HƠN THẾ NỮA - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › hơn-thế-nữa
Xem chi tiết »
Nghĩa của "hơn thế nữa" trong tiếng Anh. hơn thế nữa {trạng}. EN. volume_up · all the more · further. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
Hơn thế nữa, nếu bạn muốn nó tồn tại lâu ở khu vực nông thôn. And furthermore, if you want it to last a long time out in rural areas,.
Xem chi tiết »
Nhưng nó còn làm hao tốn cho gia đình anh ta nhiều hơn thế nữa. But it was costing his family much more than that. 19. Tuy nhiên, hệ thống “ống nước” của thân ...
Xem chi tiết »
hơn thế nữa = Further, furthermore. Further, furthermore.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. hơn thế nữa. further, furthermore, moreover, in addition. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Tuy nhiên Task Manager thực sự còn hơn thế nữa. But ...
Xem chi tiết »
Tiếng anh - Tiếng việt. Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kHơn Chỉ số biểu hiện: ...
Xem chi tiết »
Theo thống kê Canada, “một lối sống ít vận động gây ra nguy cơ sức khỏe cao hơn gấp đôi khi hút thuốc lá”, báo cáo của The Medical Post. According to Statistics ...
Xem chi tiết »
Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Click here to login. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Nói cách khác, tính từ sẽ cụ thể hóa hơn nữa trong việc mô tả hành động, sự việc… giúp ... Vậy thì thứ tự tính từ trong tiếng Anh được quy định như thế nào?
Xem chi tiết »
Công thức của so sánh hơn, kém có 2 dạng: Dạng 1: Dành cho các tính từ/trạng từ ngắn: S + V + adj/adv(er) + than + N/ ...
Xem chi tiết »
Liên từ trong tiếng Nhật là những từ có tác dụng liên kết các câu hay ... ngoài ra, hơn thế nữa, hơn nữa là; それから(接续) 其れから Sau đó, từ sau đó, ...
Xem chi tiết »
Sứ mệnh của chúng tôi rất đơn giản: Chúng tôi mở cửa thế giới thông qua giáo dục. Trong hơn 50 năm qua, hàng triệu học viên đã du học cùng EF để học ngôn ngữ và ...
Xem chi tiết »
Câu này khá trang trọng và tế nhị hơn, cụm từ “for a second” hàm ý chúng ta sẽ không làm phiền người khác lâu, và chuyện chúng ta nhờ vả không khó. 3. Can I ask ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Hơn Thế Nữa Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ hơn thế nữa trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu