'''fi:d'''/ , Sự ăn, sự cho ăn, Thức ăn cho súc vật, Vật liệu cung cấp cho máy, Ống dẫn, đường... vận chuyển vật liệu vào máy, Cho ăn, nuôi, Cung cấp, ...
Xem chi tiết »
feed /fi:d/ nghĩa là: sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ feed, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
"Feed" là "thuật ngữ ám chỉ một định dạng dữ liệu được sử dụng để cung cấp cho người dùng những nội dung được cập nhật thường xuyên". Những người tạo dựng nội ...
Xem chi tiết »
Phát âm feed · cho ăn (người, súc vật) · cho (trâu, bò...) đi ăn cỏ · nuôi nấng, nuôi cho lớn · nuôi (hy vọng); làm tăng (cơn giận...) · dùng (ruộng) làm đồng cỏ.
Xem chi tiết »
They feed on planktonic crustaceans and small fish picked from the surface, typically while hovering. Từ đồng nghĩa. Từ ...
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2021 · Feed nghĩa là đút ăn, cho ai đó ăn. Đây là nghĩa truyền thống của feed. Không chỉ làm động từ, feed cũng có thể được dùng như một danh từ ...
Xem chi tiết »
1 Feed là gì? Và theo từ điểm cambridge định nghĩa thì Feed ở có nghĩa là là để đưa thức ăn cho một người, một nhóm hoặc động vật khi feed ở dạng động từ.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) "Feed" là "thuật ngữ ám chỉ một định dạng dữ liệu được sử dụng để cung cấp cho người dùng những nội dung được cập nhật thường xuyên". Những người tạo dựng nội ...
Xem chi tiết »
feed ý nghĩa, định nghĩa, feed là gì: 1. to give food to a person, group, ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. feed. food for domestic livestock. Synonyms: provender. provide as food. Feed the guests the nuts. give food ...
Xem chi tiết »
| feed feed (fēd) verb fed (fĕd), feeding, feeds verb, transitive 1. a. To give food to; supply with nourishment: feed the children. b. To provide as food or ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'feed' trong từ điển Lạc Việt. ... động từ, động tính từ quá khứ và thì quá khứ là fed ... được nuôi hoặc có thêm sức mạnh bằng cái gì.
Xem chi tiết »
Feed Nghĩa Là Gì – Định Nghĩa Của Từ Feed Trong Từ Điển Lạc Việt. 19/03/2021 mistermap. Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt ...
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2021 · Tag: What Is Your Feed Value Nghĩa Là Gì ... Không chỉ làm động từ, feed cũng có thể được dùng như một danh từ (noun) với nghĩa là một món ...
Xem chi tiết »
Hình 2: Ý nghĩa Feed là gì? Kết Luận: Những loại nội dung cung ứng bởi một nguồn cấp dữ liệu web thường là HTML (nội dung trang web) hoặc liên kết tới những ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Feed Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ feed nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu