Từ Vựng 15 Loại Ghế Trong Tiếng Anh - Anh Ngữ Hà Lan
Có thể bạn quan tâm
- TRANG CHỦ
- KHÓA HỌC
- HỌC VIÊN
- SỔ LIÊN LẠC
- GÓC HỌC TẬP
- TIN TỨC
- LIÊN HỆ
- Trang chủ
- GÓC HỌC TẬP
- Từ vựng 15 loại ghế trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
chair | /tʃer/ | ghế tựa |
armchair | /ˈɑːrm.tʃer/ | ghế bành, có chỗ để tay ở hai bên |
rocking chair (rocker) | /ˈrɑː.kɪŋ ˌtʃer/ | ghế lật đật, ghế bập bênh |
stool | /stuːl/ | ghế đẩu |
car seat | /ˈkɑːr ˌsiːt/ | ghế ngồi ôtô cho trẻ em |
wheelchair | /ˈwiːl.tʃer/ | xe lăn |
sofa = couch, settee | /ˈsoʊ.fə/ = /kaʊtʃ/ = /setˈiː/ | sofa, đi văng |
recliner | /rɪˈklaɪ.nɚ/ | ghế đệm thư giãn, có thể điều chỉnh linh hoạt phần tựa và gác chân |
chaise longue | /ˌʃez ˈlɔ̃ːŋ/ | ghế dài phòng chờ, ghế thấp, dài có một đầu tựa |
swivel chair | /ˈswɪv.əl/ /tʃer/ | ghế xoay văn phòng |
deckchair | /ˈdek.tʃer/ | ghế xếp giá, ghế xếp dã ngoại |
director’s chair | /daɪˈrek.tɚz tʃer/ | ghế đạo diễn |
lounger | /ˈlaʊn.dʒɚ/ | ghế dài ngoài trời, ghế tắm nắng |
bench | /bentʃ/ | ghế dài, thường ở nơi công cộng |
high chair | /ˈhaɪ ˌtʃer/ | ghế tập ăn, ghế tựa có chân cao cho trẻ con ăn |
Y Vân
Chia sẻ:Viết bình luận của bạn:
Gửi bình luậnDanh mục tin
- TIN TỨC - SỰ KIỆN
- CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI
- MẸO HỌC TIẾNG ANH
- TUYỂN DỤNG
- Video & Hình ảnh
Tin nổi bật
Bạn vừa thêm sản phẩm vào giỏ hàng Giỏ hàng () Tiếp tục mua hàngPhí vận chuyển: Tính khi thanh toán
Tổng tiền:
Tiến hành đặt hàngTừ khóa » Ghế Viết Bằng Tiếng Anh
-
GHẾ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ghế - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Từ Vựng 15 Loại Ghế Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Phân Biệt Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Ghế | Edu2Review
-
Cái Ghế đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Ghế Trong Tiếng Anh Là Gì
-
N+ Từ Vựng Các Loại Bàn, Ghế Trong Tiếng Anh - Nội Thất Hòa Phát
-
Cái Ghế đọc Tiếng Anh Là Gì - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Ghế Xoay Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì? - Nội Thất PT
-
Bạn đã Biết Bao Nhiêu Loại Ghế Trong Tiếng Anh? - Today Education
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Ghế - Leerit
-
Cái Ghế Tiếng Anh Là Gì - Saboten
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Nội Thất, Đồ Dùng Trong Gia Đình - YouTube