Từ ''enjoy'' Và Từ ''travel'' Trong Thì Quá Khứ đơn được Viết Như Thế Nào?
Có thể bạn quan tâm
HOC24
Lớp học Học bài Hỏi bài Giải bài tập Đề thi ĐGNL Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng- Tìm kiếm câu trả lời Tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi của bạn
Lớp học
- Lớp 12
- Lớp 11
- Lớp 10
- Lớp 9
- Lớp 8
- Lớp 7
- Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
Môn học
- Toán
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Ngữ văn
- Tiếng anh
- Lịch sử
- Địa lý
- Tin học
- Công nghệ
- Giáo dục công dân
- Tiếng anh thí điểm
- Đạo đức
- Tự nhiên và xã hội
- Khoa học
- Lịch sử và Địa lý
- Tiếng việt
- Khoa học tự nhiên
- Hoạt động trải nghiệm
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- Giáo dục kinh tế và pháp luật
Chủ đề / Chương
Bài học
HOC24
Khách vãng lai Đăng nhập Đăng ký Khám phá Hỏi đáp Đề thi Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng- Tất cả
- Toán
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Ngữ văn
- Tiếng anh
- Lịch sử
- Địa lý
- Tin học
- Công nghệ
- Giáo dục công dân
- Tiếng anh thí điểm
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- Giáo dục kinh tế và pháp luật
Câu hỏi
Hủy Xác nhận phù hợp Chọn lớp Tất cả Lớp 12 Lớp 11 Lớp 10 Lớp 9 Lớp 8 Lớp 7 Lớp 6 Lớp 5 Lớp 4 Lớp 3 Lớp 2 Lớp 1 Môn học Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Tiếng anh Lịch sử Địa lý Tin học Công nghệ Giáo dục công dân Tiếng anh thí điểm Đạo đức Tự nhiên và xã hội Khoa học Lịch sử và Địa lý Tiếng việt Khoa học tự nhiên Hoạt động trải nghiệm Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Giáo dục kinh tế và pháp luật Mới nhất Mới nhất Chưa trả lời Câu hỏi hay- le thi thuy trang
từ ''enjoy'' và từ ''travel'' trong thì quá khứ đơn được viết như thế nào?
Xem chi tiết Lớp 7 Tiếng anh Luyện tập tổng hợp 5 0 Gửi Hủy Trương Khánh Hồng 23 tháng 4 2016 lúc 9:51Enjoy => enjoyedTravel => traveledChắc chắn đúng
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy cấn thị thu hiền 23 tháng 4 2016 lúc 12:34enjoyed
traveled
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy Trần Thị Thu An 23 tháng 4 2016 lúc 15:52Thêm "ed" vào đàng sau cái từ bạn cho đó!
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời- Từ Mộng Khiết
Chia động từ trong ngoặc với thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
1. While they …………………… (travel) to China, Marco …………………(work) in Italy.
2. While he …………………. (fly) off the Miami Coast, the pilot …………….. (see) sharks approaching the swimmers.
3. She ……………… (die) while she ………………….. (run) after a bus.
4. She…………………… (think) of something else while you ……………….. (talk) to her.
5. I ………….. (see) her while I …………………. (look) out of the window.
6. While the teacher ………………….. (talk), the students …………….….. (look) at an insect on the ceiling.
7. While I ………….. (study) last night, Fred ………………(drop by) to visit me.
8. My roommate’s parents…………. (call) him last night while we…………….... (watch) TV.
Xem chi tiết Lớp 8 Tiếng anh 2 0 Gửi Hủy nthv_. 28 tháng 10 2021 lúc 8:061. While they …………WERE TRAVELLING………… (travel) to China, Marco ……WORKED……………(work) in Italy.
2. While he ………WAS FLYING…………. (fly) off the Miami Coast, the pilot …SAW………….. (see) sharks approaching the swimmers.
3. She ………ĐIE……… (die) while she …WAS RUNNING……………….. (run) after a bus.
4. She……THINKED……………… (think) of something else while you ……WERE TALKING………….. (talk) to her.
5. I ……SAW…….. (see) her while I ………WAS LOOKING…………. (look) out of the window.
6. While the teacher ………WAS TALKING………….. (talk), the students ……LOOKED……….….. (look) at an insect on the ceiling.
7. While I ……WAS STUDYING…….. (study) last night, Fred ……DROPPED BY…………(drop by) to visit me.
8. My roommate’s parents……CALLED……. (call) him last night while we………WERE WATCHING…….... (watch) TV.
Đúng 0 Bình luận (1) Gửi Hủy minh nguyet 28 tháng 10 2021 lúc 8:071. While they ……were travelling……………… (travel) to China, Marco ………worked…………(work) in Italy.
2. While he ……was flying……………. (fly) off the Miami Coast, the pilot ……saw……….. (see) sharks approaching the swimmers.
3. She ………died……… (die) while she ………was running………….. (run) after a bus.
4. She………thought…………… (think) of something else while you ………was talking……….. (talk) to her.
5. I ……saw…….. (see) her while I ………was looking…………. (look) out of the window.
6. While the teacher …………was talking……….. (talk), the students ………looked…….….. (look) at an insect on the ceiling.
7. While I ………was studying….. (study) last night, Fred ………dropped by………(drop by) to visit me.
8. My roommate’s parents………called…. (call) him last night while we…………were watching….... (watch) TV.
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy- Chàng trai Nhân Mã
TRỢ ĐỘNG TỪ ở thì hiện tại đơn và thì quá khứ đơn là những từ nào?Trong câu ở thể nào ta phải dùng trợ động từ?
Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh 2 0 Gửi Hủy heliooo 14 tháng 8 2021 lúc 17:07Tham khảo!
Các trợ động từ sau có thể đứng độc lập trong tất cả các thì: do, to do, does, done, did , didn't, doesn't hay did not. Trợ động từ do, does, did sẽ kết hợp với một động từ khác để tạo thành một cụm động từ hoàn chỉnh, nó được sử dụng trong câu để nhấn mạnh.
Chúc bạn học tốt!! ^^
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy ĐOÀN THỊ MINH HIỀN 14 tháng 8 2021 lúc 17:15TRỢ ĐỘNG TỪ Ở TQKĐ LÀ : were , was .
Trợ động từ to be được chia thì hiện tại và phù hợp với chủ ngữ she → isĐộng từ ngữ nghĩa to study được chia theo dạng V-ing phù hợp với cấu trúc hiện tại tiếp diễn → studying
Trợ động từ to be được chia thì quá khứ và phù hợp với chủ ngữ all of the cakes → wereĐộng từ ngữ nghĩa to eat được chia theo dạng V-ed phù hợp với cấu trúc thể bị động → eaten
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy
- Linh Linh
từ : arrive chia ở thì quá khứ đơn như nào
Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh 6 0 Gửi Hủy Lê Trang 24 tháng 6 2021 lúc 21:21arrived (động từ có quy tắc thêm ed)
Đúng 5 Bình luận (0) Gửi Hủy MEOW*o( ̄┰ ̄*)ゞ 24 tháng 6 2021 lúc 21:23arrived
Đúng 1 Bình luận (0) Gửi Hủy Ngu Khanh 24 tháng 6 2021 lúc 21:23arrived
Đúng 1 Bình luận (0) Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời- Linh Linh
từ : Begin ; Break là động từ bất quy tắc chia ở thì quá khứ đơn như nào
Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh 5 0 Gửi Hủy Hồng Phúc 24 tháng 6 2021 lúc 21:02
Began, broke
Đúng 2 Bình luận (0) Gửi Hủy phạm khánh linh 24 tháng 6 2021 lúc 21:02begin- began
break- broke
Đúng 1 Bình luận (0) Gửi Hủy Phạm Vĩnh Linh 24 tháng 6 2021 lúc 21:02Begin-began
break-broke
Đúng 2 Bình luận (0) Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời- Nguyễn Vũ I Vy
cho mik hỏi cách chia động từ ở thì quá khứ đơn nó lm thế nào ạ
Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh 3 0 Gửi Hủy ka nekk 4 tháng 5 2022 lúc 22:29tham khảo:
https://topicanative.edu.vn/thi-qua-khu-don/
Đúng 3 Bình luận (12) Gửi Hủy nthv_. 4 tháng 5 2022 lúc 22:29(+): Khẳng định
\(S+V_{2/ed}+O.....\)
(-): Phủ định
\(S+didn't+V_0+O....\)
(?): Nghi vấn
\(Did+S+V_0+O....?\)
Đúng 3 Bình luận (0) Gửi Hủy TV Cuber 4 tháng 5 2022 lúc 22:31Cho các thì
Đúng 3 Bình luận (0) Gửi Hủy- lê phương
đặt động từ vào thì đúng (quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn)
but i (already/travel) to london a couple of time
i(not/be) to canada so far
i can't take any pictures because i (not/bought) a new film yet
(you/ever/see) a whole?
Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh 3 0 Gửi Hủy Hquynh 6 tháng 8 2021 lúc 15:52
1 have already traveled
2 haven't been
3 haven't bought
4 Have you ever seen
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy Khinh Yên 6 tháng 8 2021 lúc 15:52have already travelled
haven't been
haven't bought
have you ever seen
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy Hoaa 6 tháng 8 2021 lúc 15:52đặt động từ vào thì đúng (quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn)
but i (already/travel) HAVE ALREADY TRAVELLED to london a couple of time
i(not/be) HAVEN'T BEEN to canada so far
i can't take any pictures because i (not/bought) HAVEN'T BOUGHT a new film yet
(you/ever/see) HAVE YOU EVER SEEN a whole?
Đúng 1 Bình luận (0) Gửi Hủy- Đào Thị Ngọc Ngân
Hãy nêu những từ ngữ trong thì quá khứ đơn. Chú ý, nhớ được bao nhiêu, cứ viết hết ra nhé
Xem chi tiết Lớp 4 Tiếng anh Câu hỏi của OLM 4 0 Gửi Hủy Trương Thái Hưng 22 tháng 10 2021 lúc 7:41lên google đi nhiều lắm
Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa Gửi Hủy 〖 Lil Nấm ⁀ᶦᵈᵒᶫᶫ〗 ²ᵏ⁶... 22 tháng 10 2021 lúc 7:41Hãy nêu những từ ngữ trong thì quá khứ đơn.
Dấu hiệu nhận biết
Yesterday , Last week , last month , last year
in (2002 – năm cũ/ June – tháng cũ).in the last century. – Thế kỷ trướcin the past. – trong quá khứ.HT
Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa Gửi Hủy NguyễnღViếtღGiaღBảo⁀ᶦᵈᵒᶫ... 22 tháng 10 2021 lúc 7:53STT | Dạng nguyên thể (V1) | Quá khứ (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa của từ |
1 | abide | abode/abided | abode/abided | lưu trú, lưu lại |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
4 | backslide | backslid | backslidden/backslid | tái phạm |
5 | be | was/were | been | thì, là, bị, ở |
6 | bear | bore | borne | mang, chịu đựng |
7 | beat | beat | beaten/beat | đánh, đập |
8 | become | became | become | trở nên |
9 | befall | befell | befallen | xảy đến |
10 | begin | began | begun | bắt đầu |
11 | behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
12 | bend | bent | bent | bẻ cong |
13 | beset | beset | beset | bao quanh |
14 | bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
15 | bet | bet/betted | bet/betted | đánh cược, cá cược |
16 | bid | bid | bid | trả giá |
17 | bind | bound | bound | buộc, trói |
18 | bite | bit | bitten | cắn |
19 | bleed | bled | bled | chảy máu |
20 | blow | blew | blown | thổi |
21 | break | broke | broken | đập vỡ |
22 | breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
23 | bring | brought | brought | mang đến |
24 | broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
25 | browbeat | browbeat | browbeaten/browbeat | hăm dọa |
26 | build | built | built | xây dựng |
27 | burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt, cháy |
28 | burst | burst | burst | nổ tung, vỡ òa |
29 | bust | busted/bust | busted/bust | làm bể, làm vỡ |
30 | buy | bought | bought | mua |
31 | cast | cast | cast | ném, tung |
32 | catch | caught | caught | bắt, chụp |
33 | chide | chid/chided | chid/chidden/chided | mắng, chửi |
34 | choose | chose | chosen | chọn, lựa |
35 | cleave | clove/cleft/cleaved | cloven/cleft/cleaved | chẻ, tách hai |
36 | cleave | clave | cleaved | dính chặt |
37 | cling | clung | clung | bám vào, dính vào |
38 | clothe | clothed/clad | clothed/clad | che phủ |
39 | come | came | come | đến, đi đến |
40 | cost | cost | cost | có giá là |
41 | creep | crept | crept | bò, trườn, lẻn |
42 | crossbreed | crossbred | crossbred | cho lai giống |
43 | crow | crew/crewed | crowed | gáy (gà) |
44 | cut | cut | cut | cắt, chặt |
45 | daydream | daydreameddaydreamt | daydreameddaydreamt | nghĩ vẩn vơ, mơ mộng |
46 | deal | dealt | dealt | giao thiệp |
47 | dig | dug | dug | đào |
48 | disprove | disproved | disproved/disproven | bác bỏ |
49 | dive | dove/dived | dived | lặn, lao xuống |
50 | do | did | done | làm |
51 | draw | drew | drawn | vẽ, kéo |
52 | dream | dreamt/dreamed | dreamt/dreamed | mơ thấy |
53 | drink | drank | drunk | uống |
54 | drive | drove | driven | lái xe |
55 | dwell | dwelt | dwelt | trú ngụ, ở |
56 | eat | ate | eaten | ăn |
57 | fall | fell | fallen | ngã, rơi |
58 | feed | fed | fed | cho ăn, ăn, nuôi |
59 | feel | felt | felt | cảm thấy |
60 | fight | fought | fought | chiến đấu |
61 | find | found | found | tìm thấy, thấy |
62 | fit | fitted/fit | fitted/fit | làm cho vừa, làm cho hợp |
63 | flee | fled | fled | chạy trốn |
64 | fling | flung | flung | tung, quăng |
65 | fly | flew | flown | bay |
66 | forbear | forbore | forborne | nhịn |
67 | forbid | forbade/forbad | forbidden | cấm, cấm đoán |
68 | forecast | forecast/forecasted | forecast/forecasted | tiên đoán |
69 | forego (also forgo) | forewent | foregone | bỏ, kiêng |
70 | foresee | foresaw | forseen | thấy trước |
71 | foretell | foretold | foretold | đoán trước |
72 | forget | forgot | forgotten | quên |
73 | forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
74 | forsake | forsook | forsaken | ruồng bỏ |
75 | freeze | froze | frozen | (làm) đông lại |
76 | frostbite | frostbit | frostbitten | bỏng lạnh |
77 | get | got | got/gotten | có được |
78 | gild | gilt/gilded | gilt/gilded | mạ vàng |
79 | gird | girt/girded | girt/girded | đeo vào |
80 | give | gave | given | cho |
81 | go | went | gone | đi |
82 | grind | ground | ground | nghiền, xay |
83 | grow | grew | grown | mọc, trồng |
84 | hand-feed | hand-fed | hand-fed | cho ăn bằng tay |
85 | handwrite | handwrote | handwritten | viết tay |
86 | hang | hung | hung | móc lên, treo lên |
87 | have | had | had | có |
88 | hear | heard | heard | nghe |
89 | heave | hove/heaved | hove/heaved | trục lên |
90 | hew | hewed | hewn/hewed | chặt, đốn |
91 | hide | hid | hidden | giấu, trốn, nấp |
92 | hit | hit | hit | đụng |
93 | hurt | hurt | hurt | làm đau |
94 | inbreed | inbred | inbred | lai giống cận huyết |
95 | inlay | inlaid | inlaid | cẩn, khảm |
96 | input | input | input | đưa vào |
97 | inset | inset | inset | dát, ghép |
98 | interbreed | interbred | interbred | giao phối, lai giống |
99 | interweave | interwoveinterweaved | interwoveninterweaved | trộn lẫn, xen lẫn |
100 | interwind | interwound | interwound | cuộn vào, quấn vào |
101 | jerry-build | jerry-built | jerry-built | xây dựng cẩu thả |
102 | keep | kept | kept | giữ |
103 | kneel | knelt/kneeled | knelt/kneeled | quỳ |
104 | knit | knit/knitted | knit/knitted | đan |
105 | know | knew | known | biết, quen biết |
106 | lay | laid | laid | đặt, để |
107 | lead | led | led | dẫn dắt, lãnh đạo |
108 | lean | leaned/leant | leaned/leant | dựa, tựa |
109 | leap | leapt | leapt | nhảy, nhảy qua |
110 | learn | learnt/learned | learnt/learned | học, được biết |
111 | leave | left | left | ra đi, để lại |
112 | lend | lent | lent | cho mượn |
113 | let | let | let | cho phép, để cho |
114 | lie | lay | lain | nằm |
115 | light | lit/lighted | lit/lighted | thắp sáng |
116 | lip-read | lip-read | lip-read | mấp máy môi |
117 | lose | lost | lost | làm mất, mất |
118 | make | made | made | chế tạo, sản xuất |
119 | mean | meant | meant | có nghĩa là |
120 | meet | met | met | gặp mặt |
121 | miscast | miscast | miscast | chọn vai đóng không hợp |
122 | misdeal | misdealt | misdealt | chia lộn bài, chia bài sai |
123 | misdo | misdid | misdone | phạm lỗi |
124 | mishear | misheard | misheard | nghe nhầm |
125 | mislay | mislaid | mislaid | để lạc mất |
126 | mislead | misled | misled | làm lạc đường |
127 | mislearn | mislearnedmislearnt | mislearnedmislearnt | học nhầm |
128 | misread | misread | misread | đọc sai |
129 | misset | misset | misset | đặt sai chỗ |
130 | misspeak | misspoke | misspoken | nói sai |
131 | misspell | misspelt | misspelt | viết sai chính tả |
132 | misspend | misspent | misspent | tiêu phí, bỏ phí |
133 | mistake | mistook | mistaken | phạm lỗi, lầm lẫn |
134 | misteach | mistaught | mistaught | dạy sai |
135 | misunderstand | misunderstood | misunderstood | hiểu lầm |
136 | miswrite | miswrote | miswritten | viết sai |
137 | mow | mowed | mown/mowed | cắt cỏ |
138 | offset | offset | offset | đền bù |
139 | outbid | outbid | outbid | trả hơn giá |
140 | outbreed | outbred | outbred | giao phối xa |
141 | outdo | outdid | outdone | làm giỏi hơn |
142 | outdraw | outdrew | outdrawn | rút súng ra nhanh hơn |
143 | outdrink | outdrank | outdrunk | uống quá chén |
144 | outdrive | outdrove | outdriven | lái nhanh hơn |
145 | outfight | outfought | outfought | đánh giỏi hơn |
146 | outfly | outflew | outflown | bay cao/xa hơn |
147 | outgrow | outgrew | outgrown | lớn nhanh hơn |
148 | outleap | outleaped/outleapt | outleaped/outleapt | nhảy cao/xa hơn |
149 | outlie | outlied | outlied | nói dối |
150 | output | output | output | cho ra (dữ kiện) |
151 | outride | outrode | outridden | cưỡi ngựa giỏi hơn |
152 | outrun | outran | outrun | chạy nhanh hơn, vượt giá |
153 | outsell | outsold | outsold | bán nhanh hơn |
154 | outshine | outshined/outshone | outshined/outshone | sáng hơn, rạng rỡ hơn |
155 | outshoot | outshot | outshot | bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc |
156 | outsing | outsang | outsung | hát hay hơn |
157 | outsit | outsat | outsat | ngồi lâu hơn |
158 | outsleep | outslept | outslept | ngủ lâu/muộn hơn |
159 | outsmell | outsmelled/outsmelt | outsmelled/outsmelt | khám phá, đánh hơi, sặc mùi |
160 | outspeak | outspoke | outspoken | nói nhiều/dài/to hơn |
161 | outspeed | outsped | outsped | đi/chạy nhanh hơn |
162 | outspend | outspent | outspent | tiêu tiền nhiều hơn |
163 | outswear | outswore | outsworn | nguyền rủa nhiều hơn |
164 | outswim | outswam | outswum | bơi giỏi hơn |
165 | outthink | outthought | outthought | suy nghĩ nhanh hơn |
166 | outthrow | outthrew | outthrown | ném nhanh hơn |
167 | outwrite | outwrote | outwritten | viết nhanh hơn |
168 | overbid | overbid | overbid | trả giá/bỏ thầu cao hơn |
169 | overbreed | overbred | overbred | nuôi quá nhiều |
170 | overbuild | overbuilt | overbuilt | xây quá nhiều |
171 | overbuy | overbought | overbought | mua quá nhiều |
172 | overcome | overcame | overcome | khắc phục |
173 | overdo | overdid | overdone | dùng quá mức, làm quá |
174 | overdraw | overdrew | overdrawn | rút quá số tiền, phóng đại |
175 | overdrink | overdrank | overdrunk | uống quá nhiều |
176 | overeat | overate | overeaten | ăn quá nhiều |
177 | overfeed | overfed | overfed | cho ăn quá mức |
178 | overfly | overflew | overflown | bay qua |
179 | overhang | overhung | overhung | nhô lên trên, treo lơ lửng |
180 | overhear | overheard | overheard | nghe trộm |
181 | overlay | overlaid | overlaid | phủ lên |
182 | overpay | overpaid | overpaid | trả quá tiền |
183 | override | overrode | overridden | lạm quyền |
184 | overrun | overran | overrun | tràn ngập |
185 | oversee | oversaw | overseen | trông nom |
186 | oversell | oversold | oversold | bán quá mức |
187 | oversew | oversewed | oversewn/oversewed | may nối vắt |
188 | overshoot | overshot | overshot | đi quá đích |
189 | oversleep | overslept | overslept | ngủ quên |
190 | overspeak | overspoke | overspoken | Nói quá nhiều, nói lấn át |
191 | overspend | overspent | overspent | tiêu quá lố |
192 | overspill | overspilled/overspilt | overspilled/overspilt | đổ, làm tràn |
193 | overtake | overtook | overtaken | đuổi bắt kịp |
194 | overthink | overthought | overthought | tính trước nhiều quá |
195 | overthrow | overthrew | overthrown | lật đổ |
196 | overwind | overwound | overwound | lên dây (đồng hồ) quá chặt |
197 | overwrite | overwrote | overwritten | viết dài quá, viết đè lên |
198 | partake | partook | partaken | tham gia, dự phần |
199 | pay | paid | paid | trả (tiền) |
200 | plead | pleaded/pled | pleaded/pled | bào chữa, biện hộ |
201 | prebuild | prebuilt | prebuilt | làm nhà tiền chế |
202 | predo | predid | predone | làm trước |
203 | premake | premade | premade | làm trước |
204 | prepay | prepaid | prepaid | trả trước |
205 | presell | presold | presold | bán trước thời gian rao báo |
206 | preset | preset | preset | thiết lập sẵn, cài đặt sẵn |
207 | preshrink | preshrank | preshrunk | ngâm cho vải co trước khi may |
208 | proofread | proofread | proofread | Đọc bản thảo trước khi in |
209 | prove | proved | proven/proved | chứng minh |
210 | put | put | put | đặt, để |
211 | quick-freeze | quick-froze | quick-frozen | kết đông nhanh |
212 | quit | quit/quitted | quit/quitted | bỏ |
213 | read | read | read | đọc |
214 | reawake | reawoke | reawaken | đánh thức 1 lần nữa |
215 | rebid | rebid | rebid | trả giá, bỏ thầu |
216 | rebind | rebound | rebound | buộc lại, đóng lại |
217 | rebroadcast | rebroadcastrebroadcasted | rebroadcastrebroadcasted | cự tuyệt, khước từ |
218 | rebuild | rebuilt | rebuilt | xây dựng lại |
219 | recast | recast | recast | đúc lại |
220 | recut | recut | recut | cắt lại, băm) |
221 | redeal | redealt | redealt | phát bài lại |
222 | redo | redid | redone | làm lại |
223 | redraw | redrew | redrawn | kéo ngược lại |
224 | refit | refitted/refit | refitted/refit | luồn, xỏ |
225 | regrind | reground | reground | mài sắc lại |
226 | regrow | regrew | regrown | trồng lại |
227 | rehang | rehung | rehung | treo lại |
228 | rehear | reheard | reheard | nghe trình bày lại |
229 | reknit | reknitted/reknit | reknitted/reknit | đan lại |
230 | relay | relaid | relaid | đặt lại |
231 | relay | relayed | relayed | truyền âm lại |
232 | relearn | relearned/relearnt | relearned/relearnt | học lại |
233 | relight | relit/relighted | relit/relighted | thắp sáng lại |
234 | remake | remade | remade | làm lại, chế tạo lại |
235 | rend | rent | rent | toạc ra, xé |
236 | repay | repaid | repaid | hoàn tiền lại |
237 | reread | reread | reread | đọc lại |
238 | rerun | reran | rerun | chiếu lại, phát lại |
239 | resell | resold | resold | bán lại |
240 | resend | resent | resent | gửi lại |
241 | reset | reset | reset | đặt lại, lắp lại |
242 | resew | resewed | resewn/resewed | may/khâu lại |
243 | retake | retook | retaken | chiếm lại,tái chiếm |
244 | reteach | retaught | retaught | dạy lại |
245 | retear | retore | retorn | khóc lại |
246 | retell | retold | retold | kể lại |
247 | rethink | rethought | rethought | suy tính lại |
248 | retread | retread | retread | lại giẫm/đạp lên |
249 | retrofit | retrofitted/retrofit | retrofitted/retrofit | trang bị thêm những bộ phận mới |
250 | rewake | rewoke/rewaked | rewaken/rewaked | đánh thức lại |
251 | rewear | rewore | reworn | mặc lại |
252 | reweave | rewove/reweaved | rewoven/reweaved | dệt lại |
253 | rewed | rewed/rewedded | rewed/rewedded | kết hôn lại |
254 | rewet | rewet/rewetted | rewet/rewetted | làm ướt lại |
255 | rewin | rewon | rewon | thắng lại |
256 | rewind | rewound | rewound | cuốn lại, lên dây lại |
257 | rewrite | rewrote | rewritten | viết lại |
258 | rid | rid | rid | giải thoát |
259 | ride | rode | ridden | cưỡi |
260 | ring | rang | rung | rung chuông |
261 | rise | rose | risen | đứng dậy, mọc |
262 | roughcast | roughcast | roughcast | tạo hình phỏng chừng |
263 | run | ran | run | chạy |
264 | sand-cast | sand-cast | sand-cast | đúc bằng khuôn cát |
265 | saw | sawed | sawn | cưa |
266 | say | said | said | nói |
267 | see | saw | seen | nhìn thấy |
268 | seek | sought | sought | tìm kiếm |
269 | sell | sold | sold | bán |
270 | send | sent | sent | gửi |
271 | set | set | set | đặt, thiết lập |
272 | sew | sewed | sewn/sewed | may |
273 | shake | shook | shaken | lay, lắc |
274 | shave | shaved | shaved/shaven | cạo (râu, mặt) |
275 | shear | sheared | shorn | xén lông (cừu) |
276 | shed | shed | shed | rơi, rụng |
277 | shine | shone | shone | chiếu sáng |
278 | shit | shit/shat/shitted | shit/shat/shitted | suộc khuộng đi đại tiện |
279 | shoot | shot | shot | bắn |
280 | show | showed | shown/showed | cho xem |
281 | shrink | shrank | shrunk | co rút |
282 | shut | shut | shut | đóng lại |
283 | sight-read | sight-read | sight-read | chơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước |
284 | sing | sang | sung | ca hát |
285 | sink | sank | sunk | chìm, lặn |
286 | sit | sat | sat | ngồi |
287 | slay | slew | slain | sát hại, giết hại |
288 | sleep | slept | slept | ngủ |
289 | slide | slid | slid | trượt, lướt |
290 | sling | slung | slung | ném mạnh |
291 | slink | slunk | slunk | lẻn đi |
292 | slit | slit | slit | rạch, khứa |
293 | smell | smelt | smelt | ngửi |
294 | smite | smote | smitten | đập mạnh |
295 | sneak | sneaked/snuck | sneaked/snuck | trốn, lén |
296 | speak | spoke | spoken | nói |
298 | speed | sped/speeded | sped/speeded | chạy vụt |
299 | spell | spelt/spelled | spelt/spelled | đánh vần |
300 | spend | spent | spent | tiêu xài |
301 | spill | spilt/spilled | spilt/spilled | tràn, đổ ra |
302 | spin | spun/span | spun | quay sợi |
303 | spoil | spoilt/spoiled | spoilt/spoiled | làm hỏng |
304 | spread | spread | spread | lan truyền |
305 | stand | stood | stood | đứng |
305 | steal | stole | stolen | đánh cắp |
306 | sk | stuck | stuck | ghim vào, đính |
307 | sting | stung | stung | châm, chích, đốt |
308 | stink | stunk/stank | stunk | bốc mùi hôi |
309 | stride | strode | stridden | bước sải |
310 | strike | struck | struck | đánh đập |
311 | string | strung | strung | gắn dây vào |
312 | sunburn | sunburned/sunburnt | sunburned/sunburnt | cháy nắng |
313 | swear | swore | sworn | tuyên thệ |
314 | sweat | sweat/sweated | sweat/sweated | đổ mồ hôi |
315 | sweep | swept | swept | quét |
316 | swell | swelled | swollen/swelled | phồng, sưng |
317 | swim | swam | swum | bơi lội |
318 | swing | swung | swung | đong đưa |
319 | take | took | taken | cầm, lấy |
320 | teach | taught | taught | dạy, giảng dạy |
321 | tear | tore | torn | xé, rách |
322 | telecast | telecast | telecast | phát đi bằng truyền hình |
323 | tell | told | told | kể, bảo |
324 | think | thought | thought | suy nghĩ |
325 | throw | threw | thrown | ném,, liệng |
326 | thrust | thrust | thrust | thọc, nhấn |
327 | tread | trod | trodden/trod | giẫm, đạp |
328 | typewrite | typewrote | typewritten | đánh máy |
329 | unbend | unbent | unbent | làm thẳng lại |
330 | unbind | unbound | unbound | mở, tháo ra |
331 | unclothe | unclothed/unclad | unclothed/unclad | cởi áo, lột trần |
332 | undercut | undercut | undercut | ra giá rẻ hơn |
333 | underfeed | underfed | underfed | cho ăn đói, thiếu ăn |
334 | undergo | underwent | undergone | kinh qua |
335 | underlie | underlay | underlain | nằm dưới |
336 | understand | understood | understood | hiểu |
337 | undertake | undertook | undertaken | đảm nhận |
338 | underwrite | underwrote | underwritten | bảo hiểm |
339 | undo | undid | undone | tháo ra |
340 | unfreeze | unfroze | unfrozen | làm tan đông |
341 | unhang | unhung | unhung | hạ xuống, bỏ xuống |
342 | unhide | unhid | unhidden | hiển thị, không ẩn |
343 | unlearn | unlearned/unlearnt | unlearned/unlearnt | gạt bỏ, quên |
344 | unspin | unspun | unspun | quay ngược |
345 | unwind | unwound | unwound | tháo ra |
346 | uphold | upheld | upheld | ủng hộ |
347 | upset | upset | upset | đánh đổ, lật đổ |
348 | wake | woke/waked | woken/waked | thức giấc |
349 | wear | wore | worn | mặc |
350 | wed | wed/wedded | wed/wedded | kết hôn |
351 | weep | wept | wept | khóc |
352 | wet | wet/wetted | wet/wetted | làm ướt |
353 | win | won | won | thắng, chiến thắng |
354 | wind | wound | wound | quấn |
355 | withdraw | withdrew | withdrawn | rút lui |
356 | withhold | withheld | withheld | từ khước |
357 | withstand | withstood | withstood | cầm cự |
358 | work | worked | worked | rèn, nhào nặn đất |
359 | wring | wrung | wrung | vặn, siết chặt |
360 | write | wrote | written | viết |
- đoàn thị cẩm tú
Thành Lập Dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của các động từ sau:
Stop
Watch
Can
Arrive
Believe
Permit
Enjoy
Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh Câu hỏi của OLM 3 0 Gửi Hủy võ minh anh 25 tháng 7 2018 lúc 21:27stopped
watched
could
arrived
enjoyed
believed
permited
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy đoàn thị cẩm tú 25 tháng 7 2018 lúc 21:30Võ Minh Anh thành lập 2 dạng cơ bạn à
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy bùi thị thanh bình 25 tháng 7 2018 lúc 21:31stopped-stopped
watched-watched
could-could
arrived-arrived
permited-permited
enjoyed-ẹnjoyed
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi Hủy- Lê Quỳnh Anh
Viết lại những câu sau sử dụng thì quá khứ đơn và những cụm từ trong ngoặc
He eats a lot in the evening. (last night)
=> He
Xem chi tiết Lớp 6 Tiếng anh thí điểm 1 0 Gửi Hủy Dương Hoàn Anh 22 tháng 11 2019 lúc 17:07eats => ate
in the evening => last night
=> He ate a lot last night
Đáp án: He ate a lot last night
Tạm dịch: Anh ấy đã ăn rất nhiều đêm qua
Đúng 0 Bình luận (0) Gửi HủyTừ khóa » Enjoy Cột 2
-
Ý Nghĩa Của Enjoyed Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Enjoy - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Enjoy - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để ENJOY
-
Chia động Từ "to Enjoy" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Cách Chia động Từ Enjoy Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Dạng Quá Khứ Của Những Từ : Go, Have, Enjoy, Hink, Join, Watch, Visit ...
-
Giúp Mình Bài Này Với ạ
-
Enjoy Đà Nẵng - Tận Hưởng Đà Nẵng Theo Cách Của Bạn
-
Enjoy Traveling - Home | Facebook
-
ENJOY Cake - Uông Bí - Home | Facebook
-
Huawei Enjoy 8e Youth Edition Cho Phép đặt Trước, Bán Ra Ngày 1/6
-
Ưu đãi Cho ENJOY BATUMI (Căn Hộ), Batumi (Georgia)