Từ vựng tiếng Trung về tính cách con người - SÀI GÒN VINA saigonvina.edu.vn › 183-5654-tu-vung-tieng-trung-ve-tinh-cach-con-nguoi
Xem chi tiết »
hiền lành Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa hiền lành Tiếng Trung (có phát âm) là: 蔼然; 善良 《心地纯洁, 没有恶意。》慈善 《对人关怀, 富有同情心。》
Xem chi tiết »
người hiền lành Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa người hiền lành Tiếng Trung (có phát âm) là: 老好人 《脾气随和, 待人厚道, 不得罪人的人。》
Xem chi tiết »
11 thg 5, 2022 · Tính cách tiếng Trung là 性格 (xìnggé). Là những hành động biểu hiện ở trên khuôn mặt, cơ thể của con người, giúp người xung quanh hiểu rõ ...
Xem chi tiết »
6 thg 4, 2016 · Hôm nay xin được chia sẻ vởi các bạn yêu Tiếng Trung một số từ vựng ... PDF tại đây: TỪ VỰNG TÍNH CÁCH CON NGƯỜI BẰNG TIẾNG TRUNG 乐观lèguān ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 2 thg 7, 2022 · 1.1 Học từ vựng tiếng Hoa về tính cách con người ; 49, 节俭, jiéjiǎn, Tiết kiệm, tằn tiện ; 50, 谨慎, Jǐnshèn, Cẩn thận, thận trọng.
Xem chi tiết »
3 thg 9, 2020 · Thể hiện Cảm xúc bằng tiếng Trung ; 38, 大叫, dà jiào, tiếng la hét ; 39, 安全, ānquán, an toàn ; 40, 惊恐, jīng kǒng, cú sốc.
Xem chi tiết »
Trong mỗi chủ thể con người đều tồn tại nhiều tính cách (đôi khi đối lập nhau). Hãy cùng ghi nhớ những từ miêu tả tính cách để sử dụng trong giao tiếp ...
Xem chi tiết »
Hôm nay gioitiengtrung.vn xin giới thiệu đến các bạn bộ từ vựng về tính cách con người phổ biến trong tiếng Trung. STT. Tiếng Trung. Phiên âm. Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
và thực hiện dịch tên sang tiếng Trung Quốc. Thứ tự dịch tên tiếng Trung hoàn toàn giống tiếng Việt, nghĩa là bạn có thể dịch từ họ, tên đệm và tên của mình ...
Xem chi tiết »
13 thg 9, 2016 · Như bạn biết, tôi là người rất hiền lành. – 你知道,我是个很和善的 ... Đối với chiều cao của tôi mà nói thì trọng lượng vậy là quá nặng rồi.
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI ... 善良 : shànliáng : lương thiện, hiền lành ... 谨慎 : jǐnshèn : cẩn thận, thận trọng
Xem chi tiết »
Nó thể hiện bản thân mỗi con người chúng ta. Cùng ChineseRd ghi nhớ một số từ vựng miêu tả tính cách con người. Giúp các bạn giao tiếp tốt tiếng Trung trong ...
Xem chi tiết »
May was a grand, quiet lady, with a gentle disposition, a lady of deep religious faith, she loved to spend lots of time out gardening. more_vert.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ Hiền Lành Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ hiền lành trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu