vã. Vật vã là hết sức đau đớn, mệt nhọc ... Có nghĩa tương đương với "vất vả" nhưng nghe nó nặng nề hơn. Đây là tính từ ...
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi. vất vả. Ở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hoặc tâm trí vào một việc gì. Làm ăn vất vả. Công việc vất vả. Phải vất vả lắm mới tìm ra ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với vất vả: Sung sướng, hạnh phúc, sung túc, dễ dàng, đơn giản,…… Thu Haỏ. #LunarKim.
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với vất vả: Sung sướng, hạnh phúc, sung túc, dễ dàng, đơn giản,…… @Thỏ. #LunarKim ...
Xem chi tiết »
Giving gifts for people with difficult circumstances in Khanh Le Commune. Organizing a Fulll Moon festival to distribute gifts to children and decorate light at ...
Xem chi tiết »
vất vả có nghĩa là: - t. Ở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hoặc tâm trí vào một việc gì. Làm ăn vất vả. Công việc vất vả. Phải vất ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Từ đồng Nghĩa Với Vất Vả Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với vất vả là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu