Tra từ: huỳnh - Từ điển Hán Nôm hvdic.thivien.net › huỳnh
Xem chi tiết »
熒 huỳnh • 荧 huỳnh • 萤 huỳnh • 螢 huỳnh • 黄 huỳnh. 1/5. 熒 · huỳnh · U+7192, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét) phồn thể, hình thanh. Từ điển Viện Hán Nôm.
Xem chi tiết »
Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi · 滎: huỳnh · 遑: huỳnh, hoàng · 潢: huỳnh, hoàng, hoảng · 蝗: huỳnh, hoàng · 蟥: huỳnh, hoàng · 艎: huỳnh, liếp, hoàng · 湟: huỳnh, hoàng · 萤 ...
Xem chi tiết »
huỳnh chữ Nôm là gì? - 滎, 瀅, 炯, 熒, 荥, 荧, 萤, 螢, 黄, 黉, 黌, xem thêm nghĩa tại đây. Tra từ điển Hán Nôm, Từ điển chữ Nôm đầy đủ.
Xem chi tiết »
Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải ...
Xem chi tiết »
Như nhân huynh 仁兄 anh bạn nhân đức (tiếng tôn xưng bạn). Từ hán, Âm hán việt, Nghĩa. 兄弟, HUYNH ...
Xem chi tiết »
Cách viết, từ ghép của Hán tự 蛍 ( HUỲNH ): 蛍雪の功,HUỲNH TUYẾT CÔNG ,蛍狩り,HUỲNH THÚ ,蛍光灯,HUỲNH QUANG ĐĂNG ,蛍光塗料,HUỲNH QUANG ĐỒ .
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2018 · Âm Hán Hàn 형 gồm có các nghĩa: hình, huynh, huỳnh. Học từ vựng tiếng Hàn một cách dễ dàng qua âm Hán · Từ vựng Hán Hàn 영 · Học từ ...
Xem chi tiết »
Từ điển tiếng Nhật Jdict, Nhật Việt, Việt Nhật. Hỗ trợ học tiếng Nhật, tra cứu từ vựng, ngữ pháp, hán tự, câu ví dụ, bảng chữ cái tiếng Nhật một cách nhanh ...
Xem chi tiết »
nd. Con đom đóm. Bên tường thấp thoáng bóng huỳnh (Ng. Du). Tầm nguyên Từ điển. Huỳnh. Do chữ Huỳnh Vũ. Một nhà học lớn đời Hậu Hán, học sinh hơn ba vạn ...
Xem chi tiết »
Hoàng hay Huỳnh (chữ Hán: 黃) là một tên họ ở Việt Nam, Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, và Triều Tiên. Họ Hoàng trong tiếng Trung có thể phiên âm Latinh ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · Từ Hán Việt ( 詞漢越 / 词汉越 ) là những từ và ngữ tố tiếng Việt bắt nguồn từ tiếng Hán và những từ tiếng Việt được người nói tiếng Việt tạo ...
Xem chi tiết »
Tên Huỳnh Như trong tiếng Trung và tiếng Nhật là gì? ... Bạn đang xem ý nghĩa tên Huỳnh Như có các từ Hán Việt được giải thích như sau: HUỲNH trong chữ Hán ...
Xem chi tiết »
Kiểu chữ viết được ổn định như ngày nay đã có từ thời đại nhà Hán. Chữ Hán. Hanzi.svg. Từ "Hán tự" được viết bằng phồn thể (trái) và ...
Xem chi tiết »
Hoàng/Huỳnh, 黃, Huáng ... Tuy nhiên, ngoài dịch tên sang tiếng Trung Quốc bạn cũng có thể tra từ điển để xem ý nghĩa tên ... Tên, Hán Tự, Phiên Âm (Pinyin).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Huỳnh Tiếng Hán
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ huỳnh tiếng hán hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu