(nhiều người) reo lên cùng một lúc bằng những tiếng kéo dài để thúc giục động viên, hoặc để biểu lộ sự vui mừng, phấn khởi.
Xem chi tiết »
hò reo tiếng Tiếng Việt? Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ hò reo trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'hò reo' trong tiếng Việt. hò reo là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Cùng cất lên tiếng reo để biểu lộ niềm vui sướng, phấn khởi. | : ''Mọi người '''hò reo''' phấn khởi.'' Nguồn: vi.wiktionary ...
Xem chi tiết »
Động từSửa đổi. reo hò. Reo ầm lên, tỏ ý vui mừng hay thúc đẩy. Reo hò khuyến khích vận động viên. DịchSửa đổi. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển ...
Xem chi tiết »
Động từSửa đổi. hò reo. Cùng cất lên tiếng reo để biểu lộ niềm vui sướng, phấn khởi. Mọi người hò reo phấn khởi. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ ... Bị thiếu: nghĩa là
Xem chi tiết »
đt. C/g. Reo-hò, cùng hô to để tỏ lòng vui mừng: Hò-reo inh-ỏi. Nguồn tham khảo: Từ điển - Lê Văn Đức ...
Xem chi tiết »
- Reo ầm lên, tỏ ý vui mừng hay thúc đẩy: Reo hò khuyến khích vận động viên. Nguồn tham khảo: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức ... Bị thiếu: là | Phải bao gồm: là
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hò reo trong Từ điển Tiếng Việt hò reo [hò reo] động từ to acclaim. ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "hò reo", trong bộ từ điển Từ điển ...
Xem chi tiết »
Phải thế không ? Toàn thể nghĩa quân bị kích động tột độ , hò reo vang lừng. Quân lính hò reo vui mừng. Mọi cái đều ... Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
Reo là gì: Động từ kêu lên tỏ sự vui mừng, phấn khởi đám trẻ được quà, reo ầm ĩ phát ra chuỗi âm thanh liên tục, đều đều thông reo trong gió chuông điện ...
Xem chi tiết »
hò reo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hò reo sang Tiếng ... Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. hò reo. * verb. to acclaim ...
Xem chi tiết »
hò reo nghĩa là gì?, hò reo được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến tiếng hò reo thành Tiếng Anh là: cried, cry, whoop (ta đã tìm được phép tịnh tiến 3). Các câu mẫu có tiếng hò reo chứa ít nhất 39 phép tịnh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ Hò Reo Có Nghĩa Là
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ hò reo có nghĩa là hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu