3 thg 7, 2020
Xem chi tiết »
Từ vựng và mẫu câu dùng trong hóa mỹ phẩm: Blush brush /blʌʃ brʌʃ/: Cọ má hồng. Blusher /ˈblʌʃər/: Phấn má hồng. Comb /koʊm/: Lược.
Xem chi tiết »
PU conveyor conveyor cotton in the food industry cosmetics.
Xem chi tiết »
50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hóa-Mỹ Phẩm Trang Điểm. blush brush /blʌʃ brʌʃ/: cọ má hồng. blusher /ˈblʌʃər/: phấn má hồng. brush /brʌʃ/: cọ trang điểm.
Xem chi tiết »
Chắc chắn bạn chưa xem: ... Từ vựng và mẫu câu dùng trong hóa mỹ phẩm: Blush brush /blʌʃ brʌʃ/: Cọ má hồng. Blusher /ˈblʌʃər/: Phấn má hồng. Comb /koʊm/: Lược.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm thông dụng nhất được 4Life English Center tổng hợp đầy đủ thông qua bài viết. Tham khảo ngay!
Xem chi tiết »
Từ vựng và mẫu câu dùng trong hóa mỹ phẩm: Blush brush /blʌʃ brʌʃ/: Cọ má hồng. Blusher /ˈblʌʃər/: Phấn má hồng. Mỹ Phẩm Tiếng Anh Là Gì. Comb /koʊm/: Lược.
Xem chi tiết »
Mỹ Phẩm Tiếng Anh Là Gì - Hoá mỹ phẩm tiếng Anh cosmetics, phiên âm là kɑzˈmet̬•ɪks, có tác dụng bảo vệ các cơ quan mà chúng tiếp xúc thông qua việc duy trì ...
Xem chi tiết »
Oil free: sản phẩm không có dầu hoặc chất lanolin · For mature skin: dành cho da lão hóa (30 tuổi trở lên) · Sheer: chất phấn trong, không nặng · Lasting finish: ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
8 thg 2, 2019 · Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm ; Brightener: kem che quầng thâm, Blush: phấn má ; Makeup kit: bộ trang điểm, Brush: cọ trang ...
Xem chi tiết »
Vậy còn chần chờ gì nữa mà không cùng Mỹ Phẩm Cho Nam Menly tìm hiểu ngay 30 từ vựng chuyên dùng trong ngành mỹ phẩm nhé! Save. Lượt ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 25 thg 5, 2022 · Thật ra, mỹ phẩm tiếng Anh là từ: Cosmetic, có nguồn gốc từ tiếng Hi Lạp, trong suốt quá trình phát triển cũng chưa có từ ngữ hoàn toàn đồng ...
Xem chi tiết »
3 ngày trước · Mỗi loại sẽ đều được hiển thị rõ ràng trên bao bì, hộp đựng sản phẩm. Bạn có thể tham khảo dòng rửa mặt Cerave Foaming Facial Cleanser. Đây là ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ Hoá Mỹ Phẩm Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ hoá mỹ phẩm trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu