Từ đường Viền Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
đường viền | dt Đường khâu, đường thêu quanh một vật gì: Đường viền của một bức trướng. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
* Từ tham khảo:
- nâu trắng
- nẩu
- nẫu
- nẫu nề
- nẫu nà
- nẫu ruột nẫu gan
* Tham khảo ngữ cảnh
Cha mẹ sinh đẻ em ra Vườn không bông bãi , buôn bán đường xa Tiền riêng em giấu mẹ giấu cha Em có cho anh cái áo , sao nó tráo trở như là : Đàng đình quan một Đàng một quan hai đường viền quan tư Sao bây giờ em nói em trừ Vô giữa đàng cái truông em lột , em hư có làng. |
Lúc đấy , tôi đã phải đi bộ hai tiếng liền trên một đường cao tốc không có đường viền để cho xe dừng lại , cho đến khi tôi mệt quá phải đi xe bus. |
Đứng ở đây , khi sóng sủi bọt âu yếm vỗ bờ , Ngạn thấy dưới chân bãi Tre như có một đường viền bằng ren , thỉnh thoảng lại dợn lên. |
Lòng suối im ả như gương tàu phản chiếu không nhòe lấy một đường viền nào , cái bóng hai người đang lấy tà áo chùi lẫn cho nhau những châu lệ hạnh phúc sớm mờ. |
Bả vai mảnh mai của cô gái đột nhiên phát sáng , hình thành một đường viền mềm mại màu hồng ngọc. |
đường viền ấy loang ra , tràn ngập khắp thân thể , mỗi lúc mỗi đậm hơn và dường như hội tụ đủ cả bảy màu trắng đỏ vàng xanh… Gió nhẹ , nắng dịu. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): đường viền
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » đường Viền Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "đường Viền" - Là Gì?
-
ĐịNh Nghĩa đường Viền TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là ...
-
ĐƯỜNG VIỀN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của đường Viền (nó Là Gì, Khái Niệm Và định Nghĩa)
-
Viền Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ đường Viền Bằng Tiếng Anh
-
Viền Là Gì, Nghĩa Của Từ Viền | Từ điển Việt
-
Đường Viền Có đường Viền Là Gì?
-
ĐƯỜNG VIỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
“ ” Nghĩa Là Gì: Mặt Có đường Viền Chấm Chấm Emoji | EmojiAll
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho đường Viền
-
Jawline Là Gì? Câu Trả Lời Chính Xác Nhất đừng Bỏ Qua - Wowhay
-
Đường Thẳng Và đường Cong Trong Thiết Kế - MyThuatMS