... nguời có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, Sự rút thăm; sự mở số; sự trúng, (thể dục,thể thao) trận đấu hoà, Câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì), ...
Xem chi tiết »
Rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra. to draw a lesson from failure — rút ra một bài học từ thất bại: to draw conclusions — rút ra những kết luận: to draw ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: draw nghĩa là sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực.
Xem chi tiết »
draw ý nghĩa, định nghĩa, draw là gì: 1. to make a picture of something or someone with a pencil or pen: 2. to attract attention or…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · draw. /drɔ:/ * danh từ. sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực. sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn. sự ...
Xem chi tiết »
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. to draw sb aside. more_vert.
Xem chi tiết »
sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn ... to draw the rein (bridle): gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế.
Xem chi tiết »
draw. draw (drô) verb. drew (dr ), drawn (drôn), drawing, draws. verb, transitive. 1. a. To cause to move after or toward one by applying continuous force; ...
Xem chi tiết »
draw trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng draw (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Draw nghĩa là gì ? draw /drɔ:/ * danh từ - sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực - sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức...
Xem chi tiết »
Định nghĩa Draw Từ này có 38 nghĩa, nếu bạn không có văn cảnh cụ thể thì khó giải thích. Các nghĩa được liệt kê trong từ điển Longman được ghi dưới đây.
Xem chi tiết »
26 thg 6, 2022 · 1 Draw - Ý nghĩa và cách dùng; 2 Cách chia động từ Draw theo các dạng thức; 3 Cách chia ... Hiện tại, quá khứ, tương lai của Draw là gì?
Xem chi tiết »
She had a wealth of experience to draw on. Dịch nghĩa: Cô đã có vô số kinh nghiệm để rút ra. Americans are spending more than they earn, drawing ...
Xem chi tiết »
| draw draw (drô) verb drew (dr ), drawn (drôn), drawing, draws verb, transitive 1. a. To cause to move after or toward one by applying continuous force; drag: ...
Xem chi tiết »
- She had a wealth of experience to draw on. Dịch nghĩa: Cô đã có vô số kinh nghiệm để rút ra. - Americans are spending more than they earn, drawing on savings ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Draw Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ draw có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu