Từ Vựng Các Con Vật Tiếng Anh Có Phiên Âm Cực Dễ Học
Bạn đã biết hết cách gọi tên con vật bằng tiếng Anh chưa?
Tôi tin rằng ngay từ những ngày đầu học tiếng Anh, “dog” (con chó), “cat” (con mèo) hay “monkey” (con khỉ) là những từ đầu tiên bạn được học.
Thế còn tên gọi các con vật trong tiếng Anh khác thì sao?
Trong bài viết này, hãy cùng chúng tôi khám phá tên các con vật tiếng Anh đầy đủ nhất, cũng như học tiếng Anh các con vật qua các cụm từ, thành ngữ, tục ngữ thú vị nhé!
Table of Contents 1 – Các Con Vật Bằng Tiếng Anh – Thú Cưng 2 – Động Vật Tiếng Anh – Các Loài Chim 3 – Từ Vựng Tiếng Anh Về Con Vật Hoang Dã 4 – Tên Gọi Tiếng Anh Các Con Vật Sống Dưới Nước 5 – Học Từ Vựng Tiếng Anh Động Vật Trong Trang Trại 6 – Tên Các Con Vật Bằng Tiếng Anh – Các Loài Côn Trùng 7 – Tiếng Anh Con Vật – Động Vật Lưỡng Cư 8 – Cụm Từ Thú Vị Gắn Với Các Con Vật Trong Tiếng Anh 9 – Thành Ngữ Có Tên Con Vật Bằng Tiếng Anh1 – Các Con Vật Bằng Tiếng Anh – Thú Cưng
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Dog | /dɑːɡ/ | con chó |
Puppy | /ˈpʌp.i/ | chó con |
Cat | /kæt/ | mèo |
Kitten | /ˈkɪt̬.ən/ | mèo con |
Parrot | /ˈper.ət/ | vẹt |
Rabbit | /ˈræb.ɪt/ | thỏ |
Mouse | /maʊs/ | chuột |
Hamster | /ˈhæm.stɚ/ | chuột hamster |
Tropical fish | /ˈtrɑː.pɪ.kəl fɪʃ/ | cá nhiệt đới |
Goldfish | /ˈɡoʊld.fɪʃ/ | cá vàng |
Turtle | /ˈtɝː.t̬əl/ | rùa |
2 – Động Vật Tiếng Anh – Các Loài Chim
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Thiên nga | /swɒn/ | Thiên nga |
Swallow | /ˈswɑloʊ/ | Chim én |
Robin | /ˈrɑbən/ | Chim cổ đỏ |
Con quạ | /kroʊ/ | Con quạ |
Penguin | /ˈpeŋɡwɪn/ | Chim cánh cụt |
Woodpecker | /ˈwʊdˌpek.əʳ/ | Chim gõ kiến |
Blackbird | /ˈblækbərd/ | Chim sáo |
Pigeon | /’pɪdʒən/ | Chim bồ câu |
Seagull | /ˈsiː.gʌl/ | Mòng biển |
Owl | /aʊl/ | Cú mèo |
Sparrow | /ˈspær.əʊ/ | Chim sẻ |
Flamingo | /fləˈmɪŋ.ɡoʊ/ | Hồng hạc |
Stork | /stɔːk/ | Con cò |
Falcon | /ˈfɒl.kən/ | Chim ưng |
Peacock | /ˈpiː.kɒk/ | Con công |
Ostrich | /ˈɒs.trɪtʃ/ | Con chim đà điểu |
Eagle | /ˈiː.gl/ | Chim đại bàng |
Cormorant | /ˈkɔːr.mɚ.ənt/ | Chim cốc |
Pelican | /ˈpel.ə.kən/ | Bồ nông |
Vulture | /ˈvʌl.tʃəʳ/ | Kền kền |
Hummingbird | /ˈhʌmɪŋ bɜrd/ | Chim ruồi |
Crane | /kreɪn/ | Sếu |
Heron | /ˈher.ən/ | Chim diệc |
Albatross | /ˈælbəˌtros/ | Chim hải âu |
Canary | /kəˈneə.ri/ | Chim hoàng yến |
3 – Từ Vựng Tiếng Anh Về Con Vật Hoang Dã
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Skunk | /skʌŋk/ | Chồn hôi |
Wolf | /wʊlf/ | Chó sói |
Bear | /beə/ | Con gấu |
Hart | /hɑrt/ | Con hươu |
Elk | /ɛlk/ | Nai sừng tấm |
Lynx | /lɪŋks/ | Mèo rừng |
Polar Bear | /pəʊl beəʳ/ | Gấu Bắc cực |
Badger | /bædʒər/ | Lửng mật |
Gnu | /nuː/ | Linh dương đầu bò |
Racoon | /ræ’kun/ | Gấu mèo |
Baboon | /bəˈbuːn/ | Khỉ đầu chó |
Panda | /ˈpæn.də/ | Gấu trúc |
Rhinoceros | /raɪˈnɒs.ər.əs/ | Tê giác |
Zebra | /ˈziː.brə/ | Ngựa vằn |
Giraffe | /dʒɪˈræf/ | Hươu cao cổ |
Lion | /ˈlaɪ.ən/ | Sư tử |
Hedgeheg | /ˈhedʒ.hɑːɡ/ | Con nhím |
Hippopotamus | /ˌhɪp.əˈpɑː.t̬ə.məs/ | Hà mã |
Jaguar | /ˈdʒæɡjuər/ | Con báo đốm |
Chipmunk | /ˈtʃɪp.mʌŋk/ | Sóc chuột |
Hyena | /haɪˈiː.nə/: | Linh cẩu |
Squirrel | /ˈskwɝː.əl/ | Con sóc |
Fox | /fɑːks/ | Con cáo |
Chimpanzee | /ˌtʃɪm.pænˈziː/ | Con tinh tinh |
Reindeer | /’reɪn,dir/ | Con tuần lộc |
Gorilla | /gəˈrɪl.ə/ | Con vượn |
Sloth | /slɔθ/ | Con lười |
Koala | kəʊˈɑː.lə | Gấu túi |
Deer | /dɪr/ | Con nai |
Kangaroo | /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ | Chuột túi |
Elephant | /ˈel.ɪ.fənt/ | Con voi |
Camel | /kæməl/: | Lạc đà |
Cheetah | /ˈtʃiː.tə/ | Con báo Gepa |
Hare | /hɜr/ | Thỏ rừng |
Leopard | /ˈlep.ɚd/ | Con báo |
Bat | /bæt/ | Con dơi |
Monkey | /ˈmʌŋ.ki/ | Con khỉ |
Mole | /moʊl/ | Chuột chũi |
Platypus | /ˈplætɪpəs/ | Thú mỏ vịt |
4 – Tên Gọi Tiếng Anh Các Con Vật Sống Dưới Nước
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Walrus | /ˈwɑːl.rəs/ | Hải mã |
Whale | /weɪl/ | Cá voi |
Shark | /ʃɑːrk/ | Cá mập |
Seahorse | /ˈsiː.hɔːrs/ | Cá ngựa |
Sea urchin | /ˈsiː ˌɝː.tʃɪn/ | Nhím biển |
Coral | /ˈkɒr.əl/ | San hô |
Seal | /siːl/ | Hải cẩu |
Bạch tuộc | /ˈɒk.tə.pəs/ | Bạch tuộc |
Clams | /klæm/ | Con trai |
Starfish | /ˈstɑːr.fɪʃ/ | Sao biển |
Sea turtle | /siː ˈtɝː.t̬əl/ | Rùa biển |
Fish | /fɪʃ/ | Con cá |
Sea lion | /ˈsiː laɪ.ən/ | Sư tử biển |
Squid | /skwɪd/ | Mực ống |
Lobster | /ˈlɒb.stəʳ/ | Tôm hùm |
Crab | /kræb/ | Con cua |
Otter | /ˈɑː.t̬ɚ/ | Rái cá |
Sea anemone | /ˈsiː əˌnem.ə.ni/ | Hải quỳ |
Scallop | /skɑləp/ | Sò điệp |
Salmon | /sæmən/ | Cá hồi |
Orca, Killer whale | /ˈkɪl.əʳ weɪl/ | Cá kình, cá voi sát thủ |
Beaver | /ˈbiː.vəʳ/ | Hải ly |
Dolphin | /dɑlfɪn/: | Cá heo |
Shrimp | /ʃrɪmp/ | Con tôm |
Eel | /il/ | Con lươn |
Jellyfish | /ˈdʒel.i.fɪʃ/ | Con sứa |
Carp | /kɑrp/ | Cá chép |
Cod | /kɑd/ | Cá tuyết |
Perch | /pɜrʧ/ | Cá rô |
Plaice | /pleɪs/ | Cá bơn |
Stingray | /ˈstɪŋreɪ/ | Cá đuối |
Herring | /’heriɳ/ | Cá trích |
Sardine | /sɑ:’din/ | /sɑ:’din/ |
Pufferfish | /ˈpʌfərfɪʃ/ | Cá nóc |
5 – Học Từ Vựng Tiếng Anh Động Vật Trong Trang Trại
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Turkey | /ˈtɝː.ki/ | Gà tây |
Ngỗng | /ɡus/ | Ngỗng |
Goat | /ɡoʊt/ | Con dê |
Pig | /pɪɡ/ | Con lợn |
Con gà | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Con gà |
Duck | /dʌk/ | Con vịt |
Horse | /hɔːs/ | Con ngựa |
Cow | /kaʊ/ | Con bò |
Piglet | /ˈpɪg.lət/ | Con lợn con |
Cock | /kɔk/ | Con gà trống |
Hen | /hen/ | Con gà mái |
Hound | /haund/ | Chó săn |
Sheep | /ʃiːp/ | Con cừu |
Lamb | /læm/ | Con cừu con |
Donkey | /ˈdɔːŋki/ | Con lừa |
Pony | /’poʊni/ | Ngựa con |
Mule | /mjul/ | Con La |
6 – Tên Các Con Vật Bằng Tiếng Anh – Các Loài Côn Trùng
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Bee | /biː/ | Con ong |
Grasshopeer | /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/ | Châu chấu |
Cockroach | /ˈkɒk.rəʊtʃ/ | Con gián |
Ladybug | /ˈleɪ.di.bɜːd/ | Bọ rùa |
Praying mantis | /preiɳˈmæn.tɪs/ | Bọ ngựa |
Ant | /ænt/ | Con kiến |
Mosquito | /məˈskiː.təʊ/ | Con muỗi |
Nymph | /nɪmf/ | Con nhộng |
Larva | /lɑrvə/ | Sâu trùng |
Locust | /’loukəst/ | Cào cào |
Con ruồi | /flaɪ/ | Con ruồi |
Caterpillar | /ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/ | Sâu bướm |
Beetle | /’bi:tl/ | Bọ cánh cứng |
Cicada | /si’kɑ:də/ | Con ve sầu |
Cricket | /’krɪkɪt/ | Con dế |
Aphid | /eɪfɪd/ | Con rệp |
Flea | /fli/ | Con bọ chét |
Dragonfly | /ˈdræɡ.ən.flaɪ/ | Con chuồn chuồn |
Spider | /ˈspaɪ.dɚ/ | Con nhện |
Scorpion | /ˈskoːpiən/ | Con bọ cạp |
Butterfly | /ˈbʌt̬.ɚ.flaɪ/ | Con bướm |
Snail | /sneil/ | Ốc sên |
Centipede | /ˈsen.t̬ə.piːd/ | Con rết |
Worm | /wɝːm/ | Con giun đất |
7 – Tiếng Anh Con Vật – Động Vật Lưỡng Cư
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Crocodile | /ˈkrɒk.ə.daɪl/ | Cá sấu |
Toad | /təʊd/ | Con cóc |
Cobra | /ˈkəʊ.brə/ | Rắn hổ mang |
Dinosaurs | ’daɪnəʊsɔː/ | Khủng long |
Dragon | /ˈdræg.ən/ | Con rồng |
Lizard | /ˈlɪz.əd/ | Con thằn lằn |
Frog | /frɒg/ | Con ếch |
Chameleon | /kəˈmiː.li.ən/ | Con tắc kè hoa |
Snake | /sneɪk/ | Con rắn |
Alligator | /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/ | Cá sấu Mỹ |
Iguana | /ɪ’gwɑnə/ | Con kỳ nhông |
Python | /paɪθɑn/ | Con trăn |
8 – Cụm Từ Thú Vị Gắn Với Các Con Vật Trong Tiếng Anh
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ví dụ |
Chicken out | Rút lui (vì không dám làm việc gì đó) | We went bungee jumping but I chicken out because I didn’t dare.(Chúng tôi đã đi nhảy bungee nhưng tôi rút lui vì tôi không dám) |
Duck out (+ on) | Lẻn ra ngoài (để trốn cái gì đó) | She ducked out on paying the bill for the meal. (Cô ta lẻ đi để khỏi phải trả tiền ăn) |
Fish for | Thu thập thông tin, ý kiến, tìm kiếm, dò la, đòi hỏi (một cách gián tiếp) | She’s always fishing for compliments about her looks.(Cô ấy lúc nào cũng cần người ta phải khen ngợi về vẻ ngoài của mình) |
Fish out | Lấy cái gì ra khỏi cái gì | Lana fished out 5 bucks from her wallet. (Lana lôi ra 5 đô la từ trong ví) |
Pig out | Ăn nhiều | They pigged out on pizza. (Họ ăn rất nhiều pizza) |
Wolf down | Ăn rất nhanh | I hate the way he wolfs down his food at dinner. (Tôi ghét cái cách anh ấy ăn tối như chết đói) |
Beaver away | Học tập, làm việc chăm chỉ | She has been beavering away for years. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ bao nhiêu năm nay rồi) |
Leech off | Bám lấy ai đó, lợi dụng để đạt được lợi ích | I don’t want to leech off him any longer. (Tôi không muốn bám víu lấy anh ta thêm nữa) |
Horse around | Đùa giỡn (một cách ồn ào, lộn xộn) | He broke his leg while horsing around with his friend. (Anh ấy bị gãy chân khi đang nô đùa với bạn bè) |
Ferret out | Tìm ra, khám phá ra một vấn đề, sự việc, sự vật nào đó bằng cách nghiên cứu rất kỹ càng. | He ferreted out the truth about what happened.(Anh ấy đã tìm ra thực chất đã xảy ra chuyện gì) |
Blacksheep | Kẻ lạc đàn, không ai yêu thích | John is the black sheep in his family.(John là kẻ lạc loài trong chính gia đình anh ấy) |
Cat burglar | Trộm trèo tường vào nhà | That guy was a professional cat burglar. (Hắn là một tên trộm chuyên nghiệp) |
Monkey business | Hành vi dối trá, tinh quái | There’s some monkey business going on here. (Có một số hành vi dối trá đang diễn ra tại đây) |
Rat race | Lịch trình lặp đi lặp lại nhàm chán, mệt mỏi; Phong cách sống (xô bồ) ở những thành phố lớn nơi mọi người cạnh tranh với nhau để thành công hơn, kiếm được nhiều tiền hơn,… | It’s very easy to get caught up in the rat race.(Người ta thường rất dễ bị cuốn vào nhịp sống xô bồ) |
Road hog | Lái xe bạt mạng, không để ý đến người khác | Mike is a serious road hog. He was banned from driving for six months. (Mike là một tay lái bạt mạng. Anh ấy bị giữ bằng 6 tháng rồi) |
Top dog | Người dẫn đầu, lãnh đạo | The team wanted to prove that they were top dogs in the region.(Cả đội muốn chứng tỏ rằng học thuộc top đầu trong khu vực) |
An early bird | Người hay dậy sớm | He was always an early bird. (Anh ấy lúc nào cũng là người dậy rất sớm) |
a lame duck | người hoặc sự vật, sự việc thất bại | The two years he has before he’s perceived as a lame duck.(Hai năm trước anh ấy từng bị coi là một con vịt què) |
A cold fish | Người lạnh lùng | Lewis was a cold fish.(Lewis là một kẻ lạnh lùng) |
donkey’s years | thời gian dài đằng đẵng | She’s been in the same job for donkey’s years.(Cô ấy đã làm cùng một công việc rất lâu rồi) |
9 – Thành Ngữ Có Tên Con Vật Bằng Tiếng Anh
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
At a snail’s pace | Như sên bò | Traffic is moving at a snail’s pace(Các phương tiện đang di chuyển chậm như sên bò) |
Busy as bee | Con ong chăm chỉ | My son is working on his project. He’s been as busy as a bee all day.(Con trai tôi đang làm dự án. Nó bận rộn cả ngày rồi) |
Wild goose chase | Những điều không tưởng, khó khăn | Her scheme of being a movie star is a wild-goose chase.(Viễn cảnh trở thành ngôi sao điện ảnh của cô ấy thật viển vông) |
The world is your oyster | Phía trước có rất nhiều cơ hội tốt đang chờ đón | I can do anything I want to, the world’s my oyster.(Tôi có thể làm bất kì điều gì tôi muốn. Rất nhiều cơ hội đang đón chờ tôi phía trước) |
Watching like a hawk | Quan sát một cách chăm chú | The boss watches us like a hawk.(Sếp đang săm soi chúng tôi bằng cặp mắt chim ưng) |
Dog eat dog | Sự cạnh tranh khốc liệt (tương tự như câu cá lớn nuốt cá bé) | In this business, it’s always dog eat dog.Trong ngành này luôn cạnh tranh rất khốc liệt. |
Get your ducks in a row | Chuẩn bị kỹ càng cho một việc gì đó, để mọi thứ được sắp xếp một cách trật tự. | We have a party planned, but we have to get all our ducks in a row first.(Chúng tôi đã lên kế hoạch cho một buổi tiệc, nhưng chúng tôi phải sắp xếp mọi thứ đâu ra đấy đã) |
the elephant in the room | Vấn đề nổi cộm nhưng không ai nói ra | I don’t want to ask the question, but it is the big elephant in the room.(Tôi chẳng muốn hỏi gì đâu, nhưng rõ ràng đây là một vấn đề hệ trọng) |
rain cats and dogs | Mưa tầm tã | It’s raining cats and dogs out there.(Ngoài kia trời đang mưa tầm tã) |
If you lie down with dogs, you get up with fleas | Nằm gần chó sẽ bị lây bọ chét (Gần mực thì đen) | You should end the relationship with him. If you lie down with dogs, you get up with fleas.(Cậu nên cắt đứt quan hệ với anh ta đi. Gần mực thì đen) |
like cats and dogs | Chí choé, không hợp nhau | As kids we used to fight like cats and dogs.(Hồi còn nhỏ chúng tôi suốt ngày chí choé nhau) |
play cat and mouse | Chơi trò mèo vờn chuột | The police played an elaborate game of cat and mouse to trap him.(Cảnh sát chơi trò mèo vờn chuột để bẫy anh ta) |
work like a dog | Làm việc vất vả (như chó) | You can work like a dog and still not make ends meet.(Cậu có thể tiếp tục cái ảnh làm việc vất vả mà vẫn không đủ sống) |
open a can of worms | Mở một cái hộp đầy sâu bọ ra (Nhắc tới một đề tài nhạy cảm, gây tranh cãi) | Nobody has yet been willing to open up that can of worms.(Vẫn chưa có ai tình nguyện nhắc tới vấn đề nhạy cảm đó cả |
Mad as a hornet | Nổi trận lôi đình | My dad was mad as a hornet after I broke his car.(Bố tôi nổi xung lên như một con ong bắp cày sau khi tôi làm hỏng xe của bố) |
Hold your horses | Từ từ, không vội | Just hold your horse, Bill!(Ghì cương ngựa lại (từ từ đã), Bill!) |
like shooting fish in a barrel | Bắn cá trong chậu (Dễ ợt) | Setting up a computer nowadays is like shooting fish in a barrel. (Bây giờ cài đặt một cái máy tính là chuyện dễ như trở bàn tay) |
A bull in a china shop | (Con bò trong cửa hàng đồ sứ) Vụng về, hậu đậu | She went into the meeting like a bull in a china shop.(Trong buổi họp cô ấy đã tỏ ra lúng túng, vụng về vô cùng) |
have butterflies in one’s stomach | Hồi hộp, thấp thỏm | I’m meeting her parents tonight, and I have butterflies in my stomach.(Tối nay tôi sẽ tới gặp bố mẹ cô ấy, và tôi đang hồi hộp lắm đây) |
a wolf in sheep’s clothing | sói đội lốt cừu, khẩu phật tâm xà | He was a wolf in sheep’s clothing.(Anh ta là một con sói đội lốt cừu) |
Kill two birds with one stone | Một công đôi việc | We can kill two birds with one stone by picking up the kids when we go to the grocery store.(Chúng tôi có thể tiện một công đôi việc, đón bọn trẻ trên đường tới cửa hàng thực phẩm) |
Let the cat out of the bag | Vô tình làm lộ bí mật | I was trying to keep the secret, but he went and let the cat out of the bag.(Tôi đã cố gắng giữ bí mật những anh ấy lại làm lộ hết cả) |
Like a fish out of water | Lạ lẫm, bỡ ngỡ | I felt like a fish out of water at my new school.(Tôi thất thật bỡ ngỡ ở ngôi trường mới của tôi) |
There are plenty of fish in the sea | Ngoài kia thiếu gì hoa thơm cỏ lạ, không có cái này thì có cái khác | Don’t cry over him – there are plenty of fish in the sea!(Sao phải khóc vì anh ta – Ngoài biển thiếu gì cá) |
Like a moth to a flame | Như thiêu thân lao vào lửa – Đam mê, yêu thích một cách mù quáng (tiêu cực) | He drew women to him like moths to the flame.(Anh ta thu hút phụ nữ đến với mình như thiêu thân lao vào lửa) |
look a gift horse in the mouth | Nhìn vào miệng con ngựa được tặng – săm soi, chê bai điều người khác làm cho mình | I noticed the guitar wasn’t made of real wood, but I didn’t say anything because you shouldn’t look a gift horse in the mouth.(Tôi nhận ra chiếc đàn guitar không phải làm từ gỗ thật, nhưng tôi không nói gì cả vì không nên săm soi làm gì) |
have a bee in one’s bonnet | Có ong trong mũ – Bị ám ảnh bởi chuyện gì đó | She’s got a real bee in her bonnet about healthy eating.(Cô ấy bị ám ảnh bởi việc ăn uống lành mạnh) |
put the cat among the pigeons | Để một con mèo giữa đám chim bồ câu – Làm hỏng, làm rối tung hết cả lên, khiến sự việc thêm rắc rối | If we win, that will put the cat among the pigeons. (Nếu chúng tôi thắng thật, mọi việc sẽ trở nên rắc rối đấy) |
a fly in the ointment | Con sâu làm rầu nồi canh – Yếu tố duy nhất khiến một sự việc, hoàn cảnh đang tốt đẹp trở nên khó chịu | Her addicted mother seems to be the one fly in the ointment of her smooth life.(Bà mẹ nghiện ngập có vẻ là con sâu làm rồi nồi canh duy nhất trong cuộc đời vô cùng thuận lợi của cô ấy) |
can’t say boo to a goose | Không thể doạ dù chỉ một con ngỗng – Hiền như cục đất | He is the kind of chap who wouldn’t say boo to a goose.(Anh ta là kiểu người hiền như cục đất) |
have other fish to fry | có việc khác quan trọng hơn để làm | I hope the boss keeps this meeting short because we all have other fish to fry.(Mong là sếp sẽ họp nhanh nhanh thôi vì chúng tôi còn bận làm việc khác) |
Trên đây là tổng hợp các tên gọi của động vật trong tiếng Anh, cũng như một số cụm từ cố định và thành ngữ vô cùng hay ho gắn liền với các loại động vật. Tôi hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn học tiếng Anh con vật một cách hiệu quả nhất.
Đừng quên ghi lại vào sổ tay những cụm từ thú vị để ghi nhớ thật lâu, và sử dụng trong giao tiếp hằng ngày nhé.
Tôi rất muốn biết, đâu là thành ngữ về các con vật yêu thích nhất của bạn?
Hãy like, share bài viết bổ ích này và chia sẻ với chúng tôi câu trả lời của bạn nhé. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ và nhớ tiếp tục theo dõi engbreaking.com để cập nhật những thông tin, kiến thức mới nhất!
Eng Breaking 2024 - Phiên Bản Vượt Trội Hơn!
Giao Tiếp Tiếng Anh Trôi Chảy Chỉ Với 15 Phút Mỗi Ngày!
Tìm Hiểu Eng Breaking Ngay Hơn 567,300 Học Viên Mất Gốc Đông Nam Á Đã Thành Công
You may also like
505+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Logistics Thông Dụng Nhất
Học tiếng Anh chuyên ngành logistics ngày càng trở nên vô cùng cần thiết đối [...]
Có Ngay 17 Cụm Từ Thay Thế Khi "In My Opinion" Đã Quá Nhàm Chán!
Một trong những từ thường sử dụng trong tiếng Anh là các cụm từ nêu [...]
Ngày Quốc Khánh Tiếng Anh Là Gì? Học Tiếng Anh Chủ Đề Quốc Khánh Việt Nam 2/9
Ngày Quốc khánh tiếng Anh – kỷ niệm và niềm tự hào dành cho hành [...]
1,189 Bình luận-
Ngọc Hân
Nói chính xác thì app dành cho các bạn có kiến thức sơ sài ít ỏi tiếng anh rồi. Không chỉ sách, app, còn được trải nghiệm rất nhiều tính năng chơi game thú vị. Noti nhắc nhở mỗi ngày, mình toàn học lộ trình online theo mail ấy. Nội dung hay, cách dùng câu theo kiểu hiện đại, nhiều câu nói theo lối giao tiếp của giới trẻ hiện đại, khá thú vị, mới mẻ. Format quyển kế hoạch rất tốt, tập cho mình thói quen lên kế hoạch bất cứ việc gì. Lộ trình học từng ngày rõ ràng, các bạn tạo thói quen theo lộ trình đi, lười thì mãi không bao giờ tiến bộ được đâu, dù phương pháp tốt cỡ nào.
Thích Phản hồi 1 ngày -
Hương Lý
Cách học rất tuyệt, có cả hình ảnh và bản dịch giúp thêm hứng thú học hơn. GOGA giúp mik cải thiện tiếng Anh nhiều hơn trong môn nói. Mình muốn gởi lời cảm ơn đến GOGA. Mình chỉ còn mấy lesson nữa thôi là hoàn thành rồi
Thích Phản hồi 1 ngày
-
Trang Mie
Học có dễ không ạ, m hay nản lắm
Thích Phản hồi 20 giờ -
Phương Anh
Dễ học b ạ, có chỉ dẫn từng ngày, từng bước rồi, nội dung cũng theo chủ đề hằng ngày nữa, m cũng học đc tháng rưỡi rồi, giờ giao tiếp sương sương rồi, ít ra không bị sợ nói TA nữa
Thích Phản hồi 2 phút
-
Linh Đàm
Lộ trình chi tiết phết và mình thấy phg pháp dạy hay lắm, học khá thích thú không bị nhàm nhàm như mấy bài giảng trên lớp đâu, lại còn dễ học nữa.Mình bắt đầu thấy khoái khoái học kiểu này rồi đấy
Thích Phản hồi 1 ngày -
Hương Trần
Nội dung học rất hay và thực tế. qtrọng là có đầy đủ hướng dẫn chi tiết rõ ràng nên mình học đc khoảng 2 tuần là tiến bộ trông thấy luôn
Thích Phản hồi 1 ngày
-
Long
b ơi, trọn bộ đầy đủ gồm những gì?
Thích Phản hồi 5 giờ -
Phi
Tài khoản học online qua app, quà tặng đủ cả!
-
Trịnh Vy
Mình mua cho em mình học, quá trình kèm cặp nó mình thấy cái này rất chi tiết từng bước để học.Trước đó mình có mua nhiều tài liệu TA to hơn, dày hơn nhưng lại bị giới hạn ở chỗ, không có chỉ tiết lộ trình học như cuốn này. Nên làm được vài trang thì mình bỏ ngang luôn.Em mình cứ học theo app này này được gần 1 tháng rồi và phát âm tiến bộ rất nhiều, em mình cũng ham học tiếng Anh hơn trước.Thực sự cách học này ổn áp lắm!
Thích Phản hồi 1 ngày -
Phương Kyu
app này rất phù hợp vs những bạn mất gốc giống như mình, vừa mới học đc 1 lesson mà mình cảm thấy cách nghe và phát âm của mình tốt hơn r mình còn bt thêm một số từ vựng và câu hỏi rất dễ học và đơn giản các bn nên mua về học đảm bảo học xong các bn sẽ thấy khác biệt. Cơ mà phải kiên trì chăm chỉ đấy
Thích Phản hồi 1 ngày -
Chị Ba
mình thấy học khá ok, có vẻ hợp với mấy đứa lười ghi nhớ lười học thuộc lòng như mình, thiết kế cũng khá tiện ích nữa
Thích Phản hồi 1 ngày
Eng Breaking 2023 - Phiên Bản Vượt Trội Hơn!
Giao Tiếp Tiếng Anh Trôi Chảy Chỉ Với 15 Phút Mỗi Ngày!
Tìm Hiểu Eng Breaking Ngay Hơn 567,300 Học Viên Mất Gốc Đông Nam Á Đã Thành Công
Từ khóa » Nói Con Vật Bằng Tiếng Anh
-
Bé Tập Nói Tiếng Anh Qua Con Vật | Dạy Em Học đọc Qua Các Loài động ...
-
Dạy Bé Học Tiếng Anh Qua Các Con Vật Hoạt Hình / Dạy Bé Tập Nhận ...
-
Tiếng Anh Con Vật Cho Bé - Học Tiếng Anh Chủ đề động Vật - Monkey
-
Tên Các Con Vật Bằng Tiếng Anh | Từ Vựng & Hình ảnh - VerbaLearn
-
Tên Các CON VẬT Bằng Tiếng Anh
-
Tên Các Con Vật Bằng Tiếng Anh
-
Tên Các Loài động Vật Bằng Tiếng Anh - TOPICA Native
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Con Vật - TOPICA Native
-
111 Tên Tiếng Anh Các Con Vật Có Phiên âm - Benative Kids
-
Tên Các Con Vật Bằng Tiếng Anh - Học Nhiều Biết Rộng
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Con Vật Thông Dụng Nhất - Langmaster
-
Gọi Tên 101 Các Con Vật Bằng Tiếng Anh Kèm Phiên Âm Chi Tiết
-
210+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Con Vật | 4Life English Center
-
Học Tên Các Con Vật Bằng Tiếng Anh Và Các Mẹo Giúp Bé Dễ Nhớ