+ Bookcase : tủ sách. + Typing chair: ghế văn phòng. + Desk: bàn làm việc. + Doorstop: cái chặn cửa, hít cửa.
Xem chi tiết »
24 thg 4, 2019 · Stationery: văn phòng phẩm · Office supplies: đồ dùng văn phòng (bao gồm văn phòng phẩm) · Desk top instruments: dụng cụ để bàn · Clamp: cái kẹp.
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2022 · Knife: dao · Scissors: kéo · Blades: lưỡi dao · Tape dispenser: dụng cụ đựng và cắt băng keo · Laminators: đồ ép nhựa · Pencil sharpener: đồ gọt bút ...
Xem chi tiết »
9 nhóm từ vựng tiếng anh văn phòng phẩm trong văn phòng: · 1. Desk top instruments – Dụng cụ để bàn (dụng cụ văn phòng) · 2. Writing instruments – Dụng cụ viết · 3 ...
Xem chi tiết »
typewriter /ˈtaɪpˌraɪ.təʳ/: máy chữ · switchboard operator /ˈswɪtʃ.bɔːd ˈɒp. · headset /ˈhed. · stapler /ˈsteɪplər/: đồ bấm ghim · calculator /ˈkælkjəleɪtər/: máy ...
Xem chi tiết »
7 thg 3, 2021 · Văn phòng phẩm tiếng Anh là stationery. Trong giao tiếp văn phòng phẩm được hiểu là những vật phẩm đơn giản phục vụ các hoạt động văn phòng ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ văn phòng Phần 1 · 1. sticky note. giấy ghi chú có keo dính · 2. pencil sharpener. /ˈpensl ˈʃɑːrpnər/. đồ gọt bút chì · 3. stapler. / ... Bị thiếu: tủ | Phải bao gồm: tủ
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (7) Văn phòng phẩm (Stationery) bao gồm tất cả vật dụng sử dụng trong văn phòng như giấy, bút, máy in,...vì vậy nếu làm việc cho một công ty nước ngoài thì từ vựng ...
Xem chi tiết »
File cabinet: tủ đựng hồ sơ ... Có một mẹo nhỏ để các bạn học từ vựng tiếng anh đồ dùng văn phòng về các vật ... Nhà cung cấp văn phòng phẩm chuyên nghiệp.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 1 thg 3, 2019 · Trong tiếng Anh, văn phòng phẩm là stationery (/ˈsteɪʃ(ə)n(ə)ri/), đây là uncountable noun. Tiếp theo Jaxtina giới thiệu với bạn một số từ vựng ...
Xem chi tiết »
30 thg 12, 2016 · 1. Desk top instruments: dụng cụ để bàn · 2. Notebook: sổ ghi chép · 3. Office paper: giấy văn phòng · 4. Machinery: máy móc · 5. Other supplies: ...
Xem chi tiết »
Stationery shop: cửa hàng văn phòng phẩm · Stationery cupboard: tủ đựng đồ dùng văn phòng · Stationery wholesale store: cửa hàng bán sỉ văn phòng phẩm.
Xem chi tiết »
Bài hoc tieng Anh này sẽ cung cấp cho các bạn 31 từ vựng về văn phòng phẩm như: ghim, bút, sổ, ... 21. file cabinet /faɪl ˈkæb.ɪ.nət/ - tủ đựng tài liệu.
Xem chi tiết »
24 thg 9, 2015 · Hi vọng với bài tổng hợp này, các bạn sẽ dễ dàng học tu vung tieng anh van phong pham hơn và tự tin sử dụng chúng trong công việc. Bài viết có ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tủ đựng Văn Phòng Phẩm Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tủ đựng văn phòng phẩm tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu