Nghĩa của từ Good - Từ điển Anh - Việt - Tra từ tratu.soha.vn › dict › en_vn › Good
Xem chi tiết »
I've just had some very good news. It's so good to see you after all this time! Từ điển từ ...
Xem chi tiết »
Từ Cambridge English Corpus. In other words, voters had good reason to vote strategically within parties to maximize the number of seats their side would ...
Xem chi tiết »
good {tính từ} · goods {số nhiều} · goodness {danh từ} · consumer good {danh từ} · good deed {danh từ}.
Xem chi tiết »
good. good /gud/. tính từ better, best. tốt, hay, tuyệt. very good!: rất tốt!, rất hay!, tuyệt; a good friend: một người bạn tốt; good men and true: những ...
Xem chi tiết »
[Middle English, from Old English gōd.] Usage Note: Good is properly used as an adjective with linking verbs such as be, seem, or appear: The future looks good.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: good nghĩa là tốt, hay, tuyệt very good! rất tốt!, rất hay!, tuyệt a good friend một người bạn tốt good men and true những người ...
Xem chi tiết »
3 CỤM TỪ PHỔ BIẾN CỦA GOOD :d GOOD AT, GOOD IN VÀ GOOD WITH 1. Good at Một trong những nghĩa của từ good là “tài giỏi, có khả năng, có năng lực về một...
Xem chi tiết »
2 thg 5, 2022 · You speak very good English. 2. You speak English very well. Bắt đầu xem qua 2 câu bên trên em cứ nghĩ là câu 1 không nên ngữ pháp nhưng đây là ...
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2017 · 35 tính từ đồng nghĩa với 'Good' ; Friendly. Thân thiện ; Gracious. Duyên dáng ; Obliging. Mang ơn ; Pleasant. Dễ thương, dễ gần ; Pleasurable. Thú ...
Xem chi tiết »
Danh từ của good là gì ; high-quality, first-class, first-rate, superior, fine (informal), excellent · poor ; skillful, able, proficient, accomplished, talented, ...
Xem chi tiết »
good /gud/ * tính từ better, best - tốt, hay, tuyệt =very good!+ rất tốt!, rất hay!, tuyệt =a good friend+ một người bạn tốt =good men and true+ những người ...
Xem chi tiết »
16 thg 9, 2015 · "Good" là một trong 100 từ thông dụng nhất trong tiếng Anh, nhưng khi đã dùng quá nhiều từ này, những gợi ý sau đây giúp bạn diễn đạt sinh ...
Xem chi tiết »
SGV, Tính từ Good · Ex: Well, it's a good way, actually. · Ex: Mike as good as knows that he has passed his exam. · Ex: Mary is as good as gold most of the time.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "good". 1. Good stomach, good legs good posture. Tốt bụng, tốt chân... tốt cả tướng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Good
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ good hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu