Từ Thung Lũng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
thung lũng | dt. Khoảng đất hụp xuống giữa hai triền núi: Thung-lũng Điện-biên-phủ. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
thung lũng | - dt. Dải đất trũng xuống và kéo dài, nằm giữa hai sườn núi: thung lũng Điện Biên. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
thung lũng | dt. Dải đất trũng xuống và kéo dài, nằm giữa hai sườn núi: thung lũng Điện Biên. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
thung lũng | dt Khoảng đất trũng ở giữa hai dãy núi: Tỉnh lị Lai-châu nằm lọt trong một thung lũng (NgTuân). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
thung lũng | dt. Vùng đất lõm ở giữa hai dãy núi. || Thung-lũng tròn. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị |
thung lũng | Vùng đất trũng ở vào giữa hai dẫy núi: ở mạn ngược có nhiều thung-lũng. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí |
* Từ tham khảo:
- thung thăng
- thung thổ
- thùng
- thùng
- thùng
- thùng
* Tham khảo ngữ cảnh
Trời dần dần tối ; dưới các thung lũng ven đường , sương chiều bắt đầu toả mờ mờ. |
Chàng lần theo vết cũ , rẽ cỏ đi được ít lâu thì đến cái thung lũng có nhà cô Thổ. |
Chung quanh đồi núi bao bọc , trước mặt một cái thung lũng rộng chừng năm mẫu , giữa có lạch nước con đi lượn khúc , lúc ẩn lúc hiện sau mấy chòm cây lấm tấm ánh sáng. |
Chỗ thung lũng thời cấy lúa , mưa thuận gió hoà , đời đời con cháu an cư lạc nghiệp. |
Về phía hữu , sườn đồi thoai thoải xuống một cái thung lũng đẹp. |
Mai nhìn em , nhìn con , rồi đưa mắt ngắm cảnh đồi trùng trùng điệp điệp bao bọc những thung lũng lúa xanh , thấy trong lòng dìu dịu , êm ả như mặt hồ im sóng sau cơn gió mạnh : hạnh phúc vẩn vơ như phảng phất quanh mình , như man mác trong bầu trời dưới ánh nắng vàng tươi một ngày mùa đông tốt đẹp. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): thung lũng
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Thung Lũng La Gi
-
Từ điển Tiếng Việt "thung Lũng" - Là Gì?
-
Thung Lũng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thung Lũng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thung Lũng Nghĩa Là Gì?
-
Thung Lũng
-
ĐịNh Nghĩa Thung Lũng - Tax-definition
-
Nghĩa Của Từ Thung Lũng - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Trend Meme đi Qua Thung Lũng Là Gì ? Tự Nhiên Trở Nên Cực Hot Trên ...
-
Thung Lũng Là Gì-Đồi Núi Là Gì (phần Lớn đồi Núi Nước Ta Có ... - Taytou
-
'thung Lũng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Thung Lũng Bằng Tiếng Anh
-
Một Số Thông Tin Thú Vị Về Thung Lũng Là Gì?