Tủ đựng Thức ăn - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tủ đựng thức ăn" thành Tiếng Anh
larder là bản dịch của "tủ đựng thức ăn" thành Tiếng Anh.
tủ đựng thức ăn + Thêm bản dịch Thêm tủ đựng thức ănTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
larder
nounVà để cho các chim non ăn, nó dùng các gai như tủ đựng thức ăn..
And with chicks to feed, he also uses the spines as a larder.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tủ đựng thức ăn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tủ đựng thức ăn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tủ đựng Tiếng Anh Là Gì
-
TỦ ĐỰNG QUẦN ÁO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TỦ ĐỰNG ĐỒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TỦ ĐỰNG QUẦN ÁO - Translation In English
-
Cái Tủ Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Về Vật Dụng Trong Nhà Nghĩa ...
-
Cupboard, Wardrobe & Closet - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Phép Tịnh Tiến Tủ đựng Bát đĩa Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cái Tủ Quần Áo Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Về Vật Dụng Trong Nhà
-
Cái Tủ Tiếng Anh Là Gì - Closet
-
Cái Tủ đựng đồ Tiếng Anh Là Gì - LuTrader
-
Tủ đựng Quần áo Tiếng Anh Là Gì?
-
FULL Từ Vựng Các Loại Tủ Trong Tiếng Anh - Teachersgo Blog
-
Tủ đựng Quần áo đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Tủ đựng Quần áo Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Tủ đựng đồ Tiếng Anh Là Gì Vậy - Khóa Học đấu Thầu