Từ ''enjoy'' Và Từ ''travel'' Trong Thì Quá Khứ đơn được Viết Như Thế Nào?

HOC24

Lớp học Học bài Hỏi bài Giải bài tập Đề thi ĐGNL Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng
  • Tìm kiếm câu trả lời Tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi của bạn
Đóng Đăng nhập Đăng ký

Lớp học

  • Lớp 12
  • Lớp 11
  • Lớp 10
  • Lớp 9
  • Lớp 8
  • Lớp 7
  • Lớp 6
  • Lớp 5
  • Lớp 4
  • Lớp 3
  • Lớp 2
  • Lớp 1

Môn học

  • Toán
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Ngữ văn
  • Tiếng anh
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Tin học
  • Công nghệ
  • Giáo dục công dân
  • Tiếng anh thí điểm
  • Đạo đức
  • Tự nhiên và xã hội
  • Khoa học
  • Lịch sử và Địa lý
  • Tiếng việt
  • Khoa học tự nhiên
  • Hoạt động trải nghiệm
  • Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
  • Giáo dục kinh tế và pháp luật

Chủ đề / Chương

Bài học

HOC24

Khách Khách vãng lai Đăng nhập Đăng ký Khám phá Hỏi đáp Đề thi Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng
  • Tất cả
  • Toán
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Ngữ văn
  • Tiếng anh
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Tin học
  • Công nghệ
  • Giáo dục công dân
  • Tiếng anh thí điểm
  • Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
  • Giáo dục kinh tế và pháp luật
Hãy tham gia nhóm Học sinh Hoc24OLM Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài Chọn lớp: Tất cả Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Chọn môn: Tất cả Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Tiếng anh Lịch sử Địa lý Tin học Công nghệ Giáo dục công dân Tiếng anh thí điểm Đạo đức Tự nhiên và xã hội Khoa học Lịch sử và Địa lý Tiếng việt Khoa học tự nhiên Hoạt động trải nghiệm Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Giáo dục kinh tế và pháp luật Âm nhạc Mỹ thuật Gửi câu hỏi ẩn danh Tạo câu hỏi Hủy

Câu hỏi

Hủy Xác nhận phù hợp Chọn lớp Tất cả Lớp 12 Lớp 11 Lớp 10 Lớp 9 Lớp 8 Lớp 7 Lớp 6 Lớp 5 Lớp 4 Lớp 3 Lớp 2 Lớp 1 Môn học Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Tiếng anh Lịch sử Địa lý Tin học Công nghệ Giáo dục công dân Tiếng anh thí điểm Đạo đức Tự nhiên và xã hội Khoa học Lịch sử và Địa lý Tiếng việt Khoa học tự nhiên Hoạt động trải nghiệm Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Giáo dục kinh tế và pháp luật Mới nhất Mới nhất Chưa trả lời Câu hỏi hay le thi thuy trang
  • le thi thuy trang
23 tháng 4 2016 lúc 9:47

từ ''enjoy'' và từ ''travel'' trong thì quá khứ đơn được viết như thế nào? 

Xem chi tiết Lớp 7 Tiếng anh Luyện tập tổng hợp 5 0 Khách Gửi Hủy Trương Khánh Hồng Trương Khánh Hồng 23 tháng 4 2016 lúc 9:51

Enjoy => enjoyedTravel => traveledChắc chắn đúng 

Đúng 0 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy cấn thị thu hiền cấn thị thu hiền 23 tháng 4 2016 lúc 12:34

enjoyed

traveled

Đúng 0 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Trần Thị Thu An Trần Thị Thu An 23 tháng 4 2016 lúc 15:52

Thêm "ed" vào đàng sau cái từ bạn cho đó!

Đúng 0 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời Từ Mộng Khiết
  • Từ Mộng Khiết
28 tháng 10 2021 lúc 8:03 Chia động từ trong ngoặc với thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn1. While they …………………… (travel) to China, Marco …………………(work) in Italy.2. While he …………………. (fly) off the Miami Coast, the pilot …………….. (see) sharks approaching the swimmers.3. She ……………… (die) while she ………………….. (run) after a bus.4. She…………………… (think) of something else while you ……………….. (talk) to her.5. I ………….. (see) her while I …………………. (look) out of the window.6. While the teacher ………………….. (talk), the students …………….….. (l...Đọc tiếp

Chia động từ trong ngoặc với thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

1. While they …………………… (travel) to China, Marco …………………(work) in Italy.

2. While he …………………. (fly) off the Miami Coast, the pilot …………….. (see) sharks approaching the swimmers.

3. She ……………… (die) while she ………………….. (run) after a bus.

4. She…………………… (think) of something else while you ……………….. (talk) to her.

5. I ………….. (see) her while I …………………. (look) out of the window.

6. While the teacher ………………….. (talk), the students …………….….. (look) at an insect on the ceiling.

7. While I ………….. (study) last night, Fred ………………(drop by) to visit me.

8. My roommate’s parents…………. (call) him last night while we…………….... (watch) TV.

Xem chi tiết Lớp 8 Tiếng anh 2 0 Khách Gửi Hủy nthv_. nthv_. 28 tháng 10 2021 lúc 8:06

1. While they …………WERE TRAVELLING………… (travel) to China, Marco ……WORKED……………(work) in Italy.

2. While he ………WAS FLYING…………. (fly) off the Miami Coast, the pilot …SAW………….. (see) sharks approaching the swimmers.

3. She ………ĐIE……… (die) while she …WAS RUNNING……………….. (run) after a bus.

4. She……THINKED……………… (think) of something else while you ……WERE TALKING………….. (talk) to her.

5. I ……SAW…….. (see) her while I ………WAS LOOKING…………. (look) out of the window.

6. While the teacher ………WAS TALKING………….. (talk), the students ……LOOKED……….….. (look) at an insect on the ceiling.

7. While I ……WAS STUDYING…….. (study) last night, Fred ……DROPPED BY…………(drop by) to visit me.

8. My roommate’s parents……CALLED……. (call) him last night while we………WERE WATCHING…….... (watch) TV.

Đúng 0 Bình luận (1) Khách Gửi Hủy minh nguyet minh nguyet 28 tháng 10 2021 lúc 8:07

1. While they ……were travelling……………… (travel) to China, Marco ………worked…………(work) in Italy.

2. While he ……was flying……………. (fly) off the Miami Coast, the pilot ……saw……….. (see) sharks approaching the swimmers.

3. She ………died……… (die) while she ………was running………….. (run) after a bus.

4. She………thought…………… (think) of something else while you ………was talking……….. (talk) to her.

5. I ……saw…….. (see) her while I ………was looking…………. (look) out of the window.

6. While the teacher …………was talking……….. (talk), the students ………looked…….….. (look) at an insect on the ceiling.

7. While I ………was studying….. (study) last night, Fred ………dropped by………(drop by) to visit me.

8. My roommate’s parents………called…. (call) him last night while we…………were watching….... (watch) TV.

Đúng 0 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Chàng trai Nhân Mã
  • Chàng trai Nhân Mã
14 tháng 8 2021 lúc 17:00

TRỢ ĐỘNG TỪ ở thì hiện tại đơn và thì quá khứ đơn là những từ nào?Trong câu ở thể nào ta phải dùng trợ động từ?

Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh 2 0 Khách Gửi Hủy heliooo heliooo 14 tháng 8 2021 lúc 17:07

Tham khảo!

Các trợ động từ sau có thể đứng độc lập trong tất cả các thì: do, to do, does, done, did , didn't, doesn't hay did not. Trợ động từ do, does, did sẽ kết hợp với một động từ khác để tạo thành một cụm động từ hoàn chỉnh, nó được sử dụng trong câu để nhấn mạnh.

Chúc bạn học tốt!! ^^

Đúng 0 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy ĐOÀN THỊ MINH HIỀN ĐOÀN THỊ MINH HIỀN 14 tháng 8 2021 lúc 17:15

TRỢ ĐỘNG TỪ Ở TQKĐ LÀ : were , was .

Trợ động từ to be được chia thì hiện tại và phù hợp với chủ ngữ she → isĐộng từ ngữ nghĩa to study được chia theo dạng V-ing phù hợp với cấu trúc hiện tại tiếp diễn → studying

Trợ động từ to be được chia thì quá khứ và phù hợp với chủ ngữ all of the cakes → wereĐộng từ ngữ nghĩa to eat được chia theo dạng V-ed phù hợp với cấu trúc thể bị động → eaten

 

Đúng 0 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Linh Linh
  • Linh Linh
24 tháng 6 2021 lúc 21:20

từ : arrive  chia ở thì quá khứ đơn như nào

Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh 6 0 Khách Gửi Hủy Lê Trang Lê Trang 24 tháng 6 2021 lúc 21:21

arrived (động từ có quy tắc thêm ed)

Đúng 5 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy MEOW*o( ̄┰ ̄*)ゞ MEOW*o( ̄┰ ̄*)ゞ 24 tháng 6 2021 lúc 21:23

arrived

Đúng 1 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Ngu Khanh Ngu Khanh 24 tháng 6 2021 lúc 21:23

arrived

Đúng 1 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời Linh Linh
  • Linh Linh
24 tháng 6 2021 lúc 21:01

từ : Begin ; Break là động từ bất quy tắc chia ở thì quá khứ đơn như nào

 

Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh 5 0 Khách Gửi Hủy Hồng Phúc Hồng Phúc 24 tháng 6 2021 lúc 21:02

Began, broke

Đúng 2 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy phạm khánh linh phạm khánh linh 24 tháng 6 2021 lúc 21:02

begin- began

break- broke

Đúng 1 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Phạm Vĩnh Linh Phạm Vĩnh Linh 24 tháng 6 2021 lúc 21:02

Begin-began

break-broke

Đúng 2 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời Nguyễn Vũ I Vy
  • Nguyễn Vũ I Vy
4 tháng 5 2022 lúc 22:27

cho mik hỏi cách chia động từ ở thì quá khứ đơn nó lm thế nào ạ

Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh 3 0 Khách Gửi Hủy ka nekk ka nekk 4 tháng 5 2022 lúc 22:29

tham khảo:

https://topicanative.edu.vn/thi-qua-khu-don/

Đúng 3 Bình luận (12) Khách Gửi Hủy nthv_. nthv_. 4 tháng 5 2022 lúc 22:29

(+): Khẳng định

\(S+V_{2/ed}+O.....\)

(-): Phủ định

\(S+didn't+V_0+O....\)

(?): Nghi vấn

\(Did+S+V_0+O....?\)

Đúng 3 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy TV Cuber TV Cuber 4 tháng 5 2022 lúc 22:31

Cho các thì undefined

Đúng 3 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy lê phương
  • lê phương
6 tháng 8 2021 lúc 15:51

đặt động từ vào thì đúng (quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn)

but i (already/travel)            to london a couple of time

i(not/be)               to canada so far

i can't take any pictures because i (not/bought)               a new film yet

(you/ever/see)            a whole?

 

Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh 3 0 Khách Gửi Hủy Hquynh Hquynh 6 tháng 8 2021 lúc 15:52

1 have already traveled

2 haven't been

3 haven't bought

4 Have you ever seen

Đúng 0 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Khinh Yên Khinh Yên 6 tháng 8 2021 lúc 15:52

have already travelled

haven't been

haven't bought

have you ever seen

Đúng 0 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Hoaa Hoaa 6 tháng 8 2021 lúc 15:52

đặt động từ vào thì đúng (quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn)

but i (already/travel)     HAVE ALREADY TRAVELLED       to london a couple of time

i(not/be)           HAVEN'T BEEN    to canada so far

i can't take any pictures because i (not/bought)        HAVEN'T BOUGHT       a new film yet

(you/ever/see)      HAVE YOU EVER SEEN      a whole?

Đúng 1 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Đào Thị Ngọc Ngân
  • Đào Thị Ngọc Ngân
22 tháng 10 2021 lúc 7:39

Hãy nêu những từ ngữ trong thì quá khứ đơn. Chú ý, nhớ được bao nhiêu, cứ viết hết ra nhé

Xem chi tiết Lớp 4 Tiếng anh Câu hỏi của OLM 4 0 Khách Gửi Hủy Trương Thái Hưng Trương Thái Hưng 22 tháng 10 2021 lúc 7:41

lên google đi nhiều lắm

Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa Khách Gửi Hủy 〖 Lil Nấm ⁀ᶦᵈᵒᶫᶫ〗 ²ᵏ⁶... 〖 Lil Nấm ⁀ᶦᵈᵒᶫᶫ〗 ²ᵏ⁶... 22 tháng 10 2021 lúc 7:41

Hãy nêu những từ ngữ trong thì quá khứ đơn.

Dấu hiệu nhận biết

Yesterday , Last week , last month , last year

in (2002 – năm cũ/ June – tháng cũ).in the last century. – Thế kỷ trướcin the past. – trong quá khứ.

HT

Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa Khách Gửi Hủy NguyễnღViếtღGiaღBảo⁀ᶦᵈᵒᶫ... NguyễnღViếtღGiaღBảo⁀ᶦᵈᵒᶫ... 22 tháng 10 2021 lúc 7:53
STTDạng nguyên thể (V1)Quá khứ (V2)Quá khứ phân từ (V3)Nghĩa của từ
1abideabode/abidedabode/abidedlưu trú, lưu lại
2arisearosearisenphát sinh
3awakeawokeawokenđánh thức, thức
4backslidebackslidbackslidden/backslidtái phạm
5bewas/werebeenthì, là, bị, ở
6bearborebornemang, chịu đựng
7beatbeatbeaten/beatđánh, đập
8becomebecamebecometrở nên
9befallbefellbefallenxảy đến
10beginbeganbegunbắt đầu
11beholdbeheldbeheldngắm nhìn
12bendbentbentbẻ cong
13besetbesetbesetbao quanh
14bespeakbespokebespokenchứng tỏ
15betbet/bettedbet/bettedđánh cược, cá cược
16bidbidbidtrả giá
17bindboundboundbuộc, trói
18bitebitbittencắn
19bleedbledbledchảy máu
20blowblewblownthổi
21breakbrokebrokenđập vỡ
22breedbredbrednuôi, dạy dỗ
23bringbroughtbroughtmang đến
24broadcastbroadcastbroadcastphát thanh
25browbeatbrowbeatbrowbeaten/browbeathăm dọa
26buildbuiltbuiltxây dựng
27burnburnt/burnedburnt/burnedđốt, cháy
28burstburstburstnổ tung, vỡ òa
29bustbusted/bustbusted/bustlàm bể, làm vỡ
30buyboughtboughtmua
31castcastcastném, tung
32catchcaughtcaughtbắt, chụp
33chidechid/chidedchid/chidden/chidedmắng, chửi
34choosechosechosenchọn, lựa
35cleaveclove/cleft/cleavedcloven/cleft/cleavedchẻ, tách hai
36cleaveclavecleaveddính chặt
37clingclungclungbám vào, dính vào
38clotheclothed/cladclothed/cladche phủ
39comecamecomeđến, đi đến
40costcostcostcó giá là
41creepcreptcreptbò, trườn, lẻn
42crossbreedcrossbredcrossbredcho lai giống
43crowcrew/crewedcrowedgáy (gà)
44cutcutcutcắt, chặt
45daydreamdaydreameddaydreamtdaydreameddaydreamtnghĩ vẩn vơ, mơ mộng
46dealdealtdealtgiao thiệp
47digdugdugđào
48disprovedisproveddisproved/disprovenbác bỏ
49divedove/diveddivedlặn, lao xuống
50dodiddonelàm
51drawdrewdrawnvẽ, kéo
52dreamdreamt/dreameddreamt/dreamedmơ thấy
53drinkdrankdrunkuống
54drivedrovedrivenlái xe
55dwelldweltdwelttrú ngụ, ở
56eatateeatenăn
57fallfellfallenngã, rơi
58feedfedfedcho ăn, ăn, nuôi
59feelfeltfeltcảm thấy
60fightfoughtfoughtchiến đấu
61findfoundfoundtìm thấy, thấy
62fitfitted/fitfitted/fitlàm cho vừa, làm cho hợp
63fleefledfledchạy trốn
64flingflungflungtung, quăng
65flyflewflownbay
66forbearforboreforbornenhịn
67forbidforbade/forbadforbiddencấm, cấm đoán
68forecastforecast/forecastedforecast/forecastedtiên đoán
69forego (also forgo)forewentforegonebỏ, kiêng
70foreseeforesawforseenthấy trước
71foretellforetoldforetoldđoán trước
72forgetforgotforgottenquên
73forgiveforgaveforgiventha thứ
74forsakeforsookforsakenruồng bỏ
75freezefrozefrozen(làm) đông lại
76frostbitefrostbitfrostbittenbỏng lạnh
77getgotgot/gottencó được
78gildgilt/gildedgilt/gildedmạ vàng
79girdgirt/girdedgirt/girdedđeo vào
80givegavegivencho
81gowentgoneđi
82grindgroundgroundnghiền, xay
83growgrewgrownmọc, trồng
84hand-feedhand-fedhand-fedcho ăn bằng tay
85handwritehandwrotehandwrittenviết tay
86hanghunghungmóc lên, treo lên
87havehadhad
88hearheardheardnghe
89heavehove/heavedhove/heavedtrục lên
90hewhewedhewn/hewedchặt, đốn
91hidehidhiddengiấu, trốn, nấp
92hithithitđụng
93hurthurthurtlàm đau
94inbreedinbredinbredlai giống cận huyết
95inlayinlaidinlaidcẩn, khảm
96inputinputinputđưa vào
97insetinsetinsetdát, ghép
98interbreedinterbredinterbredgiao phối, lai giống
99interweaveinterwoveinterweavedinterwoveninterweavedtrộn lẫn, xen lẫn
100interwindinterwoundinterwoundcuộn vào, quấn vào
101jerry-buildjerry-builtjerry-builtxây dựng cẩu thả
102keepkeptkeptgiữ
103kneelknelt/kneeledknelt/kneeledquỳ
104knitknit/knittedknit/knittedđan
105knowknewknownbiết, quen biết
106laylaidlaidđặt, để
107leadledleddẫn dắt, lãnh đạo
108leanleaned/leantleaned/leantdựa, tựa
109leapleaptleaptnhảy, nhảy qua
110learnlearnt/learnedlearnt/learnedhọc, được biết
111leaveleftleftra đi, để lại
112lendlentlentcho mượn
113letletletcho phép, để cho
114lielaylainnằm
115lightlit/lightedlit/lightedthắp sáng
116lip-readlip-readlip-readmấp máy môi
117loselostlostlàm mất, mất
118makemademadechế tạo, sản xuất
119meanmeantmeantcó nghĩa là
120meetmetmetgặp mặt
121miscastmiscastmiscastchọn vai đóng không hợp
122misdealmisdealtmisdealtchia lộn bài, chia bài sai
123misdomisdidmisdonephạm lỗi
124mishearmisheardmisheardnghe nhầm
125mislaymislaidmislaidđể lạc mất
126misleadmisledmisledlàm lạc đường
127mislearnmislearnedmislearntmislearnedmislearnthọc nhầm
128misreadmisreadmisreadđọc sai
129missetmissetmissetđặt sai chỗ
130misspeakmisspokemisspokennói sai
131misspellmisspeltmisspeltviết sai chính tả
132misspendmisspentmisspenttiêu phí, bỏ phí
133mistakemistookmistakenphạm lỗi, lầm lẫn
134misteachmistaughtmistaughtdạy sai
135misunderstandmisunderstoodmisunderstoodhiểu lầm
136miswritemiswrotemiswrittenviết sai
137mowmowedmown/mowedcắt cỏ
138offsetoffsetoffsetđền bù
139outbidoutbidoutbidtrả hơn giá
140outbreedoutbredoutbredgiao phối xa
141outdooutdidoutdonelàm giỏi hơn
142outdrawoutdrewoutdrawnrút súng ra nhanh hơn
143outdrinkoutdrankoutdrunkuống quá chén
144outdriveoutdroveoutdrivenlái nhanh hơn
145outfightoutfoughtoutfoughtđánh giỏi hơn
146outflyoutflewoutflownbay cao/xa hơn
147outgrowoutgrewoutgrownlớn nhanh hơn
148outleapoutleaped/outleaptoutleaped/outleaptnhảy cao/xa hơn
149outlieoutliedoutliednói dối
150outputoutputoutputcho ra (dữ kiện)
151outrideoutrodeoutriddencưỡi ngựa giỏi hơn
152outrunoutranoutrunchạy nhanh hơn, vượt giá
153outselloutsoldoutsoldbán nhanh hơn
154outshineoutshined/outshoneoutshined/outshonesáng hơn, rạng rỡ hơn
155outshootoutshotoutshotbắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc
156outsingoutsangoutsunghát hay hơn
157outsitoutsatoutsatngồi lâu hơn
158outsleepoutsleptoutsleptngủ lâu/muộn hơn
159outsmelloutsmelled/outsmeltoutsmelled/outsmeltkhám phá, đánh hơi, sặc mùi
160outspeakoutspokeoutspokennói nhiều/dài/to hơn
161outspeedoutspedoutspedđi/chạy nhanh hơn
162outspendoutspentoutspenttiêu tiền nhiều hơn
163outswearoutsworeoutswornnguyền rủa nhiều hơn
164outswimoutswamoutswumbơi giỏi hơn
165outthinkoutthoughtoutthoughtsuy nghĩ nhanh hơn
166outthrowoutthrewoutthrownném nhanh hơn
167outwriteoutwroteoutwrittenviết nhanh hơn
168overbidoverbidoverbidtrả giá/bỏ thầu cao hơn
169overbreedoverbredoverbrednuôi quá nhiều
170overbuildoverbuiltoverbuiltxây quá nhiều
171overbuyoverboughtoverboughtmua quá nhiều
172overcomeovercameovercomekhắc phục
173overdooverdidoverdonedùng quá mức, làm quá
174overdrawoverdrewoverdrawnrút quá số tiền, phóng đại
175overdrinkoverdrankoverdrunkuống quá nhiều
176overeatoverateovereatenăn quá nhiều
177overfeedoverfedoverfedcho ăn quá mức
178overflyoverflewoverflownbay qua
179overhangoverhungoverhungnhô lên trên, treo lơ lửng
180overhearoverheardoverheardnghe trộm
181overlayoverlaidoverlaidphủ lên
182overpayoverpaidoverpaidtrả quá tiền
183overrideoverrodeoverriddenlạm quyền
184overrunoverranoverruntràn ngập
185overseeoversawoverseentrông nom
186overselloversoldoversoldbán quá mức
187oversewoversewedoversewn/oversewedmay nối vắt
188overshootovershotovershotđi quá đích
189oversleepoversleptoversleptngủ quên
190overspeakoverspokeoverspokenNói quá nhiều, nói lấn át
191overspendoverspentoverspenttiêu quá lố
192overspilloverspilled/overspiltoverspilled/overspiltđổ, làm tràn
193overtakeovertookovertakenđuổi bắt kịp
194overthinkoverthoughtoverthoughttính trước nhiều quá
195overthrowoverthrewoverthrownlật đổ
196overwindoverwoundoverwoundlên dây (đồng hồ) quá chặt
197overwriteoverwroteoverwrittenviết dài quá, viết đè lên
198partakepartookpartakentham gia, dự phần
199paypaidpaidtrả (tiền)
200pleadpleaded/pledpleaded/pledbào chữa, biện hộ
201prebuildprebuiltprebuiltlàm nhà tiền chế
202predopredidpredonelàm trước
203premakepremadepremadelàm trước
204prepayprepaidprepaidtrả trước
205presellpresoldpresoldbán trước thời gian rao báo
206presetpresetpresetthiết lập sẵn, cài đặt sẵn
207preshrinkpreshrankpreshrunkngâm cho vải co trước khi may
208proofreadproofreadproofreadĐọc bản thảo trước khi in
209proveprovedproven/provedchứng minh
210putputputđặt, để
211quick-freezequick-frozequick-frozenkết đông nhanh
212quitquit/quittedquit/quittedbỏ
213readreadreadđọc
214reawakereawokereawakenđánh thức 1 lần nữa
215rebidrebidrebidtrả giá, bỏ thầu
216rebindreboundreboundbuộc lại, đóng lại
217rebroadcastrebroadcastrebroadcastedrebroadcastrebroadcastedcự tuyệt, khước từ
218rebuildrebuiltrebuiltxây dựng lại
219recastrecastrecastđúc lại
220recutrecutrecutcắt lại, băm)
221redealredealtredealtphát bài lại
222redoredidredonelàm lại
223redrawredrewredrawnkéo ngược lại
224refitrefitted/refitrefitted/refitluồn, xỏ
225regrindregroundregroundmài sắc lại
226regrowregrewregrowntrồng lại
227rehangrehungrehungtreo lại
228rehearreheardreheardnghe trình bày lại
229reknitreknitted/reknitreknitted/reknitđan lại
230relayrelaidrelaidđặt lại
231relayrelayedrelayedtruyền âm lại
232relearnrelearned/relearntrelearned/relearnthọc lại
233relightrelit/relightedrelit/relightedthắp sáng lại
234remakeremaderemadelàm lại, chế tạo lại
235rendrentrenttoạc ra, xé
236repayrepaidrepaidhoàn tiền lại
237rereadrereadrereadđọc lại
238rerunreranrerunchiếu lại, phát lại
239resellresoldresoldbán lại
240resendresentresentgửi lại
241resetresetresetđặt lại, lắp lại
242resewresewedresewn/resewedmay/khâu lại
243retakeretookretakenchiếm lại,tái chiếm
244reteachretaughtretaughtdạy lại
245retearretoreretornkhóc lại
246retellretoldretoldkể lại
247rethinkrethoughtrethoughtsuy tính lại
248retreadretreadretreadlại giẫm/đạp lên
249retrofitretrofitted/retrofitretrofitted/retrofittrang bị thêm những bộ phận mới
250rewakerewoke/rewakedrewaken/rewakedđánh thức lại
251rewearreworerewornmặc lại
252reweaverewove/reweavedrewoven/reweaveddệt lại
253rewedrewed/reweddedrewed/reweddedkết hôn lại
254rewetrewet/rewettedrewet/rewettedlàm ướt lại
255rewinrewonrewonthắng lại
256rewindrewoundrewoundcuốn lại, lên dây lại
257rewriterewroterewrittenviết lại
258ridridridgiải thoát
259rideroderiddencưỡi
260ringrangrungrung chuông
261riseroserisenđứng dậy, mọc
262roughcastroughcastroughcasttạo hình phỏng chừng
263runranrunchạy
264sand-castsand-castsand-castđúc bằng khuôn cát
265sawsawedsawncưa
266saysaidsaidnói
267seesawseennhìn thấy
268seeksoughtsoughttìm kiếm
269sellsoldsoldbán
270sendsentsentgửi
271setsetsetđặt, thiết lập
272sewsewedsewn/sewedmay
273shakeshookshakenlay, lắc
274shaveshavedshaved/shavencạo (râu, mặt)
275shearshearedshornxén lông (cừu)
276shedshedshedrơi, rụng
277shineshoneshonechiếu sáng
278shitshit/shat/shittedshit/shat/shittedsuộc khuộng đi đại tiện
279shootshotshotbắn
280showshowedshown/showedcho xem
281shrinkshrankshrunkco rút
282shutshutshutđóng lại
283sight-readsight-readsight-read

chơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước

284singsangsungca hát
285sinksanksunkchìm, lặn
286sitsatsatngồi
287slayslewslainsát hại, giết hại
288sleepsleptsleptngủ
289slideslidslidtrượt, lướt
290slingslungslungném mạnh
291slinkslunkslunklẻn đi
292slitslitslitrạch, khứa
293smellsmeltsmeltngửi
294smitesmotesmittenđập mạnh
295sneaksneaked/snucksneaked/snucktrốn, lén
296speakspokespokennói
298speedsped/speededsped/speededchạy vụt
299spellspelt/spelledspelt/spelledđánh vần
300spendspentspenttiêu xài
301spillspilt/spilledspilt/spilledtràn, đổ ra
302spinspun/spanspunquay sợi
303spoilspoilt/spoiledspoilt/spoiledlàm hỏng
304spreadspreadspreadlan truyền
305standstoodstoodđứng
305stealstolestolenđánh cắp
306skstuckstuckghim vào, đính
307stingstungstungchâm, chích, đốt
308stinkstunk/stankstunkbốc mùi hôi
309stridestrodestriddenbước sải
310strikestruckstruckđánh đập
311stringstrungstrunggắn dây vào
312sunburnsunburned/sunburntsunburned/sunburntcháy nắng
313swearsworesworntuyên thệ
314sweatsweat/sweatedsweat/sweatedđổ mồ hôi
315sweepsweptsweptquét
316swellswelledswollen/swelledphồng, sưng
317swimswamswumbơi lội
318swingswungswungđong đưa
319taketooktakencầm, lấy
320teachtaughttaughtdạy, giảng dạy
321teartoretornxé, rách
322telecasttelecasttelecastphát đi bằng truyền hình
323telltoldtoldkể, bảo
324thinkthoughtthoughtsuy nghĩ
325throwthrewthrownném,, liệng
326thrustthrustthrustthọc, nhấn
327treadtrodtrodden/trodgiẫm, đạp
328typewritetypewrotetypewrittenđánh máy
329unbendunbentunbentlàm thẳng lại
330unbindunboundunboundmở, tháo ra
331unclotheunclothed/uncladunclothed/uncladcởi áo, lột trần
332undercutundercutundercutra giá rẻ hơn
333underfeedunderfedunderfedcho ăn đói, thiếu ăn
334undergounderwentundergonekinh qua
335underlieunderlayunderlainnằm dưới
336understandunderstoodunderstoodhiểu
337undertakeundertookundertakenđảm nhận
338underwriteunderwroteunderwrittenbảo hiểm
339undoundidundonetháo ra
340unfreezeunfrozeunfrozenlàm tan đông
341unhangunhungunhunghạ xuống, bỏ xuống
342unhideunhidunhiddenhiển thị, không ẩn
343unlearnunlearned/unlearntunlearned/unlearntgạt bỏ, quên
344unspinunspununspunquay ngược
345unwindunwoundunwoundtháo ra
346upholdupheldupheldủng hộ
347upsetupsetupsetđánh đổ, lật đổ
348wakewoke/wakedwoken/wakedthức giấc
349wearworewornmặc
350wedwed/weddedwed/weddedkết hôn
351weepweptweptkhóc
352wetwet/wettedwet/wettedlàm ướt
353winwonwonthắng, chiến thắng
354windwoundwoundquấn
355withdrawwithdrewwithdrawnrút lui
356withholdwithheldwithheldtừ khước
357withstandwithstoodwithstoodcầm cự
358workworkedworkedrèn, nhào nặn đất
359wringwrungwrungvặn, siết chặt
360writewrotewrittenviết
Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa Khách Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời đoàn thị cẩm tú
  • đoàn thị cẩm tú
25 tháng 7 2018 lúc 21:23

Thành Lập Dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của các động từ sau:

Stop

Watch

Can 

Arrive

Believe

Permit

Enjoy

Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh Câu hỏi của OLM 3 0 Khách Gửi Hủy võ minh anh võ minh anh 25 tháng 7 2018 lúc 21:27

stopped

watched

could

arrived

enjoyed

believed

permited

Đúng 0 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy đoàn thị cẩm tú đoàn thị cẩm tú 25 tháng 7 2018 lúc 21:30

Võ Minh Anh thành lập 2 dạng cơ bạn à

Đúng 0 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy bùi thị thanh bình bùi thị thanh bình 25 tháng 7 2018 lúc 21:31

stopped-stopped

watched-watched

could-could

arrived-arrived

permited-permited

enjoyed-ẹnjoyed

Đúng 0 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy Lê Quỳnh  Anh
  • Lê Quỳnh Anh
22 tháng 11 2019 lúc 17:06

Viết lại những câu sau sử dụng thì quá khứ đơn và những cụm từ trong ngoặc

He eats a lot in the evening. (last night)

=> He                               

Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh thí điểm 1 0 Khách Gửi Hủy Dương Hoàn Anh Dương Hoàn Anh 22 tháng 11 2019 lúc 17:07

eats => ate

in the evening => last night

=> He ate a lot last night

Đáp án: He ate a lot last night

Tạm dịch: Anh ấy đã ăn rất nhiều đêm qua

Đúng 0 Bình luận (0) Khách Gửi Hủy

Từ khóa » Enjoy Cột 2