Tử Vi 12 Con Giáp Trọn đời & Bảng Tính Ngày Sinh + Sinh Mệnh

  • Close menu
  • Trang chủ
  • Chủ đề
  • Cửa hàng
  • Tâm linh số
  • Giải mã giấc mơ
  • Hỏi đáp
    • Đặt câu hỏi
    • Câu trả lời
  • Giới tính
  • Chòm sao
    • Tổng quan
    • Dấu hiệu
    • Tổng hợp
    • Bài viết
    • Nghiên cứu
    • Bạch dương
    • Kim ngưu
    • Song tử
    • Cự giải
    • Sư tử
    • Xử nữ
    • Thiên bình
    • Thần nông
    • Nhân mã
    • Ma kết
    • Bảo bình
    • Song ngư
  • Con giáp
    • Tổng quan
    • Tổng hợp
    • Bài viết
    • Tuổi Tý
    • Tuổi Sửu
    • Tuổi Dần
    • Tuổi Mão
    • Tuổi Thìn
    • Tuổi Tỵ
    • Tuổi Ngọ
    • Tuổi Mùi
    • Tuổi Thân
    • Tuổi Dậu
    • Tuổi Tuất
    • Tuổi Hợi
  • Thần số
    • Tìm hiểu
    • Gieo số
  • Bói vui
    • Hồ sơ mật
    • Người Maya
    • Trắc nghiệm
    • Truyện tranh
    • Bà Tám
  • Tình yêu
  • Tình bạn
  • Công việc
  • Ngày sinh
  • Nhóm máu
  • Bài Tarot
  • Bạn bè
    • Thiết bị y tế
    • Quỹ cộng đồng
    • Sản xuất thiết bị y tế
    • Phân phối thiết bị y tế
    • Mua thuốc Online
    • Tin tức y học
    • Tâm Linh Số
    • Thế giới tâm linh
    • Mỹ Nghệ Xanh
    • Anh Áo Xanh
    • PeppiW
    • Vinapin
    • Đồ làm Nail
    • 360 Editer
    • Freencircle
    • Stock With Captain
    • SWC Invest
    • Đánh giá bất động sản
    • Công ty bất động sản
  • Đối tác
    • Omron
    • Microlife
    • Beurer
    • Starbalm
    • Cetaphil
    • AND Medical
    • Yuwell
    • Dr.Med
    • Acne-Aid
    • Sinocare

Tra cứu - Tra ngay - Tra tuổi Tình yêu Tình bạn Công việc Ngày sinh Bói toán Nhóm máu Bài Tarot Trắc nghiệm Truyện tranh Chòm sao Con giáp Thần số

Tìm kiếm cho: Home / Tử vi 12 con giáp trọn đời & bảng tính ngày sinh + sinh mệnh Tử vi 12 con giáp trọn đời & bảng tính ngày sinh + sinh mệnh

Bạn đang đọc bài viết Tử vi 12 con giáp trọn đời & bảng tính ngày sinh + sinh mệnh tại 12CungSao.Com, bạn sẽ tìm hiểu về Tử vi trọn đời 12 con giáp, ngày sinh của 12 con giáp trong năm. Xem ngày sinh và bói tổng hơp 12 con giáp trọn đời cả nhà nhé! . Cùng khám phá những thông tin lý thú và bổ ích về chiêm tinh học tại 12 Cung Hoàng Đạo cực hấp dẫn!

12 con giáp là một trong những tinh hoa về chiêm tinh học của tử vi học phương đông. Nó được xuất hiện từ rất lâu rồi, từ năm 1766 TCN–1122 TCN. Được xem là cái gốc của nền văn hóa xa xưa và tiêu chí để đánh giá nhiều vấn đề, khía cạnh trong đời sống của con người. Từ tính cách, cuộc đời, sự nghiệp, tiền bạc, số mệnh...cho đến vận dụng vào thời gian, nông nghiệp, công việc, cưới hỏi, đám ma...nó xuất hiện trong mọi hoạt động con người từ thời xa xưa cho đến tận ngày nay...Hãy tham khảo thêm tại Wikipedia! 12 con giáp bao gồm Tý (Chuột) · Sửu (Trâu) · Dần (Hổ) · Mão (Mèo/Thỏ) · Thìn (Rồng) · Tỵ (Rắn) · Ngọ (Ngựa) · Mùi (Dê) · Thân (Khỉ) · Dậu (Gà) · Tuất (Chó) · Hợi (Lợn). Mỗi con vật đại diện cho một năm và đại diện cho sinh mệnh cuộc đời của mỗi con người. Nếu ai sinh ra trong năm nào, thuộc con nào...thì lấy tuổi Âm lịch là con đó!

Tử vi vận mệnh trọn đời của 12 con giáp

  • Tử vi Tuổi Tý
  • Tử vi Tuổi Sửu
  • Tử vi Tuổi Dần
  • Tử vi Tuổi Mão
  • Tử vi Tuổi Thìn
  • Tử vi Tuổi Tị
  • Tử vi Tuổi Ngọ
  • Tử vi Tuổi Mùi
  • Tử vi Tuổi Thân
  • Tử vi Tuổi Dậu
  • Tử vi Tuổi Tuất
  • Tử vi Tuổi Hợi
  • Tổng hợp bài viết
Không phải tất cả các tuổi đều như nhau, tùy thuộc vào năm sinh, vào sinh mệnh, vào thời gian, ngày giờ tháng sinh để đoán biết được cuộc đời cũng như tính cách sự nghiệp. Chu kỳ chính xác của 12 con giáp là 60 năm, có nghĩa là tròn 60 năm mới trở lại ngày sinh chính xác của một người. Bảng ngũ hành tương khắc trong tử vi phương đông Bảng ngũ hành tương khắc trong tử vi phương đông Ngũ hành 12 con giáp được chia ra như sau Kim (Kim loại), Mộc (Cây cỏ), Thủy (Nước), Hỏa (Lửa), Thổ (Đất đai). Và ngũ hành này sẽ kết hợp cùng 60 tổ hợp Can Chi để tạo nên sinh mệnh, tính cách và cuộc đời của mỗi con người. 60 tổ hợp Can Chi 12 con giáp bao gồm:
  1. Tuổi Giáp Tý Nam Nữ sinh năm 1984, 1924, 2044
  2. Tuổi Ất Sửu Nam Nữ sinh năm 1985, 1925, 2045
  3. Tuổi Bính Dần Nam Nữ sinh năm 1986, 1926, 2046
  4. Tuổi Đinh Mão Nam Nữ sinh năm 1987, 1927, 2047
  5. Tuổi Mậu Thìn Nam Nữ sinh năm 1988, 1928, 2048
  6. Tuổi Kỷ Tỵ Nam Nữ sinh năm 1989, 1929, 2049
  7. Tuổi Canh Ngọ Nam Nữ sinh năm 1990, 1930, 2050
  8. Tuổi Tân Mùi Nam Nữ sinh năm 1991, 1931, 2051
  9. Tuổi Nhâm Thân Nam Nữ sinh năm 1992, 1932, 2052
  10. Tuổi Quý Dậu Nam Nữ sinh năm 1993, 1933, 2053
  11. Tuổi Giáp Tuất Nam Nữ sinh năm 1994, 1934, 2054
  12. Tuổi Ất Hợi Nam Nữ sinh năm 1995, 1935, 2055
  13. Tuổi Bính Tý Nam Nữ sinh năm 1996, 1936, 2056
  14. Tuổi Đinh Sửu Nam Nữ sinh năm 1997, 1937, 2057
  15. Tuổi Mậu Dần Nam Nữ sinh năm 1998, 1938, 2058
  16. Tuổi Kỷ Mão Nam Nữ sinh năm 1999, 1939, 2059
  17. Tuổi Canh Thìn Nam Nữ sinh năm 2000, 1940, 2060
  18. Tuổi Tân Tỵ Nam Nữ sinh năm 2001, 1941, 2061
  19. Tuổi Nhâm Ngọ Nam Nữ sinh năm 2002, 1942, 2062
  20. Tuổi Quý Mùi Nam Nữ sinh năm 2003, 1943, 2063
  21. Tuổi Giáp Thân Nam Nữ sinh năm 2004, 1944, 2064
  22. Tuổi Ất Dậu Nam Nữ sinh năm 2005, 1945, 2065
  23. Tuổi Bính Tuất Nam Nữ sinh năm 2006, 1946, 2066
  24. Tuổi Đinh Hợi Nam Nữ sinh năm 2007, 1947, 2067
  25. Tuổi Mậu Tý Nam Nữ sinh năm 2008, 1948, 2068
  26. Tuổi Kỷ Sửu Nam Nữ sinh năm 2009, 1949, 2069
  27. Tuổi Canh Dần Nam Nữ sinh năm 2010, 1950, 2070
  28. Tuổi Tân Mão Nam Nữ sinh năm 2011, 1950, 2070
  29. Tuổi Nhâm Thìn Nam Nữ sinh năm 2012, 1952, 2072
  30. Tuổi Quý Tỵ Nam Nữ sinh năm 2013, 1953, 2073
  31. Tuổi Giáp Ngọ Nam Nữ sinh năm 2014, 1954, 2074
  32. Tuổi Ất Mùi Nam Nữ sinh năm 2015, 1955, 2075
  33. Tuổi Bính Thân Nam Nữ sinh năm 2016, 1956, 2076
  34. Tuổi Đinh Dậu Nam Nữ sinh năm 2017, 1957, 2077
  35. Tuổi Mậu Tuất Nam Nữ sinh năm 2018, 1958, 2078
  36. Tuổi Kỷ Hợi Nam Nữ sinh năm 2019, 1959, 2079
  37. Tuổi Canh Tý Nam Nữ sinh năm 2020, 1960, 2080
  38. Tuổi Tân Sửu Nam Nữ sinh năm 2021, 1961, 2081
  39. Tuổi Nhâm Dần Nam Nữ sinh năm 2022, 1962, 2082
  40. Tuổi Quý Mão Nam Nữ sinh năm 2023, 1963, 2083
  41. Tuổi Giáp Thìn Nam Nữ sinh năm 2024, 1964, 2084
  42. Tuổi Ất Tỵ Nam Nữ sinh năm 2025, 1965, 2085
  43. Tuổi Bính Ngọ Nam Nữ sinh năm 2026, 1966, 2086
  44. Tuổi Đinh Mùi Nam Nữ sinh năm 2027, 1967, 2087
  45. Tuổi Mậu Thân Nam Nữ sinh năm 2028, 1968, 2088
  46. Tuổi Kỷ Dậu Nam Nữ sinh năm 2029, 1969, 2089
  47. Tuổi Canh Tuất Nam Nữ sinh năm 2030, 1970, 2090
  48. Tuổi Tân Hợi Nam Nữ sinh năm 2031, 1971, 2091
  49. Tuổi Nhâm Tý Nam Nữ sinh năm 2032, 1972, 2092
  50. Tuổi Quý Sửu Nam Nữ sinh năm 2033, 1973, 2093
  51. Tuổi Giáp Dần Nam Nữ sinh năm 2034, 1974, 2094
  52. Tuổi Ất Mão Nam Nữ sinh năm 2035, 1975, 2095
  53. Tuổi Bính Thìn Nam Nữ sinh năm 2036, 1976, 2096
  54. Tuổi Đinh Tỵ Nam Nữ sinh năm 2037, 1977, 2097
  55. Tuổi Mậu Ngọ Nam Nữ sinh năm 2038, 1978, 2098
  56. Tuổi Kỷ Mùi Nam Nữ sinh năm 2039, 1979, 2099
  57. Tuổi Canh Thân Nam Nữ sinh năm 2040, 1980, 2100
  58. Tuổi Tân Dậu Nam Nữ sinh năm 2041, 1981, 2101
  59. Tuổi Nhâm Tuất Nam Nữ sinh năm 2042, 1982, 2102
  60. Tuổi Quý Hợi Nam Nữ sinh năm 2043, 1983, 2103
Tương ứng với 60 năm sẽ quay lại một vòng tròn con giáp trùng với Can Chi. Có nghĩa là nếu bạn sinh năm Nhâm Tuất, thì đến 60 năm sau mới xuất hiện lại năm Nhâm Tuất, nhưng điều điều đặc biệt là không có nghĩa rằng sẽ trùng Ngũ Hành bạn nhé. Sự kết hợp can chi trong tử vi học phương đông 12 con giáp Sự kết hợp can chi trong tử vi học phương đông 12 con giáp Ví dụ Nhâm Thân năm 1992 mệnh Kim thì không có nghĩa Nhâm Thân sinh năm 1932 cũng là Mệnh Kim nhé! Giờ thì hãy cùng 12 Cung Sao khám phá xem tính tuổi, sinh mệnh, ngũ hành theo năm sinh của 12 con giáp nhé!

Cách xem tuổi năm sinh & ngũ hành của 12 con giáp thế nào?

Ví dụ: Ở đây 12 Cung Sao để dấu hiệu thời gian có phần hơi trái với phong cách đọc truyền thống của người Việt. Nếu như người Việt đọc dấu thời gian theo thứ tự là Ngày / Tháng / Năm thì ở bảng tử vi tuổi năm sinh và vận mệnh của 12 con giáp này đọc là Tháng / Ngày / Năm sinh nhé! Nếu sinh ngày 01/31/1900 thì có nghĩa là sinh ngày 31 tháng 01 năm 1900.

Người Tuổi Tý & sinh mệnh

  • Người tuổi Tý sinh ngày 01/31/1900 to 02/18/1901 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Tý sinh ngày 02/18/1912 to 02/05/1913 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Tý sinh ngày 02/05/1924 to 01/24/1925 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Tý sinh ngày 01/24/1936 to 02/10/1937 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Tý sinh ngày 02/10/1948 to 01/28/1949 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Tý sinh ngày 01/28/1960 to 02/14/1961 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Tý sinh ngày 02/15/1972 to 02/02/1973 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Tý sinh ngày 02/02/1984 to 02/19/1985 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Tý sinh ngày 02/19/1996 to 02/06/1997 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Tý sinh ngày 02/07/2008 to 01/25/2009 - Mệnh Thổ

Người Tuổi Sửu & sinh mệnh

  • Người tuổi Sửu sinh ngày 02/19/1901 to 02/07/1902 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Sửu sinh ngày 02/06/1913 to 01/25/1914 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Sửu sinh ngày 01/25/1925 to 02/12/1926 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Sửu sinh ngày 02/11/1937 to 01/30/1938 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Sửu sinh ngày 01/29/1949 to 02/16/1950 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Sửu sinh ngày 02/15/1961 to 02/04/1962 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Sửu sinh ngày 02/03/1973 to 01/22/1974 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Sửu sinh ngày 02/20/1985 to 02/08/1986 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Sửu sinh ngày 02/07/1997 to 01/27/1998 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Sửu sinh ngày 01/26/2009 to 02/13/2010 - Mệnh Thổ

Người Tuổi Dần & sinh mệnh

  • Người tuổi Dần sinh ngày 02/08/1902 to 01/28/1903 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Dần sinh ngày 01/26/1914 to 02/13/1915 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Dần sinh ngày 02/13/1926 to 02/01/1927 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Dần sinh ngày 01/31/1938 to 02/18/1939 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Dần sinh ngày 02/17/1950 to 02/05/1951 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Dần sinh ngày 02/05/1962 to 01/24/1963 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Dần sinh ngày 01/23/1974 to 02/10/1975 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Dần sinh ngày 02/09/1986 to 01/28/1987 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Dần sinh ngày 01/28/1998 to 02/15/1999 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Dần sinh ngày 02/14/2010 to 02/02/2011 - Mệnh Kim

Người Tuổi Mão & sinh mệnh

  • Người tuổi Mão sinh ngày 01/29/1903 to 02/15/1904 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Mão sinh ngày 02/14/1915 to 02/02/1916 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Mão sinh ngày 02/02/1927 to 01/22/1928 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Mão sinh ngày 02/19/1939 to 02/07/1940 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Mão sinh ngày 02/06/1951 to 01/26/1952 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Mão sinh ngày 01/25/1963 to 02/12/1964 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Mão sinh ngày 02/11/1975 to 01/30/1976 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Mão sinh ngày 01/29/1987 to 02/16/1988 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Mão sinh ngày 02/16/1999 to 02/04/2000 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Mão sinh ngày 02/03/2011 to 01/22/2012 - Mệnh Kim

Người Tuổi Thìn & sinh mệnh

  • Người tuổi Thìn sinh ngày 02/19/1904 to 02/03/1905 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Thìn sinh ngày 02/03/1916 to 01/22/1917 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Thìn sinh ngày 01/23/1928 to 02/09/1929 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Thìn sinh ngày 02/08/1940 to 01/26/1941 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Thìn sinh ngày 01/27/1952 to 02/13/1953 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Thìn sinh ngày 02/13/1964 to 02/01/1965 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Thìn sinh ngày 01/31/1976 to 02/17/1977 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Thìn sinh ngày 02/17/1988 to 02/05/1989 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Thìn sinh ngày 02/05/2000 to 01/23/2001 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Thìn sinh ngày 01/23/2012 to 02/09/2013 - Mệnh Thủy

Người Tuổi Tị & sinh mệnh

  • Người tuổi Tị sinh ngày 02/04/1905 to 01/24/1906 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Tị sinh ngày 01/23/1917 to 02/10/1918 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Tị sinh ngày 02/10/1929 to 01/29/1930 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Tị sinh ngày 01/27/1941 to 02/14/1942 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Tị sinh ngày 02/14/1953 to 02/02/1954 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Tị sinh ngày 02/21/1965 to 01/20/1966 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Tị sinh ngày 02/18/1977 to 02/06/1978 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Tị sinh ngày 02/06/1989 to 01/26/1990 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Tị sinh ngày 01/24/2001 to 02/11/2002 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Tị sinh ngày 02/10/2013 to 01/30/2014 - Mệnh Thủy

Người Tuổi Ngọ & sinh mệnh

  • Người tuổi Ngọ sinh ngày 01/25/1906 to 02/12/1907 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Ngọ sinh ngày 02/11/1918 to 01/31/1919 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Ngọ sinh ngày 01/30/1930 to 02/16/1931 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Ngọ sinh ngày 02/15/1942 to 02/04/1943 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Ngọ sinh ngày 02/03/1954 to 01/23/1955 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Ngọ sinh ngày 01/21/1966 to 02/08/1967 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Ngọ sinh ngày 02/07/1978 to 01/27/1979 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Ngọ sinh ngày 01/27/1990 to 02/14/1991 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Ngọ sinh ngày 02/12/2002 to 01/31/2003 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Ngọ sinh ngày 01/31/2014 to 02/18/2015 - Mệnh Mộc

Người Tuổi Mùi & sinh mệnh

  • Người tuổi Mùi sinh ngày 02/13/1907 to 02/01/1908 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Mùi sinh ngày 02/01/1919 to 02/19/1920 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Mùi sinh ngày 02/17/1931 to 02/05/1932 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Mùi sinh ngày 02/05/1943 to 01/24/1944 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Mùi sinh ngày 01/24/1955 to 02/11/1956 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Mùi sinh ngày 02/09/1967 to 01/29/1968 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Mùi sinh ngày 01/28/1979 to 02/15/1980 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Mùi sinh ngày 02/15/1991 to 02/03/1992 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Mùi sinh ngày 02/01/2003 to 01/21/2004 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Mùi sinh ngày 02/19/2015 to 02/07/2016 - Mệnh Mộc

Người Tuổi Thân & sinh mệnh

  • Người tuổi Thân sinh ngày 02/02/1908 to 01/21/1909 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Thân sinh ngày 02/20/1920 to 02/07/1921 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Thân sinh ngày 02/06/1932 to 01/25/1933 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Thân sinh ngày 01/25/1944 to 02/12/1945 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Thân sinh ngày 02/12/1956 to 01/30/1957 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Thân sinh ngày 01/29/1968 to 02/16/1969 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Thân sinh ngày 02/16/1980 to 02/04/1981 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Thân sinh ngày 02/04/1992 to 01/22/1993 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Thân sinh ngày 01/22/2004 to 02/08/2005 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Thân sinh ngày 02/08/2016 to 01/27/2017 - Mệnh Hỏa

Người Tuổi Dậu & sinh mệnh

  • Người tuổi Dậu sinh ngày 01/22/1909 to 02/09/1910 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Dậu sinh ngày 02/08/1921 to 01/27/1922 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Dậu sinh ngày 01/26/1933 to 02/13/1934 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Dậu sinh ngày 02/13/1945 to 02/01/1946 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Dậu sinh ngày 01/31/1957 to 02/17/1958 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Dậu sinh ngày 02/17/1969 to 02/05/1970 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Dậu sinh ngày 02/05/1981 to 01/24/1982 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Dậu sinh ngày 01/23/1993 to 02/09/1994 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Dậu sinh ngày 02/09/2005 to 01/28/2006 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Dậu sinh ngày 01/28/2017 to 02/15/2018 - Mệnh Hỏa

Người Tuổi Tuất & sinh mệnh

  • Người tuổi Tuất sinh ngày 02/10/1910 to 01/29/1911 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Tuất sinh ngày 01/28/1922 to 02/15/1923 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Tuất sinh ngày 02/14/1934 to 02/03/1935 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Tuất sinh ngày 02/02/1946 to 01/21/1947 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Tuất sinh ngày 02/18/1958 to 02/07/1959 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Tuất sinh ngày 02/06/1970 to 01/26/1971 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Tuất sinh ngày 01/25/1982 to 02/12/1983 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Tuất sinh ngày 02/10/1994 to 01/30/1995 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Tuất sinh ngày 01/29/2006 to 02/17/2007 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Tuất sinh ngày 02/16/2018 to 02/04/2019 - Mệnh Thổ

Người Tuổi Hợi & sinh mệnh

  • Người tuổi Hợi sinh ngày 01/30/1911 to 02/17/1912 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Hợi sinh ngày 02/16/1923 to 02/04/1924 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Hợi sinh ngày 02/04/1935 to 01/23/1936 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Hợi sinh ngày 01/22/1947 to 02/09/1948 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Hợi sinh ngày 02/08/1959 to 01/27/1960 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Hợi sinh ngày 01/27/1971 to 02/14/1972 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Hợi sinh ngày 02/13/1983 to 02/01/1984 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Hợi sinh ngày 01/31/1995 to 02/18/1996 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Hợi sinh ngày 02/18/2007 to 02/06/2008 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Hợi sinh ngày 02/05/2019 to 01/24/2020 - Mệnh Thổ

Bảng tính theo ngày sinh + sinh mệnh chính xác cho 12 con giáp

Năm Năm âm lịch Ngũ hành Giải nghĩa Mệnh nam Mệnh nữ
1905 Ất Tỵ Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1906 Bính Ngọ Thiên Hà Thủy Nước trên trời Tốn Mộc Khôn Thổ
1907 Đinh Mùi Thiên Hà Thủy Nước trên trời Chấn Mộc Chấn Mộc
1908 Mậu Thân Đại Trạch Thổ Đất nền nhà Khôn Thổ Tốn Mộc
1909 Kỷ Dậu Đại Trạch Thổ Đất nền nhà Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1910 Canh Tuất Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức Ly Hoả Càn Kim
1911 Tân Hợi Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức Cấn Thổ Đoài Kim
1912 Nhâm Tý Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu Đoài Kim Cấn Thổ
1913 Quý Sửu Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu Càn Kim Ly Hoả
1914 Giáp Dần Đại Khe Thủy Nước khe lớn Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1915 Ất Mão Đại Khe Thủy Nước khe lớn Tốn Mộc Khôn Thổ
1916 Bính Thìn Sa Trung Thổ Đất pha cát Chấn Mộc Chấn Mộc
1917 Đinh Tỵ Sa Trung Thổ Đất pha cát Khôn Thổ Tốn Mộc
1918 Mậu Ngọ Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1919 Kỷ Mùi Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời Ly Hoả Càn Kim
1920 Canh Thân Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu Cấn Thổ Đoài Kim
1921 Tân Dậu Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu Đoài Kim Cấn Thổ
1922 Nhâm Tuất Đại Hải Thủy Nước biển lớn Càn Kim Ly Hoả
1923 Quý Hợi Đại Hải Thủy Nước biển lớn Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1924 Giáp Tý Hải Trung Kim Vàng trong biển Tốn Mộc Khôn Thổ
1925 Ất Sửu Hải Trung Kim Vàng trong biển Chấn Mộc Chấn Mộc
1926 Bính Dần Lư Trung Hỏa Lửa trong lò Khôn Thổ Tốn Mộc
1927 Đinh Mão Lư Trung Hỏa Lửa trong lò Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1928 Mậu Thìn Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già Ly Hoả Càn Kim
1929 Kỷ Tỵ Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già Cấn Thổ Đoài Kim
1930 Canh Ngọ Lộ Bàng Thổ Đất đường đi Đoài Kim Cấn Thổ
1931 Tân Mùi Lộ Bàng Thổ Đất đường đi Càn Kim Ly Hoả
1932 Nhâm Thân Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1933 Quý Dậu Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm Tốn Mộc Khôn Thổ
1934 Giáp Tuất Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi Chấn Mộc Chấn Mộc
1935 Ất Hợi Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi Khôn Thổ Tốn Mộc
1936 Bính Tý Giảm Hạ Thủy Nước cuối khe Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1937 Đinh Sửu Giảm Hạ Thủy Nước cuối khe Ly Hoả Càn Kim
1938 Mậu Dần Thành Đầu Thổ Đất trên thành Cấn Thổ Đoài Kim
1939 Kỷ Mão Thành Đầu Thổ Đất trên thành Đoài Kim Cấn Thổ
1940 Canh Thìn Bạch Lạp Kim Vàng chân đèn Càn Kim Ly Hoả
1941 Tân Tỵ Bạch Lạp Kim Vàng chân đèn Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1942 Nhâm Ngọ Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương Tốn Mộc Khôn Thổ
1943 Quý Mùi Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương Chấn Mộc Chấn Mộc
1944 Giáp Thân Tuyền Trung Thủy Nước trong suối Khôn Thổ Tốn Mộc
1945 Ất Dậu Tuyền Trung Thủy Nước trong suối Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1946 Bính Tuất Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà Ly Hoả Càn Kim
1947 Đinh Hợi Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà Cấn Thổ Đoài Kim
1948 Mậu Tý Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét Đoài Kim Cấn Thổ
1949 Kỷ Sửu Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét Càn Kim Ly Hoả
1950 Canh Dần Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1951 Tân Mão Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách Tốn Mộc Khôn Thổ
1952 Nhâm Thìn Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh Chấn Mộc Chấn Mộc
1953 Quý Tỵ Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh Khôn Thổ Tốn Mộc
1954 Giáp Ngọ Sa Trung Kim Vàng trong cát Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1955 Ất Mùi Sa Trung Kim Vàng trong cát Ly Hoả Càn Kim
1956 Bính Thân Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi Cấn Thổ Đoài Kim
1957 Đinh Dậu Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi Đoài Kim Cấn Thổ
1958 Mậu Tuất Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng Càn Kim Ly Hoả
1959 Kỷ Hợi Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1960 Canh Tý Bích Thượng Thổ Đất tò vò Tốn Mộc Khôn Thổ
1961 Tân Sửu Bích Thượng Thổ Đất tò vò Chấn Mộc Chấn Mộc
1962 Nhâm Dần Kim Bạch Kim Vàng pha bạc Khôn Thổ Tốn Mộc
1963 Quý Mão Kim Bạch Kim Vàng pha bạc Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1964 Giáp Thìn Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to Ly Hoả Càn Kim
1965 Ất Tỵ Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to Cấn Thổ Đoài Kim
1966 Bính Ngọ Thiên Hà Thủy Nước trên trời Đoài Kim Cấn Thổ
1967 Đinh Mùi Thiên Hà Thủy Nước trên trời Càn Kim Ly Hoả
1968 Mậu Thân Đại Trạch Thổ Đất nền nhà Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1969 Kỷ Dậu Đại Trạch Thổ Đất nền nhà Tốn Mộc Khôn Thổ
1970 Canh Tuất Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức Chấn Mộc Chấn Mộc
1971 Tân Hợi Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức Khôn Thổ Tốn Mộc
1972 Nhâm Tý Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1973 Quý Sửu Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu Ly Hoả Càn Kim
1974 Giáp Dần Đại Khe Thủy Nước khe lớn Cấn Thổ Đoài Kim
1975 Ất Mão Đại Khe Thủy Nước khe lớn Đoài Kim Cấn Thổ
1976 Bính Thìn Sa Trung Thổ Đất pha cát Càn Kim Ly Hoả
1977 Đinh Tỵ Sa Trung Thổ Đất pha cát Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1978 Mậu Ngọ Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời Tốn Mộc Khôn Thổ
1979 Kỷ Mùi Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời Chấn Mộc Chấn Mộc
1980 Canh Thân Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu Khôn Thổ Tốn Mộc
1981 Tân Dậu Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1982 Nhâm Tuất Đại Hải Thủy Nước biển lớn Ly Hoả Càn Kim
1983 Quý Hợi Đại Hải Thủy Nước biển lớn Cấn Thổ Đoài Kim
1984 Giáp Tý Hải Trung Kim Vàng trong biển Đoài Kim Cấn Thổ
1985 Ất Sửu Hải Trung Kim Vàng trong biển Càn Kim Ly Hoả
1986 Bính Dần Lư Trung Hỏa Lửa trong lò Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1987 Đinh Mão Lư Trung Hỏa Lửa trong lò Tốn Mộc Khôn Thổ
1988 Mậu Thìn Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già Chấn Mộc Chấn Mộc
1989 Kỷ Tỵ Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già Khôn Thổ Tốn Mộc
1990 Canh Ngọ Lộ Bàng Thổ Đất đường đi Khảm Thuỷ Khôn Thổ
1991 Tân Mùi Lộ Bàng Thổ Đất đường đi Ly Hoả Càn Kim
1992 Nhâm Thân Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm Cấn Thổ Đoài Kim
1993 Quý Dậu Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm Đoài Kim Cấn Thổ
1994 Giáp Tuất Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi Càn Kim Ly Hoả
1995 Ất Hợi Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi Khôn Thổ Khảm Thuỷ
1996 Bính Tý Giảm Hạ Thủy Nước cuối khe Tốn Mộc Khôn Thổ
1997 Đinh Sửu Giảm Hạ Thủy Nước cuối khe Chấn Mộc Chấn Mộc
1998 Mậu Dần Thành Đầu Thổ Đất trên thành Khôn Thổ Tốn Mộc
1999 Kỷ Mão Thành Đầu Thổ Đất trên thành Khảm Thuỷ Khôn Thổ
2000 Canh Thìn Bạch Lạp Kim Vàng chân đèn Ly Hoả Càn Kim
2001 Tân Tỵ Bạch Lạp Kim Vàng chân đèn Cấn Thổ Đoài Kim
2002 Nhâm Ngọ Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương Đoài Kim Cấn Thổ
2003 Quý Mùi Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương Càn Kim Ly Hoả
2004 Giáp Thân Tuyền Trung Thủy Nước trong suối Khôn Thổ Khảm Thuỷ
2005 Ất Dậu Tuyền Trung Thủy Nước trong suối Tốn Mộc Khôn Thổ
2006 Bính Tuất Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà Chấn Mộc Chấn Mộc
2007 Đinh Hợi Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà Khôn Thổ Tốn Mộc
2008 Mậu Tý Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét Khảm Thuỷ Khôn Thổ
2009 Kỷ Sửu Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét Ly Hoả Càn Kim
2010 Canh Dần Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách Cấn Thổ Đoài Kim
2011 Tân Mão Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách Đoài Kim Cấn Thổ
2012 Nhâm Thìn Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh Càn Kim Ly Hoả
2013 Quý Tỵ Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh Khôn Thổ Khảm Thuỷ
2014 Giáp Ngọ Sa Trung Kim Vàng trong cát Tốn Mộc Khôn Thổ
2015 Ất Mùi Sa Trung Kim Vàng trong cát Chấn Mộc Chấn Mộc
2016 Bính Thân Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi Khôn Thổ Tốn Mộc
2017 Đinh Dậu Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi Khảm Thuỷ Khôn Thổ
2018 Mậu Tuất Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng Ly Hoả Càn Kim
Theo Tử vi trọn đời 12 con giáp Bản quyền 12 Cung Sao Copyright @12CungSao.Com
    Gửi ý kiến

1 nhận xét:

  1. Unknownlúc 21:54 4 tháng 4, 2015

    Cung mệnh sai rồi

    Trả lờiXóaTrả lời
      Trả lời
Thêm nhận xétTải thêm... Đăng ký: Bài đăng ( Atom ) Mới cập nhật

Từ khóa » Cách Tính Cung 12 Con Giáp