Tu Vung 03 - Bai Giang
Có thể bạn quan tâm
- N2
- Bai giang - Luyen tap
- Tu vung
- Luyen doc
- Ngu phap
- N3
- Bai giang - Luyen tap
- Tu vung
- Luyen doc
- Ngu phap
- N4
- Bai giang - Luyen tap
- Tu vung
- Luyen doc
- Ngu phap
- N5
- Bai giang - Luyen tap
- Tu vung
- Luyen doc
- Ngu phap
Tổng hợp tính từ i trong tiếng Nhật
すばしこい・すばしっこい==>Nhanh nhẹn, thoăn thoắt しぶとい==>Gồng mình, gồng người lên, lấy hết sức あくどい==>Màu sắc choe choét, lòe loẹt ,khéo quá mức, quá quắt きもい==>Ghê, ghê tởm だるい==>Mỏi, mệt mỏi くすぐったい==>Lôi thôi, luộm thuộm ,Ngứa ngáy, ngứa 脆(もろ)い==>Giòn, dễ gãy, dễ đổ vỡ 涙(なみだ)もろい==>Dễ xúc động, dễ rơi lệ 貴(とうと)い、尊(とうと)い==>Quí, quí hiếm, đắt giá 粗(あら)い==>Hành động thô thiển, cục mịch ,Vải thô, nhám, ráp, chất xơ 荒(あら)い、荒っぽい==>Hung tợn, sóng dữ dội ,Hành động thô thiển, thô bạo 酸(す)い、酸(す)っぱい==>Chua 淡(あわ)い==>Phù du, thoáng qua ,Cảnh sắc mờ nhạt, lạt, nhợt 潔(いさぎよ)い==>Trong sạch, tinh khiết, trong sáng 醜(みにく)い==>Xấu xí, khó nhìn 情(なさ)けない==>Xót, thông cảm ,Từ bi, tử tế 平(ひら)たい==>Bằng phẳng, phẳng ,Nói ̣bình dị, bình dân 切(せつ)ない==>Đau buồn, đau khổ, đau đớn 素早(すばや)い==>Thoăn thoắt, nhanh nhẹn 煙(けむ)い、煙(けむ)たい==>Khó thở vì khói, nghẹt thở ,Khói mù mịt 儚 (はかな)い==>mơ hồ, chẳng ra hồn ,Vô ích, ngu ngốc, không đâu vào đâu(愚か・無益) ,(Cuộc đời) ngắn ngủi, nhất thời ,Dễ vỡ, dễ tan vỡ, hèn mọn, nhỏ mọn(みずぼらしい)欲深(よくぶか)い==>Tham lam, ham muốn nhiều thứ, tham vọng 生臭(なまぐさ)い==>Tanh, ôi tanh ,Tham vọng, đầy tính toán, mưu tính ,Kì quái, kì lạ, quái đản(怪しげな)生温(なまぬる)い==>(Nước) nguội, nhiệt độ giảm ,Mập mờ, không rõ ràng ,Buông lỏng, lỏng lẻo, (xử lí) chưa chặt chẽ 快(こころよ)い==>Sảng khoái, vui vẻ, tươi tắn 心強(こころづよ)い==>Mạnh mẽ, cứng cỏi, có nghị lực 心細(こころぼそ)い==>Trơ trọi, bơ vơ, không nơi nương tựa ,Làm ngã lòng, làm nản lòng 疎(おろそ)かな、疎(うと)い==>Học qua loa, mau chóng ,Làm qua quít, sơ sơ ,Sơ sài, làm sơ qua 名高(なだか)い==>Nổi tiếng, nổi danh 安(やす)っぽい==>Trông rẻ rúm, trông không đẹp ,Suy nghĩ rẻ rúm, nông cạn 決(き)まり悪(わる)い==>Xấu hổ, hổ thẹn ,Luộm thuộm, lôi thôi 容易(たやす)い==>Dễ, dễ dàng, dễ làm ,Cẩu thả, sơ ý
Các bài khácTừ khóa » Nhanh Nhẹn Trong Tiếng Nhật
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Nhật Thực Dụng Người Nhật Hay Dùng
-
Nhanh Nhẹn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Giảm Giá, Nhanh Nhẹn, Mau Lẹ, Kéo Dài Tiếng Nhật Là Gì ?
-
"nhanh Nhẹn" Tiếng Nhật Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nhanh Nhẹn Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
Các Từ Chỉ Sự Thông Minh Trong Tiếng Nhật
-
機敏 | きびん | Kibin Nghĩa Là Gì?-Từ điển Tiếng Nhật, Nhật Việt Mazii
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Tính Cách, Phẩm Chất Của Con Người - LinkedIn
-
Top Các Từ Láy Thông Dụng Trong Tiếng Nhật
-
Tính Từ Thể Hiện Tính Cách Trong Tiếng Nhật
-
CÁC TỪ LÁY TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG (Part 1)
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Tính Cách Con Người CHUẨN KHỎI CHÊ
-
NHANH NHẸN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển