đua xe đạp trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. đua xe đạp. cycle race; bicycle race. vận động viên đua xe đạp racing cyclist; bicycle racer. tour de france là cuộc đua xe đạp hào hứng ...
Xem chi tiết »
đua xe đạp = cycle race; bicycle race Vận động viên đua xe đạp Racing cyclist; bicycle racer Tour de France là cuộc đua xe đạp hào hứng nhất thế giới Tour ...
Xem chi tiết »
Trong số đó: nhảy- keiba đua mô tô- kotei cuộc đua xe đạp- keirin đua xe máy và các loại tương tự. Among them: jumps- keiba racing motorboats- kotei cycling ...
Xem chi tiết »
For example, the first time I met Mario Polo, a champion cyclist of Cuenca, he surprised me with the question, “Who is the harlot mentioned in the book of ...
Xem chi tiết »
2. xe đạp đua in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe. Tác giả: glosbe.com. Ngày đăng: 25/6/2021.
Xem chi tiết »
18 thg 7, 2021 · Các mẫu câu có từ 'đua xe đạp' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến ...
Xem chi tiết »
Những từ vựng được nhắc đến trong hình: forehead /ˈfɔː.hed/ - tráneyelash /ˈaɪ.læʃ/ - lông mieye /aɪ/ - mắtfreckle /ˈfrek.l̩/ - tàn nhangnose /nəʊz/ - .
Xem chi tiết »
Các môn thể thao ; ice hockey, khúc côn cầu trên sân băng ; ice skating, trượt băng ; inline skating hoặc rollerblading, trượt pa-tanh ; jogging, chạy bộ ; judo, võ ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của racer trong tiếng Anh. racer có nghĩa là: racer /'reisə/* danh từ- vận động viên đua (chạy bộ, xe đạp, thuyền, mô tô, ô tô.
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2021 · Xe đạp tiếng Anh là gì? Từ xe đạp trong tiếng Anh có nghĩa là bike. Sử dụng từ xe đạp thường đi kèm với những hành động cụ thể như: Mua xe đạp ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2017 · đua xe đạp trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky. Rating: 4 ⭐ ( 86161 ). Highest Rating: 5 ⭐. Lowest Rating: 4 ⭐. Searching Match: Từ ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
21 thg 1, 2022 · Các môn thể thao ; ice hockey, khúc côn cầu trên sân băng ; ice skating, trượt băng ; inline skating hoặc rollerblading, trượt pa-tanh ; jogging ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đua Xe đạp Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đua xe đạp trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu