暑 - Tự Học Tiếng Nhật Online
Có thể bạn quan tâm
Skip to content
Văn hóa Nhật BảnXem nhiều
Văn hóa Nhật BảnXem nhiều
Tiếng Nhật giao tiếpXem nhiều
Từ vựng tiếng NhậtXem nhiều
Tiếng Nhật giao tiếpXem nhiều
Cách học tiếng NhậtXem nhiều
Kinh nghiệm sống tại Nhật BảnXem nhiều
Luyện thi N3Xem nhiều
Kinh nghiệm sống tại Nhật BảnXem nhiều
Tiếng Nhật cơ bảnTự học Minna no nihongoXem nhiều
Home » 暑
« Back to Glossary Index)Thử : 暑
Cách đọc theo âm Onyomi: しょ
Cách đọc theo âm Kunyomi: あつ
Cách Nhớ:

Một người (者)đứng dưới mặt trời (日) thấy nóng.
Các từ thường gặp:
暑い(あつい): Nóng
蒸し暑い(むしあつい): Oi bức
暑中見舞(しょちゅうみまい): Thư hỏi thăm trong hè
残暑(ざんしょ): Cái nóng cuối mùa hè
避暑地(ひしょち): Khu nghỉ dưỡng tránh nóng
Related Articles:- Học minna no nihongo bài 43
- Luyện nghe nói N4 - shadowing N4
- Tổng hợp từ vựng Minna no nihongo
- 者
- 寒
You May Also Like
Cách nhớ 校長 踊り 四季 kouchou odori shiki – Học tiếng Nhật qua câu chuyện
Cách nhớ わかい わかる わたす わたる
Ngữ pháp N2 bài 9
Luyện thi
- JLPT N5
- JLPT N4
- JLPT N3
- Từ vựng N3
- Chữ Hán N3
- Ngữ Pháp N3
- Luyện nghe N3
- Đọc hiểu N3
- Đề thi N3
- JLPT N2
- JLPT N1
Xem nhiều
Văn hóa Nhật BảnXem nhiều Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật – dịch sang tên tiếng Nhật
06/10/2023 Tự học Online
Văn hóa Nhật BảnXem nhiều 100 họ tên người Nhật thông dụng nhất
05/10/2023 Tự học Online
Tiếng Nhật giao tiếpXem nhiều Cách xưng hô trong tiếng Nhật giao tiếp
28/09/2020 Tự học Online
Từ vựng tiếng NhậtXem nhiều 3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng
17/10/2019 Tự học Online
Tiếng Nhật giao tiếpXem nhiều Những câu nói tiếng nhật hay về tình yêu và ý nghĩa ẩn chứa trong đó
23/09/2019 Tự học Online
Cách học tiếng NhậtXem nhiều Học tiếng Nhật bao lâu để được N1 N2 N3 N4 N5?
22/09/2019 Tự học Online
Kinh nghiệm sống tại Nhật BảnXem nhiều Tên các sản phẩm người Việt hay mua tại Nhật
30/07/2019 Tự học Online
Luyện thi N3Xem nhiều Kế hoạch ôn luyện N3 trong 3 tháng và 6 tháng
20/03/2019 Tự học Online
Kinh nghiệm sống tại Nhật BảnXem nhiều Sản phẩm nên mua khi đến Nhật Bản
20/01/2019 Tự học Online
Tiếng Nhật cơ bảnTự học Minna no nihongoXem nhiều Tóm tắt giáo trình minna no nihongo (từ vựng + kanji + ngữ pháp)
09/07/2018 Tự học OnlineTừ khóa » Nóng Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Thời Tiết - Tiếng Nhật Giao Tiếp
-
Nóng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Nóng Tiếng Nhật Là Gì?
-
Bà Tiếng Nhật Là Gì ? Nóng Tiếng Nhật Là Gì ? - Tự Học Tiếng Nhật Online
-
Mẫu Câu Tiếng Nhật Giao Tiếp Than Vãn Khi Thời Tiết Nóng Bức
-
Diễn Tả Cái Nóng Mùa Hè Bằng Tiếng Nhật Có Những Từ Nào?
-
Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Thưa Cô, Em Hỏi | NHK WORLD RADIO ...
-
Những Từ Vựng Và Thành Ngữ Tiếng Nhật Về Mùa Hè
-
Nóng Hổi Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Clip Hot Part 1 - Những Từ Siêu "NÓNG" Trong Tiếng Nhật - YouTube
-
Nước Nóng Tiếng Nhật Là Gì - .vn
-
Nắm Chắc Trong Tay 60 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Thời Tiết Có Phiên âm
-
"Nóng Trong Người" Dịch Ra Tiếng Nhật | Cộng đồng Hỏi đáp Mazii
-
47 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Thời Tiết CHI TIẾT NHẤT