Từ: Good

    Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
  • Video Học tiếng Anh
  • Học tiếng Anh qua phim
  • Học tiếng Anh qua bài hát
  • Luyện nghe tiếng Anh
  • Tiếng Anh giao tiếp
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Học phát âm tiếng Anh
  • Video - Chuyên ngành
  • Video Hài
  • Học tiếng Anh cùng...
  • Khoa học - Công nghệ
  • Sức khỏe - Làm đẹp
  • Thời trang - Điện ảnh
  • Du lịch - Thể thao
  • Kinh doanh - Thương mại
  • Tin tức Quốc tế
  • Người nổi tiếng
  • Video Học tập
  • Thể loại khác
  • Video giải trí
  • Kiến thức - Kinh nghiệm
  • Ngữ pháp tiếng Anh
  • Ngữ pháp căn bản
  • Ngữ pháp nâng cao
  • Kinh nghiệm, Kỹ năng
  • Bài giảng video
  • Câu trong tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Tài liệu tiếng Anh
  • Tiếng Anh chuyên ngành
  • Đọc báo Anh-Việt
  • ...
  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Tra Từ Từ: good /gud/ Thêm vào từ điển của tôi Tính từ
  • tính từ

    tốt, hay, tuyệt

    very good!

    rất tốt!, rất hay!, tuyệt

    a good friend

    một người bạn tốt

    ví dụ khác

    good men and true

    những người tốt bụng và chân thật

    good conduct

    hạnh kiểm tốt

    a good story

    một câu chuyện hay

    good wine

    rượu ngon

    good soil

    đất tốt, đất màu mỡ

    a person of good family

    một người xuất thân gia đình khá giả

    good to eat

    ngon, ăn được

  • tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan

    to be good to someone

    tốt bụng với ai, tử tế với ai

    how good of your!

    anh tử tế quá!

    ví dụ khác

    good boy

    đứa bé ngoan

  • tươi (cá)

    fish does not keep good in hot days

    cá không giữ được tươi vào những ngày nóng bức

  • tốt lành, trong lành, lành; có lợi

    doing exercies is good for the health

    tập thể dục có lợi cho sức khoẻ

  • cừ, giỏi, đảm đang, được việc

    a good teacher

    giáo viên dạy giỏi

    a good worker

    công nhân lành nghề, công nhân khéo

    ví dụ khác

    a good wife

    người vợ đảm đang

  • vui vẻ, dễ chịu, thoải mái

    good news

    tin mừng, tin vui, tin lành

    a good joke

    câu nói đùa vui nhộn

  • hoàn toàn, triệt để; ra trò, nên thân

    to give somebody a good beating

    đánh một trận nên thân

  • đúng, phải

    it is good to help others

    giúp mọi người là phải

    good! good!

    được được!, phải đấy!

  • tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá trị

    good debts

    món nợ chắc chắn sẽ trả

    a good reason

    lý do tin được, lý do chính đáng

  • khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sức

    to be good for a ten-mile walk

    đủ sức đi bộ mười dặm

    I feel good

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tôi cảm thấy khoẻ

  • thân, nhà (dùng trong câu gọi)

    don't do it, my good friend!+(mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi!

    how's your good man?

    ông nhà có khoẻ không (thưa) bà?

    ví dụ khác

    how's your good lady?

    bà nhà có khoẻ không ông?

  • khá nhiều, khá lớn, khá xa

    a good deal of money

    khá nhiều tiền

    a good many people

    khá nhiều người

    ví dụ khác

    we've come a good long way

    chúng tôi đã từ khá xa tới đây

  • ít nhất là

    we've waited for your for a good hour

    chúng tôi đợi anh ít nhất là một tiếng rồi

    as good as dead

    hầu như chết rồi

    ví dụ khác

    the problem is as good as settled

    vấn đề coi như đã được giải quyết

    to be as good as one's word

    giữ lời hứa

  • bù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữa

    to make good one's losses

    bù lại những cái đã mất

    to make good the casualties

    (quân sự) bổ sung cho số quân bị chết

  • xác nhận, chứng thực

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ăn phát đạt, thành công, tiến bộ

    to make good in a short time

    phất trong một thời gian ngắn (nhà buôn)

    to make good at school

    học tập tiến bộ ở trường (học sinh)

  • danh từ

    điều thiện, điều tốt, điều lành

    to do good

    làm việc thiện, làm phúc

    to return good for evil

    lấy ân báo oán

  • lợi, lợi ích

    to be some good to

    có lợi phần nào cho

    to work for the good of the people

    làm việc vì lợi ích của nhân dân

    ví dụ khác

    to do more harm than good

    làm hại nhiều hơn lợi

    it will do you good to do physical exercises in the morning

    tập thể dục buổi sáng có lợi cho anh

    what good is it?

    điều ấy có lợi gì?

  • điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn

  • những người tốt, những người có đạo đức

    to stay here for good [and all]

    ở lại đây mãi mãi

    to be gone for good

    đi mãi mãi không bao giờ trở lại

    ví dụ khác

    to refuse for good [and all]

    nhất định từ chối, khăng khăng từ chối

    to be 100dd to the good

    được lời 100dd

    it's all to the good

    càng hay, càng lời, càng tốt

    Cụm từ/thành ngữ

    to have a good time

    được hưởng một thời gian vui thích

    as good as

    hầu như, coi như, gần như

    to do a good turn to

    giúp đỡ (ai)

    thành ngữ khác

    [as] good as pie

    rất tốt, rất ngoan

    [as] good as wheat

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp

    good day

    chào (trong ngày); tạm biệt nhé!

    good morning

    chào (buổi sáng)

    good afternoon

    chào (buổi chiều)

    good evening

    chào (buổi tối)

    good night

    chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé!

    good luck

    chúc may mắn

    good money

    (thông tục) lương cao

    to have a good mind to do something

    có ý muốn làm cái gì

    in good spirits

    vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn

    to make good

    thực hiện; giữ (lời hứa)

    to make good one's promise

    giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa

    to stand good

    vẫn còn giá trị; vẫn đúng

    to take something in good part

    (xem) part

    that's a good one (un)

    (từ lóng) nói dối nghe được đấy! nói láo nghe được đấy!

    the good people

    các vị tiên

    to be up to no good; to be after no good

    đang rắp tâm dở trò ma mãnh gì

    to come to good

    không đi đến đâu, không đạt kết quả gì, không làm nên trò trống gì

    for good [and all]

    mãi mãi, vĩnh viễn

    to the good

    được lâi, được lời

    Từ gần giống

    goodness goodman good-bye good-for-nothing good-looking

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Từ khóa » Từ Good Là Gì