Tính từSửa đổi. xui xẻo. (Phương ngữ) đen đủi, không gặp may. Gặp chuyện xui xẻo. Làm ăn xui xẻo. Đồng nghĩaSửa đổi · xúi quẩy, xui, đen rủi ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Xui xẻo - Từ điển Việt - Việt: (Phương ngữ) đen đủi, không gặp may.
Xem chi tiết »
Xui xẻo là gì: Tính từ (Phương ngữ) đen đủi, không gặp may gặp chuyện xui xẻo làm ăn xui xẻo Đồng nghĩa : xúi quẩy Trái nghĩa : may mắn.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'xui xẻo' trong tiếng Việt. xui xẻo là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ Xui xẻo là gì: Xui xẻo nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ Xui xẻo Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Xui xẻo mình ...
Xem chi tiết »
Tiếng Việt bất hạnh, không may, rủi, rủi ro, xui, xui xẻo. Tiếng Anh luckless, unfortunate, ill starred. xui xẻo từ trái nghĩa. may, may mắn. Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
24 thg 9, 2020 · Đồng nghĩa với từ đen là xui xẻo, ko may mắn. Điểm từ người đăng bài: ... từ đồng nghĩa với cho là: biếu, tặng, thưởng.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ xui xẻo trong Từ điển Tiếng Việt xui xẻo [xui xẻo] unlucky; unfortunate.
Xem chi tiết »
Người mà, bằng cách sử dụng các thủ tục huyền bí, các thực hành ma thuật, ... Từ đồng nghĩa của xui xẻo là gì? ... Từ đồng nghĩa với "Ai có tương lai": ...
Xem chi tiết »
xui xẻo {danh} · unfortunate ; sự xui xẻo {danh} · ill-luck ; gặp điều xui xẻo {động} · meet with misfortune ; điều may mắn trong chuyện xui xẻo {danh} · lark.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Từ đồng Nghĩa Với Xui Xẻo
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với xui xẻo hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu