hoa cúc - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
1. Các từ về hoa cúc trong tiếng anh: CHRYSANTHEMUM (NOUN) /krɪˈsænθəməm/. Loại từ: · 2. Cấu trúc và cách dùng trong tiếng anh: [DÙNG LÀM CHỦ NGỮ TRONG CÂU].
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2021 · Hoa cúc có tên gọi chung trong tiếng Anh là Daisy và danh pháp khoa học là Aster. Có rất nhiều loại hoa cúc khác nhau tại Việt Nam và mỗi ...
Xem chi tiết »
4 thg 4, 2019 · Hoa cúc có tên gọi chung trong tiếng Anh là Daisy và danh pháp khoa học là Aster. Có rất nhiều loại hoa cúc khác nhau tại Việt Nam và mỗi ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'hoa cúc trắng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
HOA CÚC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; chamomile · hoa cúcchamomilecúc la mã ; chrysanthemum · hoa cúcchrysanthemum ; daisy · daisycúc ; marigold · cúc ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · hoa · hoa ủ · hoa cà · hoa kỳ · hoa lá · hoa lý · hoa lơ · hoa lệ ...
Xem chi tiết »
CÁC LOÀI HOA TRONG TIẾNG ANH · Daisy /ˈdeɪzi/ => hoa cúc · Rose /rəʊz/ => hoa hồng · Iris /'aiəris/=> hoa diên vĩ · Narcissus /nɑːrˈsɪsəs/ => hoa thuỷ tiên · Orchid ...
Xem chi tiết »
8 thg 1, 2021 · 21 thg 8, 2015 — CÁC LOÀI HOA TRONG TIẾNG ANH Daisy /ˈdeɪzi/ => hoa cúc Rose /rəʊz/ => hoa hồng Iris /'aiəris/=> hoa diên vĩ Narcissus … Bộ lọc ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'hoa cúc' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "hoa cúc" trong từ ...
Xem chi tiết »
Bạn biết tên tiếng Anh của bao nhiêu loài hoa? Hãy thêm vào vốn từ vựng tiếng Anh của mình 19 từ mới sau nhé.
Xem chi tiết »
17 thg 5, 2021 · Hoa cúc có tên gọi chung trong tiếng Anh là Daisy và danh pháp khoahọc là Aster, Có rất nhiều loại hoa cúc khác nhau tại Việt Nam và mỗi ...
Xem chi tiết »
Trên thế giớicó 3 loại hoa cúc vạn thọ là Marigold, English Marigold và mexico Marigold. Hoa cúc nhiều màu:có tên gọi tiếng anh làZinnia Daisy, được đặt tên ...
Xem chi tiết »
It is also one of the 4 symbolic seasonal flowers . WikiMatrix. Klaus, lấy hoa cúc từ phòng ăn. Klaus, get chamomile from the pantry. OpenSubtitles2018. v3. Các ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ Hoa Cúc Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ hoa cúc trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu