TƯ DUY In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TƯ DUY " in English? SNounVerbtư duymindsettư duysuy nghĩtư tưởngcách nghĩtâmthinknghĩhãy suy nghĩtưởngcoimind-settư duysuy nghĩtâm trítư tưởngmentalitytâm lýtinh thầnnão trạngtâm trítâm trạngsuy nghĩtâm thứctrạng thái tâm lýtâm tháitâm tưởngthinkingnghĩhãy suy nghĩtưởngcoithoughtnghĩhãy suy nghĩtưởngcoimindsetstư duysuy nghĩtư tưởngcách nghĩtâmthinksnghĩhãy suy nghĩtưởngcoimind-setstư duysuy nghĩtâm trítư tưởng
Examples of using Tư duy in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
tư duy phê pháncritical thinkingto think criticallycritical thinkerstư duy sáng tạocreative mindsetcreative thinkerstư duy thiết kếdesign thinkingtư duy chiến lượcstrategic thinkingto think strategicallytư duy logiclogical thinkinglogic thinkingto think logicallytư duy kinh doanhentrepreneurial mindsetbusiness thinkinga business mindsetkhả năng tư duythinking abilitythinking abilitiesthe capacity to thinktư duy phát triểna growth mindsetkích thích tư duythought-provokingtư duy toàn cầuglobal mindsetquá trình tư duythinking processthought processesthinking processestư duy nàythis mindsetthis thinkingthis mind-setcách tư duyhow to thinkways of thinkingtư duy phân tíchanalytical thinkingtư duy độc lậpindependent thinkingtư duy tăng trưởnga growth mindsetWord-for-word translation
tưadjectiveprivatefourthtưnouninvestmenttưprepositionastưverbinvestingduyverbduyduyadverbonlyduyadjectivesingleuniqueduypronounone SSynonyms for Tư duy
nghĩ hãy suy nghĩ tưởng think coi tự dùng thuốctư duy chiến lượcTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tư duy Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Toán Tư Duy In English
-
Toán Tư Duy Tiếng Anh Là Gì
-
Toán Tư Duy Và Tiếng Anh - Critical Maths And English - Facebook
-
Toán Tư Duy Tiếng Anh Là Gì? - Phương Pháp Học Hiệu Quả
-
ILA Maths - Dạy Toán Tư Duy Bằng Tiếng Anh Cho Trẻ Em Với 100 ...
-
TƯ DUY THUẬT TOÁN In English Translation - Tr-ex
-
Toán Tư Duy Và Tiếng Anh - Critical Maths And English | 098 896 11 62
-
Toán Tư Duy Và Tiếng Anh - Critical Maths And English | 098 896 11 62
-
Về Toán Tư Duy, Mental Math & Number Sense - Peter Hưng
-
Học Online Cùng KINGDOM ENGLISH - Toán Tư Duy Level 3 - Buổi 5
-
Học Online Cùng KINGDOM ENGLISH - Toán Tư Duy Level 1 - Buổi 3
-
Học Online Cùng KINGDOM ENGLISH - Toán Tư Duy Level 3 - Buổi 6
-
Toán Tư Duy Singapore - Toán Tư Duy Tiếng Anh Là Gì? - Clevai
-
Tra Từ Tư Duy - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
DOL English ứng Dụng Tư Duy Toán Học Vào Tiếng Anh - Edu2Review
-
Sách - Combo Mind Map English Grammar Ngữ Pháp Tiếng Anh ...
-
Tư Duy In English - Glosbe Dictionary
-
Khoá Học Từ Vựng Tiếng Anh Qua Sơ đồ Tư Duy 05 Buổi Tại Mee ...
-
Chương Trình Trải Nghiệm Kỹ Năng Tư Duy Và ứng Dụng Tiếng Anh ...