21 thg 7, 2020
Xem chi tiết »
After the celebration he promised that he will never be ashamed about his son again and will be proud of him no matter what. more_vert.
Xem chi tiết »
TỰ HÀO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · proud · pride · take pride · boast · boasts · boasting · takes pride · boasted.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "tự hào" thành Tiếng Anh: proud, be proud, elate. Câu ví dụ: Cả Tom và tôi đều rất tự hào về bạn.↔ Both Tom and I are very proud of ...
Xem chi tiết »
tự hào trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * đtừ. to pride of (on) ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * verb. to pride of (on) ; Từ điển Việt Anh - VNE.
Xem chi tiết »
Instill a sense of pride in group membership. 46. Giờ đó là lý do chúng tôi có thể tự hào. And now it's for a reason we can be proud of.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (4) 25 thg 5, 2022 · Tự hào tiếng Anh là proud, phiên âm /praʊd/. Pride is a natural human feeling that shows pride in yourself, your family, your country. Proudly ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2021 · Mẫu câu về từ hào bằng giờ Anh. You can either be proud of yourself or someone you care about, such as your children or a friover. quý khách có ...
Xem chi tiết »
Chúng tôi tự hào là một quốc gia Afro - Arab dựa trên sự khoan dung, dựa trên sự thấu hiểu. We are proud to be an Afro - Arab country based on tolerance, based ...
Xem chi tiết »
1. Anh tự hào. I am proud . 2. Anh thật tự hào. I'm so proud.
Xem chi tiết »
26 thg 5, 2021 · Self-esteem is a belief in your abilities and value. Tự trọng là lòng tin vào tài năng cùng quý hiếm của bản thân. Excessive sầu pride is ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'tự hào' trong tiếng Anh. tự hào là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Translations · tự hào {adjective} · tự hào {noun} · tự hào về ai {verb} · lời khen ngợi có cánh làm tự hào {adjective}. Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Chúng ta cùng tìm hiểu những ý nghĩa khác nhau của proud trong tiếng Anh nha! - tự hào: Both Tom and I are very proud ...
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tự hào tiếng Nhật nghĩa là gì. * adj - いきようよう - 「意気揚揚」 * v - いきようよう - 「意気揚揚」 - ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tự Hào Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tự hào trong tiếng anh nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu