Xếp hạng 4,0 (132) 24 thg 7, 2022 · Cách chia thì với động từ Feed ; Quá khứ hoàn thành, had fed, had fed, had fed, had fed ; QK hoàn thành Tiếp diễn, had been feeding, had been ...
Xem chi tiết »
STT, Động từ, Quá khứ đơn, Quá khứ phân từ, Nghĩa của động từ. 1, feed, fed, fed ... Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,5 · progsol kết hợp động từ bất quy tắc [feed] ; Hiện tại · feed · feed · feeds ; Thì hiện tại tiếp diễn · am feeding · are feeding · is feeding ; Thì quá khứ · fed · fed · fed.
Xem chi tiết »
Chia Động Từ: FEED ; Hiện tại hoàn thành tiếp diễn, have been feeding, have been feeding ; Quá khứ hoàn thành, had fed, had fed ; QK hoàn thành Tiếp diễn, had been ...
Xem chi tiết »
Động từ nguyên thể, Feed. Quá khứ, Fed. Quá khứ phân từ, Fed. Ngôi thứ ba số ít, Feeds. Hiện tại phân từ/Danh động từ, Feeding ...
Xem chi tiết »
27 thg 3, 2021 · Conditional Perfect Progressive, would have sầu been feeding, would have been feeding ; Present Subjunctive, feed, feed ; Past Subjunctive, fed ...
Xem chi tiết »
Bảng chia động từ ; Số, Số it ; Ngôi, I, You ; Hiện tại đơn, feed, feed ; Hiện tại tiếp diễn, am feeding, are feeding ...
Xem chi tiết »
Chia đông từ “feed” – Chia động từ tiếng Anh. Did you mean: fee. Dưới đây là cách chia của động từ feed. ... to feed. Quá khứ đơn. fed. Quá khứ phân từ.
Xem chi tiết »
Bảng chia động từ ; Số, Số it ; Ngôi, I, You ; Hiện tại đơn, feed, feed ; Hiện tại tiếp diễn, am feeding, are feeding ...
Xem chi tiết »
Feed ở thì quá khứ đơn là Fed, và thì quá khứ phân từ cũng là Fed, mong các bạn hãy lưu ý nhé. Ví dụ: I usually feed the neighbour's dog while he's away.
Xem chi tiết »
2 thg 3, 2021 · Cập nhật nội dung luôn là vấn đề khiến các SEOer đau đầu và mất nhiều thời gian để suy nghĩ đến. Nội dung là điều bắt buộc của một website ...
Xem chi tiết »
to feed a cold — ăn nhiều khi bị cảm lạnh (để tăng sức đề kháng): he cannot feed ... Đạn (ở trong súng), băng đạn. ... Quá khứ và phân từ quá khứ của fee ...
Xem chi tiết »
động từ, động tính từ quá khứ và thì quá khứ là fed. ( to feed somebody / something on something ) cho (một người hoặc một con vật) ăn; nuôi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Từ Feed Trong Quá Khứ
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ feed trong quá khứ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu