TỪ KHOẢNH KHẮC In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TỪ KHOẢNH KHẮC " in English? Stừ khoảnh khắcfrom the momenttừ thời điểmtừ lúcngay từtừ giây phúttừ khoảnh khắctừ thời khắctừ khitừ ngàytừ thời gian
Examples of using Từ khoảnh khắc in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
khoảnhnounmomentmomentskhắcnounmomentkhacfixkhắcthe engravingkhắcadjectiveharsh SSynonyms for Từ khoảnh khắc
từ thời điểm từ lúc ngay từ từ giây phút từ thời khắc từ khi từ chối đitừ chối điều trịTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English từ khoảnh khắc Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Khoảnh Khắc In English
-
Khoảnh Khắc In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
KHOẢNH KHẮC - Translation In English
-
KHOẢNH KHẮC In English Translation - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of 'khoảnh Khắc' In Vietnamese - English
-
Results For Khoảnh Khắc Translation From Vietnamese To English
-
Definition Of Khoảnh Khắc - VDict
-
KHOẢNH KHẮC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chỉ Một Khoảnh Khắc - In Different Languages
-
Khoảnh Khắc: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Definition Of Khoảnh Khắc? - Vietnamese - English Dictionary
-
Khoảnh Khắc (English Translation) - Lyrics Translations
-
Khoảnh Khắc Tiếng Anh Là Gì - Bản-ngã.vn | Năm 2022, 2023