Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. đồ sứ. china; porcelain. một bộ sưu tập đồ sứ a porcelain collection. người làm đồ sứ porcelain manufacturer ...
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2016 · Dish drainer /dɪʃ ˈdreɪn.əʳ/: rá đựng bát. 3. Steamer /ˈstiː.məʳ/: rá để hấp. 4. Can opener /kæn ˈəʊ.pən.əʳ/: cái mở đồ hộp.
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2022 · Double-boiled whole melon soup with assorted seafood: Canh trái bí tiềm hải vị · Crab steamed with glutinous rice in lotus leaf: Xôi lá sen hấp ...
Xem chi tiết »
Từ vựng về dụng cụ nhà bếp ; Spatula. Dụng cụ trộn bột ; Rolling pin. Cái cán bột ; Chopping board. Thớt ; Kitchen foil. Giấy bạc gói thức ăn ; Corer. Đồ lấy lõi hoa ...
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2016 · Làm việc trong môi trường bếp khách sạn - nhà hàng, đặc biệt là nơi có Bếp trưởng người nước ngoài thì việc “bỏ túi” cho mình những từ vựng ...
Xem chi tiết »
13 thg 11, 2020 · Cái chao, Colander ; Cái nạo, Vegetable Peeler ; Đồ nghiền khoai tây, Potato Masher ; Cây đánh trứng, Whisk ; Kéo, Shears.
Xem chi tiết »
Dưới đây là tên gọi của các đồ dùng thông dụng trong bếp bằng tiếng Anh. Thiết bị phòng bếp. fridge (viết tắt của refrigerator), tủ lạnh. coffee pot, bình pha ...
Xem chi tiết »
Và tủ trưng bày của chúng tôi để cho đôi mắt của bạn tận hưởng ; And our display cabinets let your eyes enjoy your best dinnerware.
Xem chi tiết »
1.000.000 ₫ - 100.000.000 ₫ Tủ lạnh thường được chia làm 02 ngăn: "Freezer"- ngăn đông hay ngăn đá và Cool refrigerator compartment- ngăn mát: Ice box: Hộp đựng đá/ hộp làm đá. Ice tray : ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (12) Flour – sifter: Cái rây bột bánh. Cookie cutter: Khuôn dùng để cắt bánh quy; Muffin fin: Khay làm bánh muffin. Pastry brush: Cọ dùng quét bánh. Baking ...
Xem chi tiết »
“Tủ Quần Áo” là một vật dụng quen thuộc được thiết kế từ nhiều vật dụng khác nhau, có hình dáng khá lớn, có nhiều ngăn chứa dùng để chỉ quần áo. “Tủ Quần Áo” có ...
Xem chi tiết »
Vậy, có những từ tiếng Anh nào để mô tả về vật dụng thiết yếu của nhà bếp: Dining table: bàn ăn; Dining chair: ghế ăn; China closet: tủ đựng đồ sứ ...
Xem chi tiết »
Thì không phải ai cũng nắm rõ. Bài viết hôm nay chúng tôi sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này để bạn có thể phân biệt gốm sứ một cách chính xác nhất. Quảng ... Bị thiếu: tủ | Phải bao gồm: tủ
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tủ đựng đồ Sứ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tủ đựng đồ sứ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu