Từ Hộp Quẹt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
hộp quẹt | dt. C/g. Hòm diêm, hộp đựng que diêm đánh lửa // (lóng) Xe thổ-mộ, xe hai bánh thùng vuông có ngựa kéo: Xe hộp quẹt. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
hộp quẹt | - (đph) Bao diêm. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
hộp quẹt | dt. Bao diêm: mượn hộp quẹt hút thuốc. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
hộp quẹt | dt (đph) Bao diêm: Khi anh ấy mới vào Huế, nghe nói hộp quẹt không hiểu là gì. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
hộp quẹt | (đph).- Bao diêm. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
* Từ tham khảo:
- hộp số
- hộp thư
- hộp tốc độ
- hốt
- hốt
- hốt
* Tham khảo ngữ cảnh
. Em sang mượn anh cái hộp quẹt để đốt ngọn đèn |
Dường như đoán được cái suy nghĩ không mấy thiện chí ấy , cô gái mềm mại đứng dậy : Anh nghỉ , em về , sớm mai sẽ mang trả hộp quẹt cho anh. |
Lãm quờ tay tìm hộp quẹt. |
Thủ lĩnh băng đánh giày thành trùm du đãng Trước năm 1975 , ở Sài Gòn , hình ảnh của Đại Cathay thường xuyên xuất hiện trên các báo , được nhiều nhà văn khai thác viết tiểu thuyết , được dựng thành phim Đó là một thanh niên điển trai với mái tóc bồng bềnh , quần Jean , giày cao cổ , trên môi không rời điếu thuốc , tay luôn múa hhộp quẹtZippo. |
Đến tối , khi cả hai cãi nhau , Tài mở bình xăng đổ vào người bạn gái và mở hhộp quẹtkhiến lửa bùng lên. |
Vì tức giận Tài lấy bình xăng , mở nắp hất đổ xăng vào người chị Huệ rồi dùng hhộp quẹtbật lửa. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): hộp quẹt
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Cái Hộp Quẹt Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Bật Lửa Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
HỘP QUẸT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• Bật Lửa, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
'hộp Quẹt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
HỘP QUẸT - Translation In English
-
BẬT LỬA - Translation In English
-
Hộp Quẹt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Lighter | Vietnamese Translation
-
Bật Lửa Tiếng Anh Là Gì? Bật Lửa Tiếng Anh được ưa Chuộng Nhất
-
Bạn Có Biết Bật Lửa Tiếng Anh Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hộp Quẹt Ga' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bật Lửa Hộp Quẹt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số