Tự Học Tất Cả 12 Thì Trong Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt đầu

Ngữ pháp là nền tảng hết sức quan trọng khi học tiếng Anh, nếu ai đó nói với bạn rằng có thể giao tiếp mà không cần học ngữ pháp thì đó là lời khuyên sai lầm. Tiếng Anh khi nói mà không chuẩn ngữ pháp chỉ là tiếng Anh “bồi” để nói chuyện với bạn bè, người thân.

Muốn học tiếng Anh giỏi, lấy được các chứng chỉ quốc tế như TOEIC, IELTS, bạn phải nắm chắc ngữ pháp, tiêu biểu là 12 thì tiếng Anh mà Pasal đã tổng hợp giúp các bạn sau đây.

I. BẢNG TÓM TẮT 12 THÌ TIẾNG ANH

Thì trong tiếng Anh bao gồm 12 thì (Gồm các thì ở Hiện tại, tương lai, quá khứ). Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ ra động từ diễn ra trong thời điểm nào từ đó xác định hành động đó được diễn ra trong khoảng thời gian nào .

Bảng tóm tắt 12 thì tiếng Anh cực dễ nhớ.

Giờ thì cùng tìm hiểu chi tiết về định nghĩa, cách dùng, cách nhận biết và cấu trúc của từng thì nhé!

Xem thêm: 10 bài hát tiếng Anh hay và dễ học nhất cho người mới bắt đầu

II. THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (SIMPLE PRESENT)

Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh.

1. Định nghĩa

Hiểu một cách đơn giản, hiện tại đơn (simple present) là thì dùng để diễn đạt sự thật hiển nhiên, hoặc hành động/ sự việc diễn ra hàng ngày (lặp đi lặp lại) như một thói quen.

Khi sử dụng thì hiện tại đơn, người nói không hề đề cập đến yếu tố thời gian, do đó qua câu nói của họ, người nghe không biết rõ hành động hoặc sự việc đó xảy ra khi nào: ở hiện tại, quá khứ hay tương lai ?

2. Cách sử dụng & nhận biết

2.1. Để chỉ các hành động thường xuyên, thuộc thói quen

Ví dụ:

  • I always eat bread. (Tôi luôn luôn ăn bánh mì.)
  • He sometimes goes to the zoo. (Anh ấy thỉnh thoảng đi đến sở thú.)

Đặc biệt, trong câu thường có các trạng từ như  :

+ always: luôn luôn

+ everyday / week / night / year…: hằng ngày / tuần / đêm / năm…

+ generally: thường thường

+ often: thường , hay

+ Sometimes: thỉnh thoảng

+ usually..: thường..

+ frequently: thường xuyên

+ regularly: thường xuyên

+ never: không bao giờ

Những trạng từ này cũng chính là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn thường gặp trong các dạng bài tập nhận biết. Các trạng từ này đứng trước động từ thường và đứng sau động từ BE

2.2. Để chỉ một chân lý , một sự thật hiển nhiên

Ví dụ:

  • The sun sets in the West. ( Mặt trời lặn ở hướng Tây.)
  • Summer follows Spring. ( Mùa hè theo sau mùa xuân.)

2.3. Có thể chỉ một sự việc ở tương lai gần

Ví dụ:

  • The bus arrives at 10 a.m. (Xe bus đến lúc 10 giờ sáng.)
  • The class end at 8 p.m. (Lớp học kết thúc lúc 9 giờ.)

Trong câu thường có các động từ : leave (ra đi, rời đi), arrive (đến), begin (bắt đầu), end (chấm dứt, kết thúc) , open (mở), close (đóng).

2.4. Dùng cho tựa đề báo chí để chỉ các sự kiện vừa mới xảy ra

Ví dụ: 

  • Mass murderer escapes. (Bọn sát nhân trốn thoát.)
  • Peace talks fail (Cuộc đàm phán hòa bình thất bại.)

3. Cấu trúc

Cấu trúc của thì hiện tại đơn.

III. THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN (PRESENT CONTINUOUS)

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh.

1. Định nghĩa

Hiện tại tiếp diễn là thì dùng để diễn tả hành động/sự việc đang diễn ra tại thời điểm hiện tại/thời điểm nói tới trong câu.

2. Cách sử dụng & nhận biết

2.1. Chỉ một hành động đang diễn ra, nhưng không nhất thiết dùng ngay lúc nói

Ví dụ:

  • She is going to school. (Cô ấy đang đi học.)
  • They are woking for company (Họ đang làm việc cho công ty.)

2.2. Chỉ một hành động đang diễn ra và kéo dài dài một thời gian ở hiện tại

Ví dụ:

  • I am listening to music. (Tôi đang nghe nhạc.)
  • The children are playing football now. (Bọn trẻ đang chơi bóng bây giờ.)

2.3. Chỉ một ý định sẽ được thực hiện trong tương lai gần

Ví dụ: 

  • My brother is going to the movies next Sunday. (Anh trai tôi sẽ đi xem phim vào chủ nhật tới.)
  • He is coming tomorrow. (Anh ấy sẽ đến vào ngày mai.)

2.4. Chỉ một hành động được lặp đi lặp lại hoặc thường xuyên tiếp diễn, trong câu luôn có trạng từ always, forever

Ví dụ: He is always borrowing our books and then he doesn’t remember.(Anh ấy luôn luôn mượn chúng tôi sách và sau đó anh ấy không nhớ.)

2.5. Thì này cũng thường tiếp theo sau câu đề nghị, mệnh lệnh

Ví dụ:

  • Look! The child is crying. (Nhìn kìa ! Đứa trẻ đang khóc.)
  • Be careful! The baby is sleeping. (Cẩn thận ! Em bé đang ngủ.)

2.6. Chỉ hành động đang xảy ra trước và sau khoảng thời gian được cho

Ví dụ: At eight o’clock we are usually having breakfast. (Lúc 8 giờ chúng tôi thường có bữa sáng.)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn:

Thì hiện tại tiếp diễn trong câu thường có những cụm từ sau: At present, at the moment, now, right now, at, câu thức mệnh lệnh (look, listen, becareful, watch, be quite)…

*Lưu ý: Không dùng thì này với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như: be, see, hear, understand, know, like , want , glance, feel, think, smell, love. hate, realize, seem, remember, forget,…

3. Cấu trúc

Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn.

IV. THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH (PRESENT PERFECT)

Thì hiện tại toàn thành trong tiếng Anh.

1. Định nghĩa

Hiện tại hoàn thành là thì diễn tả sự việc/ hành động đã diễn ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai. Nói cách khác, một phần của quá trình của sự việc/ hành động đang kéo dài đến hiện tại, hoặc kết quả của hành động/ sự việc nằm ở hiện tại.

2. Cách sử dụng & nhận biết

2.1. Chỉ một hành động , một sự việc đã xảy ra vào một thời điểm không rõ ràng trong quá khứ

Ví dụ:

  • The car has arrived (Xe hơi đã đến.)  – Không biết đến từ lúc nào.
  • My mother has gone out (Mẹ tôi đã đi ra ngoài.) – Không biết đi từ lúc nào.

2.2. Chỉ một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại

Ví dụ:

  • He has lived in NewYork for nine years. (Anh ấy đã sống ở NewYork được 9 năm.)
  • My mother has been in Ho Chi Minh city since 2001. (Mẹ tôi đến ở thành phố Hồ Chí Minh kể từ năm 2001.)

2.3. Để chỉ một hành động đã xảy ra hơn một lần hoặc được lặp đi lặp lại trong quá khứ

Ví dụ: 

  • She has read this book twice times. (Cô ấy đã đọc cuốn sách này được 2 lần.)
  • My daughter has seen the zoo several times. (Con gái tôi đã đến sở thú vài lần.)

2.4. Để chỉ một hành động vừa mới xảy ra hoặc vừa mới hoàn tất.

Ví dụ:

  • I have just seen her. (Tôi vừa mới gặp cô ấy.)
  • He has just finished his homework. (Anh ấy vừa mới hoàn thành bài tập về nhà.)

2.5. Nói về kinh nghiệm đã từng trải qua

  • Thường sử dụng từ ever để nói về kinh nghiệm, việc từng trải qua cho đến hiện tại. 

Ví dụ: My last birthday was the worst day I have ever had. (Sinh nhật vừa rồi của tôi là ngày tệ nhất mà tôi từng có.)

  • Và không bao giờ sử dụng thể phủ định với ever. 

Ví dụ: Have you ever met Mary? (Bạn đã từng gặp Mary chưa?) Yes, but I’ve never met her husband. (Rồi, nhưng tôi chưa bao giờ gặp chồng cô ấy.)

* Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành :

– Already: đã rồi

– Just: chỉ , vừa mới

– Recently: gần đây

– Lately: gần đây

– Not…yet: chưa

– Ever: đã từng

– Never: chưa bao giờ

– Still: vẫn

– Several times: vài lần

– Up to now/ present: cho đến bây giờ

– Many/ once/ twice/… times: nhiều / một / hai … lần

– So far: cho đến nay

– Never before: chưa bao giờ trước đó

– For + 1 khoảng thời gian (ví dụ: for 5 years)

– Since + 1 mốc thời gian (ví dụ: since 2012)

– For so long /a long time: một khoảng thời gian dài

3. Cấu trúc

Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành.

V. THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN (PRESENT PERFECT CONTINUOUS)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh.

1. Định nghĩa

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn là thì dùng để diễn đạt sự việc/ hành động xảy ra ở một thời điểm nào đó trong quá khứ, đang diễn ra ở hiện tại, và kéo dài đến một thời điểm nào đó trong tương lai.

2. Cách sử dụng & nhận biết

2.1. Chỉ một việc đã xảy ra trong quá khứ và hiện vẫn còn tiếp diễn

Ví dụ:

  • He have been learning for five hours. (Anh ấy đã học được 5 tiếng.)
  • It has been raining since six – forty. (Trời đã mưa từ 6 giờ 40.)

2.2. Thay thế cho thì hiện tại hoàn thành (present perfect) khi chúng ta muốn nhấn mạnh đến hành động đã kéo dài suốt thời kỳ chưa hoàn tất

Ví dụ: 

  • She has been sleeping for five hours. (Cô ấy đã ngủ được 5 giờ rồi.)
  • He has been singing for eight hours. (Anh ta đã hát được 8 giờ rồi.)

*Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

– All day: cả ngày

– All week: cả tuần

– For a long time: một thời gian dài

– Almost: hầu hết

– Recently: gần đây

– All day long: cả ngày dài

– The whole week: toàn bộ tuần

– Lately: gần đây

– In the past week: suốt tuần vừa qua

– In recent years: những năm gần đây

– Up until now:  cho đến bây giờ

– So far: đến bây giờ

– For + 1 khoảng thời gian

– Since + 1 mốc thời gian

(Thì này thường đi với các động từ wait, stay, live, work, learn, sit, stand…)

*So sánh hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • Hiện tại hoàn thành: Nhấn mạnh kết của hành động, số lượng thu được. Ví dụ: I have taught for 4 hours today. (hành động đã hoàn tất vào lúc nói, nhấn mạnh vào kết quả “4 giờ”)
  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Nhấn mạnh tính liên tục của hành động. Ví dụ: I have been teaching since 2 p.m. (hành động chưa hoàn tất, nhấn mạnh vào tính liên tục)

3. Cấu trúc

Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

VI. THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN (SIMPLE PAST)

Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh.

1. Định nghĩa

Quá khứ đơn là thì diễn tả sự việc/ hành động diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

2. Cách sử dụng & nhận biết

2.1. Chỉ một hành động đã bắt đầu và kết thúc ở một thời điểm rõ rang trong quá khứ

Ví dụ: 

  • My sister received one birthday cards today. (Chị gái tôi đã nhận được một tấm thiệp sinh nhật hôm nay.)
  • They spent last summer in the countryside. (Họ trải qua mùa hè vừa rồi ở miền quê.)

2.2. Diễn tả thói quen trong quá khứ

Ví dụ: I smoked twenty cigarettes a day till I gave up. (Tôi đã hút 20 điếu thuốc một ngày cho đến khi tôi bỏ hút.)

2.3. Có thể sử dụng quá khứ đơn ở hiện tại khi muốn thể hiện sự lịch thiệp

Ví dụ: I just hoped you would be able to help me. (Tôi chỉ hy vọng bạn có thể giúp đỡ tôi.)

2.4. CHỦ TỪ + ÐỘNG TỪ QUÁ KHỨ 

When + thì quá khứ đơn (simple past)

When + hành động thứ nhất

Ví dụ: 

  • When I was young, I used to eat icream. (Khi tôi còn trẻ , tôi đã từng ăn kem.)
  • When I came home , my mother was cooking. (Khi tôi về nhà , mẹ tôi đang nấu ăn.)

*Dấu hiệu nhận biết

– Yesterday: hôm qua

– Last (night, week…): tối , ngày vừa rồi

– Khoảng thời gian + ago: trước đó

– In + Thời gian trong quá khứ. Ví dụ: In 1945

3. Cấu trúc

Cấu trúc của thì quá khứ đơn.

VII. THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN (PAST CONTINUOUS)

Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh.

1. Định nghĩa

Quá khứ tiếp diễn là thì diễn tả sự việc/ hành động đang diễn ra tại thời điểm được nhắc đến trong quá khứ. Khá giống với định nghĩa của thì Hiện tại tiếp diễn .

2. Cách sử dụng & nhận biết

2.1. Chỉ một việc hoặc một hành động tiếp diễn trong quá khứ vào khoảng thời gian không xác định

Ví dụ: 

  • I was reading a book. (Tôi đang đọc một quyển sách.)
  • They were listening to music. (Họ đang nghe nhạc.)

2.2. Chỉ một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào hoặc làm gián đoạn

Ví dụ: 

  • When I was watching TV, the phone rang. (Khi tôi đang xem TV, điện thoại reo.)
  • I was writing when it rained. (Tôi đang viết thư thì trời mưa.)

2.3. Chỉ hai hay nhiều hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ

Ví dụ: 

  • While I was reading, my mother was cooking. (Khi tôi đang đọc sách, mẹ tôi đang nấu ăn.)
  • While he was sleeping, his sister was doing her homework, his parents were watching TV. (Khi anh ấy đang ngủ, chị anh ấy làm bài tập về nhà, bố mẹ anh ấy xem TV.)

2.4. Chỉ một hành động đang diễn tiến ở một thời điểm đặc biệt trong quá khứ

Ví dụ: 

  • We were singing at eight last night. (Chúng tôi đã hát vào lúc 8 giờ tối qua.)
  • They were playing soccer at six this morning. (Họ đã chơi đá bóng lúc 6 giờ sáng nay.)

*Dấu hiệu nhận biết

– Thời điểm xác định trong quá khứ. Ví dụ: at 8 p.m yesterday; at this time last yesterday

– Mệnh đề When + quá khứ đơn với động từ thường.

– Mệnh đề While + quá khứ tiếp diễn.

– At this morning (afternoon): vào sáng / chiều nay

– At that very moment: vào lúc đó

3. Cấu trúc

Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn.

VIII. THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH (PAST PERFECT)

Thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh.

1. Định nghĩa

Quá khứ hoàn thành là thì được sử dụng để mô tả một hành động diễn ra trước một hành động khác và cả hai hành động đã diễn ra trong quá khứ. Bất kỳ hành động xảy ra trước khi sử dụng thì quá khứ. Hành động xảy ra sau khi sử dụng quá khứ đơn.

2. Cách sử dụng & nhận biết

2.1. Chỉ một hành động xảy ra trước một thời điểm rõ rang trong quá khứ

Ví dụ: 

  • We had married before 1985. (Chúng tôi cưới trước 1985.)
  • Kate had never played the drums until last night. (Kate đã chưa bao giờ chơi trống cho đến tối qua.)

2.2. Chỉ một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ

Ví dụ: 

  • I had never seen such a beautiful beach before I went to Kauai. (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy một bãi biển đẹp như vậy trước khi tôi đến Kauai.)
  • When Charles came to the station the train had left already. (Khi Charles đến ga, tàu đã rời đi.)

2.3. Thì quá khứ hoàn thành còn được sử dụng trong các câu điều kiện (conditional sentences)

Ví dụ: 

  • The teacher asked if we had studied for the exam. (Giáo viên hỏi nếu chúng tôi đã học cho kỳ thi.)
  • I would have been in a big trouble if you had not helped me. (Tôi sẽ gặp rắc rối lớn nếu bạn không giúp tôi.)

2.4. Được sử dụng để thể hiện sự hối tiếc hoặc không hài lòng với một cái gì đó trong quá khứ

Ví dụ: 

  • The boy wished he had asked another question. (Chàng trai ước mình đã hỏi một câu hỏi khác.)
  • I wished I had told the truth. (Tôi ước tôi đã nói sự thật.)

2.5. Ngoài ra, quá trình hoàn thành trong quá khứ thường được sử dụng cùng với từ chỉ just để mô tả một hành động vừa diễn ra, với một hành động hoặc sự kiện khác xảy ra

Ví dụ: 

  • I had just gone outside when it started to rain. (Tôi vừa mới ra ngoài thì trời bắt đầu mưa.)
  • The bus had just left when we got to the stop. (Xe buýt vừa rời đi khi chúng tôi đến điểm dừng.)

*Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

– After: sau khi

– Before: trước khi

– As soon as: ngay khi

– By the time: vào lúc

– When: khi

– Already: đã rồi

– Just: chỉ

– Since + mốc thời gian

– For + khoảng thời gian

3. Cấu trúc

Cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành.

IX. THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN (PAST PERFECT CONTINUOUS)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

1. Định nghĩa

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn là thì được sử dụng để mô tả quá trình của một hành động bắt đầu trước một hành động khác trong quá khứ.

2. Cách sử dụng & nhận biết

2.1. Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (Thì này đặc biệt nhấn mạnh đến sự kéo dài của hành động)

Ví dụ: 

  • They had been living in New York before they got jobs in Washington (Họ đã sống ở New York trước khi họ có việc làm ở Washington.)
  • My mother has been waiting for six hours before me arrived. (Mẹ tôi đã đợi tôi được 6 tiếng trước khi tôi đến.)

2.2. Diễn tả sự lặp lại của hành động trong quá khứ :

Ví dụ: 

  • He had been phoning everynight for a month. (Anh ta đã gọi điện mỗi đêm trong suốt một tháng.)
  • Ben had been working for three hours when Rachel came home. (Ben đã làm việc được ba tiếng đồng hồ khi Rachel về nhà.)

*Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

– until then: cho đến lúc đó

– by the time: theo thời gian

– prior to that time: đến thời điểm đó

– before: trước đó

– after: sau đó

3. Cấu trúc

Cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

IX. THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN (SIMPLE FUTURE)

Thì tương lai đơn trong tiếng Anh.

1. Định nghĩa

Thì tương lai đơn (Simple future tense) được dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói. Thường sử dụng thì tương lai đơn với động từ to think trước nó.

WILL và WON’T là trợ động từ khuyết thiếu dùng cho thì tương lai đơn nói về những sự việc sẽ xảy ra trong tương lai nhưng không có kế hoạch hay dự định nào trước thời điểm nói.

  • WILL = ‘LL
  • WILL NOT = WON’T

2. Cách sử dụng & nhận biết

2.1. Diễn tả một hành động hoặc một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai

Ví dụ: 

  • We will see what we can do to help you. (Chúng tôi sẽ xem để có thể giúp gì cho anh.)
  • I will go to her house to see her. (Tôi sẽ đến nhà gặp cô ấy.)

2.2. Diễn tả sự mời mọc , thỉnh cầu , hay mệnh lệnh

Ví dụ: 

  • Will you open the door? (Anh đóng cửa giúp tôi được không?) → lời yêu cầu.
  • Will you go to this party tonight? (Bạn sẽ đến bữa tiệc tối nay chứ?) → lời mời

2.3. Diễn tả một ý định, một lời hứa

Ví dụ: 

  • I will not forget your birthday. (Tôi sẽ không quên ngày sinh nhật của bạn đâu.)
  • I will visit my parents. (Tôi sẽ thăm bố mẹ tôi.)

2.4. Quyết định tại thời điểm nói

Ví dụ:

  • I’ll have bread for breakfast. (Tôi sẽ ăn bánh mì cho bữa sáng.)
  • I’ll call my mother. (Tôi sẽ gọi mẹ tôi.)

*Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

– in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)

– tomorrow: ngày mai

– Next day: ngày hôm tới

– Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới

Trong câu có những động từ chỉ quan điểm như:

–  think/ believe/ suppose/…: nghĩ/ tin/ cho là

– perhaps: có lẽ

– probably: có lẽ

3. Cấu trúc

Cấu trúc của thì tương lai đơn.

 X. THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN (FUTURE CONTINUOUS)

 

Thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh.

1. Định nghĩa

Thì tương lai tiếp diễn được dùng để nói về 1 hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.

2. Cách sử dụng & nhận biết

2.1. Diễn tả một hành động kéo dàu trong một thời gian nào đó ở tương lai (gần hoặc xa)

Ví dụ: 

  • At 12 o’clock tomorrow, my friends and I will be having lunch at school. (Vào lúc 12h ngày mai, các bạn tôi và tôi sẽ đang ăn trưa tại trường.)
  • We will be climbing the mountain at this time next Saturday. (Chúng tôi sẽ đang leo núi vào thời điểm này thứ 7 tuần tới.)

2.2. Diễn tả một hành động sẻ xảy ra trong tương lai mà thời điểm không cần được xác định

Ví dụ: 

  • She will be waiting for me when I arrive tomorrow. (Cô ấy sẽ đang đợi tôi khi tôi đến vào ngày mai.)
  • They will be playing tennis next Monday. (Họ sẽ đi chơi tennis thứ hai tới.)

2.3. Hành động đã được lên kế hoạch

Ví dụ: 

  • The party will be starting at ten o’clock. (Bữa tiệc sẽ bắt đầu lúc 10 giờ.)
  • The class will be starting at 9 o’clock .(Lớp học sẽ bắt đầu lúc 9 giờ.) .

4. Hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai :

Ví dụ: 

  • My parents are going to London, so I’ll be staying with my grandma for the next 2 weeks. (Cha mẹ tôi sẽ đi London, vì vậy tôi sẽ ở với bà trong 2 tuần tới.)
  • They will be visiting their grandmother for the next 2 months. (Họ sẽ đi thăm bà trong suốt 2 tháng tới.)

*Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

– at this time/ at this moment + thời gian trong tương lai: Vào thời điểm này…

– At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai: vào lúc…

Ví dụ: 

  • At this time tomorrow I will be going shopping in Singapore. (Vào thời điểm này ngày mai, tôi sẽ đang đi mua sắm ở Singapore.)
  • At 10 a.m tomorrow my mother will be cooking lunch. (Vào 10h sáng ngày mai mẹ tôi sẽ đang nấu bữa trưa.)

3. Cấu trúc

Cấu trúc của thì tương lai tiếp diễn.

XI. THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH (THE FUTURE PERFECTTENSE)

Thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh.

1. Định nghĩa

Thì tương lai hoàn thành được dùng để diễn tả hành động sẽ hoàn thành tới 1 thời điểm xác định trong tương lai.

2. Cách sử dụng & nhận biết

2.1. Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định ở tương lai

Ví dụ: 

  • will have finished my homework before 11 o’clock this evening. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập của mình vào trước 11 giờ tối nay.)
  • will have arrived at the office by 8AM. (Tôi sẽ có mặt ở văn phòng lúc 8 giờ sáng.)

2.2. Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác ở tương lai

Ví dụ: 

  • When you come back, I will have typed this email. (Khi bạn quay lại, tôi sẽ đánh máy xong bức thư điện tử này.)
  • will have made the meal ready before the time you come tomorrow. (Bữa ăn sẽ sẵn sàng trước khi bạn đến vào ngày mai.)

Thì tương lai hoàn thành chỉ được dùng đối với những hành động hay sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm hay một hành động khác trong tương lai. Hay nói cách khác, hành động hay sự việc đó phải có thời hạn hoàn thành. Nếu thời hạn không được đề cập, thì nên sử dụng thì tương lai đơn thay vì tương lai hoàn thành

Ví dụ: 

  • Linda will have left. (không đúng) = Linda will leave.
  • Đôi khi chúng ta có thể sử dụng thì tương lai hoàn thành và thì tương lai đơn thay thế cho nhau. 

Linda will leave before you get there = Linda will have left before you get there.

Hai câu trên không có sự khác biệt về nghĩa bởi vì từ “before” đã giúp làm rõ nghĩa cho câu nói. (Hành động đi khỏi của Linda xảy ra trước hành động đến của bạn.)

Trường hợp trong câu không có từ “before” hay “by the time” thì ta cần sử dụng thì tương lai hoàn thành để thể hiện hành động nào xảy ra trước

Ví dụ: 

  •  At eight o’clock Linda will leave. (Nghĩa là Linda sẽ đợi cho tới 8 giờ mới đi.)
  • At eight o’clock Linda will have left. (Nghĩa là Linda sẽ đi trước 8 giờ.)

Đôi khi chúng ta có thể sử dụng “be going to” để thay thế cho “will” trong câu với ý nghĩa không thay đổi

Ví dụ: 

Tamara is going to have completed her Bachelor’s Degree by June. (Tamara sẽ hoàn thành tấm bằng Cử nhân của mình vào tháng 6.)

*Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành

– by + thời gian trong tương lai

– by the end of + thời gian trong tương lai

– by the time …

– before + thời gian trong tương lai

Ví dụ: By the end of this month I will have taken an English course. (Cho tới cuối tháng này thì tôi đã tham gia một khóa học Tiếng Anh rồi.)

3. Cấu trúc

Cấu trúc của thì tương lai hoàn thành.

XII. THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN (FUTURE PERFECT CONTINUOUS)

1. Định nghĩa

Thì tương lại hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động đã đang xảy ra cho tới 1 thời điểm trong tương lai .

2. Cách sử dụng & nhận biết

2.1. Để diễn tả một hành động xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm nào đó trong tương lai

Ví dụ: 

  • I will have been waiting here for three hours by six o’clock. (Vào lúc 6 giờ, tôi chắc sẽ đợi ở đó được 3 tiếng rồi.)
  • By 2018 I will have been living in London for sixteen years. (Vào năm 2018, tôi sẽ sống ở Anh được 16 năm.)

Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của hành động so với một hành động khác trong tương lai

Ví dụ: 

  • James will have been teaching at the university for more than a year by the time he leaves for Asia. (James sẽ dạy ở trường đại học được hơn một năm từ khi anh ấy rời khỏi châu Á.)
  • We will have been driving for over three days straight when we get to Chicago. (Chúng ta sẽ lái xe được hơn 3 ngày liền khi chúng ta đến Chicago.)

2.2. Ngoài ra, thì tương lai hoàn thành tiếp diễn còn được sử dụng để diễn tả nguyên nhân hay tác động của điều gì đó trong tương lai

Ví dụ: 

  • Jason will be tired when he gets home because he will have been jogging for over an hour. (Jason sẽ thấm mệt khi về đến nhà bởi vì anh ấy đã chạy bộ hơn một giờ đồng hồ.)
  • Claudia’s English will be perfect when she returns to Germany because she will been studying English in the United States for over two years. (Tiếng Anh của Claudia sẽ trở nên hoàn hảo khi trở về Đức vì lúc đó cô ấy đã học tiếng Anh được 2 hơn 2 năm ở Mỹ rồi.)

*Những lưu ý khi sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

– Thì tương lại hoàn thành tiếp diễn không dùng với các mệnh đề bắt đầu bằng những từ chỉ thời gian như: when, while, before, after, by the time, as soon as, if, unless… Thay vào đó, bạn có thể dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Ví dụ: You won’t get a promotion until you will have been working here as long as Tim (không đúng) = You won’t get a promotion until you have been working here as long as Tim. (Bạn sẽ không được thăng chức cho đến khi bạn làm việc lâu năm như Tim.)

– Một số từ không dùng ở dạng tiếp diễn cũng như thì tương lai hoàn thành tiếp diễn.

+ state: be, cost, fit, mean, suit

+ possession: belong, have

+ senses: feel, hear, see, smell, taste, touch

+ feelings: hate, hope, like, love, prefer, regret, want, wish

+ brain work: believe, know, think (nghĩ về), understand

Ví dụ: Ned will have been having his driver’s license for over two years (không đúng) = Ned will have had his driver’s license for over two years.

– Bạn cũng có thể sử dụng “be going to” thay cho “will” trong cấu trúc tương lai hoàn thành tiếp diễn để biểu thị cùng một ý nghĩa.

Ví dụ: 

  • You are going to have been waiting for more than two hours when her plane finally arrives. (Bạn chắc sẽ phải đợi hơn 2 tiếng thì máy bay cô ấy mới đến.)
  • The famous artist will have been painting the mural for over six months by the time it is finished. (chủ động) = The mural will have been being painted by the famous artist for over six months by the time it is finished. (bị động)

* Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

– by then: tính đến lúc đó

– by this October,…: tính đến tháng 10 năm nay

– by the end of this week/month/year: tính đến cuối tuần này/tháng này/năm nay

– by the time + 1 mệnh đề ở thì hiện tại đơn

3. Cấu trúc

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo Lộ trình học tiếng Anh giao tiếp từ căn bản đến nâng cao cho người mới bắt đầu để nâng cao khả năng giao tiếp sau khi đã nắm vững ngữ pháp nhé!

Muốn chinh phục được tiếng Anh thì bạn cần có một phương pháp học phù hợp và môi trường giúp bạn có thể luyện tập hàng ngày. Pasal dành tặng cho bạn 3 buổi học trải nghiệm 2 phương pháp độc quyền Effortless English và Pronunciation Workshop, bạn chỉ cần ấn vào banner phía dưới và điền thông tin để Pasal tư vấn cho bạn nhé!!!

Từ khóa » Học Về Các Thì Trong Tiếng Anh