Tính từ · Nói rõ, rõ ràng · Như hệt, như in, như tạc · Nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt · Nhanh, hoả tốc, tốc hành.
Xem chi tiết »
Biểu lộ, bày tỏ (tình cảm... ); phát biểu ý kiên. to express oneself — diễn đạt, phát biểu ý kiến (về một vấn đề gì...) his face expressed sorrow — nét ...
Xem chi tiết »
Khi Express là một động từ trong câu, dùng để bày tỏ, thể hiện cảm xúc qua vẻ ngoài, hành động hay để truyền đạt những gì bạn nghĩ hoặc cảm thấy, bằng cách nói ...
Xem chi tiết »
express ý nghĩa, định nghĩa, express là gì: 1. to show a feeling, opinion, ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. to express an opinion. more_vert.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: express nghĩa là người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc.
Xem chi tiết »
| express express (ĭk-sprĕsʹ) verb, transitive expressed, expressing, expresses 1. To set forth in words; state. 2. To manifest or communicate, as by a gesture; ...
Xem chi tiết »
express trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng express (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Phát âm express · vắt, ép, bóp (quả chanh...) · biểu lộ, bày tỏ (tình cảm...); phát biểu ý kiên · (toán học) biểu diễn · (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi hoả tốc ... Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
express /iks'pres/ nghĩa là: người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc, xe lửa tốc hành, xe nhanh... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ express, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ express trong Từ điển Tiếng Anh adjective 1operating at high speed ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "express", trong bộ từ điển Từ điển ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ express|expresses trong Từ điển Tiếng Anh noun [ex·press || ɪkspres] system for prompt transportation of people or parcels; dispatch conveyed ...
Xem chi tiết »
Các câu ví dụ: 1. Though netizens quickly jumped in to express their anger and resentment at those mistreating their parents, many elderly remain on the fringes ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · danh từ · xe lửa hỏa tốc, xe nhanh · hãng (vận tải đường bộ đường đi bộ) hỏa tốc · tính từ · tiếtan express order: mệnh lệnh chi tiết cụ thể chi ...
Xem chi tiết »
Chén Thánh của ass ngọt quần áo. Ví dụ. gay hoặc thẳng shit này làm cho bạn nhìn pimp. express có nghĩa là. Một cửa hàng nơi đàn ông hoặc phụ nữ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Express Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ express có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu