Từ Vựng Chủ Đề “CLIMATE” (Khí Hậu) - Jaxtina English Center

Chủ đề khí hậu là chủ đề tưởng như gần gũi nhưng không phải ai cũng có thể hiểu chính xác về nó. Chính vì điều đó nên trong bài viết này Jaxtina sẽ giới thiệu đến bạn từ vựng về thời tiết, các loại khí hậu trong Tiếng Anh  bằng Tiếng Anh. Còn chần chừ gì nữa mà không cùng với Jaxtina xem ngay bài học Tiếng Anh sau thôi nào! 

1. Tổng hợp từ vựng về các loại khí hậu trong Tiếng Anh

Từ vựng Phát âm Nghĩa tiếng Việt
Climate (n) /ˈklaɪmət/ Khí hậu
Weather (n) /ˈweðər/ Thời tiết
Region (n) /ˈriːdʒən/ Vùng, khu vực
Tropical wet climate (n.p) /ˈtrɑːpɪkəl wet ˈklaɪmət/ Khí hậu nhiệt đới
Polar climate (n.p) /ˈpəʊ.lər ˈklaɪmət/ Khí hậu vùng cực
Dry climate  /draɪ ˈklaɪmət/ Khí hậu khô
Continental climate /ˌkɒntɪˈnɛntl ˈklaɪmət/ Khí hậu lục địa
Temperate climate /ˈtɛmpərɪt ˈklaɪmət/ Khí hậu ôn đới
các loại khí hậu trong Tiếng Anh

Tổng hợp từ vựng về các loại khí hậu trong Tiếng Anh

>>>> Xem Thêm: Tìm hiểu từ vựng về phòng ngủ (in the bedroom)

2. Một số từ vựng về tình trạng thời tiết, khí hậu Tiếng Anh

Từ vựng Phát âm Nghĩa tiếng Việt
Tropical (adj) /ˈtrɑːpɪkəl/ Nhiệt đới
Season (n) /ˈsiːzən/ Mùa
Spring (n) /sprɪŋ/ Mùa xuân
Warm (adj) /wɔːm/ Ấm áp
Drizzly (adj) /ˈdrɪzli/ Có mưa phùn
Summer (n) /ˈsʌmər/ Mùa hè
Hot (adj) /hɒt/ Nóng
Wet (adj) /wet/ Ẩm ướt
Autumn (n) /ˈɔːtəm/ Mùa thu
Shower (n) /ʃaʊər/ Trận mưa rào
Winter (n) /ˈwɪn.tər/ Mùa đông
Cold (adj) /kəʊld/ Lạnh
Dry (adj)       (n) /draɪ/ KhôMùa khô

>>>> Đọc Ngay: Từ vựng về quốc gia và quốc tịch trong Tiếng Anh

3. Những từ vựng Tiếng Anh về hiện tượng thời tiết

Từ vựng Phát âm Nghĩa tiếng Việt
Windy /ˈwɪndi/ nhiều gió
Breeze /briːz/ gió nhẹ
Foggy /ˈfɒɡi/ có sương mù
Haze /heɪz/ màn sương mỏng
Gloomy /ˈɡluːmi/ trời ảm đạm
Cloudy /ˈklaʊdi/ trời nhiều mây
Fine /faɪn/ trời không mưa, không mây
Sunny /ˈsʌni/ trời nắng, không có mây
Clear /klɪə/ quang đãng
Overcast /ˈəʊvəkɑːst/ âm u
Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ tia chớp
Thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/ bão tố có sấm sét
Snow /snəʊ/ tuyết
Snowstorm /ˈsnəʊstɔːm/ bão tuyết
Hail /heɪl/ mưa đá
Flood /flʌd/ lũ lụt

>>>> Khám Phá Ngay: Tìm hiểu từ vựng về thành phố và nông thôn (In the country)

4. Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về nhiệt độ và lượng mưa

Từ vựng Phát âm Nghĩa tiếng Việt
Celsius /ˈsɛlsiəs/ độ C
Fahrenheit /ˈfærənhaɪt/ độ F
Temperature /ˈtɛmprɪʧə/ nhiệt độ
Degree /dɪˈɡriː/ độ
Thermometer /θəˈmɒmɪtə/ nhiệt kế
Freeze /friːz/ đóng băng
Chilly /ˈʧɪli/ lạnh thấu xương
Frosty /ˈfrɒsti/ đầy sương giá
Hot /hɒt/ nóng
Baking hot /ˈbeɪkɪŋ hɒt/ nóng như thiêu đốt
Downpour /ˈdaʊnpɔː/ mưa lớn
Torrential rain /tɒˈrɛnʃəl reɪn/ mưa như thác đổ
Rainfall /ˈreɪnfɔːl/ lượng mưa
từ vựng tiếng anh về thời tiết

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về nhiệt độ

5. Một số mẫu câu Tiếng Anh về khí hậu, thời tiết

Mẫu câu Nghĩa tiếng Việt
How is the weather today? Thời tiết hôm nay thế nào?
It's stormy today Trời hôm nay có giông
Today's temperature is about 35 degrees Celsius Nhiệt độ hôm nay khoảng 35 độ C
The weather is quite hot today Thời tiết hôm nay khá nóng
Central region is having floods Miền Trung đang có lũ lụt
The weather forecast for tomorrow will be cloudy Dự báo thời tiết ngày mai trời sẽ có nhiều mây
What's the temperature today? Nhiệt độ hôm nay bao nhiêu?
Yesterday it rained heavily Hôm qua trời đã đổ mưa lớn
We'll go out if it's sunny Chúng tôi sẽ ra ngoài nếu trời nắng
We couldn't go to the movies because of the hail Chúng tôi không đi xem phim được vì cơn mưa đá
It's raining heavily outside Bên ngoài đang mưa rất lớn

6. Bài tập vận dụng từ vựng về thời tiết

Practice. True/False/NG (Đúng/Sai/Không đề cập)

  1. There are 3 seasons in Northern Vietnam.
  2. In summer, the weather becomes hot and wet.
  3. Vietnam has a polar climate.
  4. Winter is the hottest season of the year.
  5. Spring is the most beautiful season of the year. It is very warm and drizzly.
Xem đáp án
  1. False: There are 4 seasons in Northern Vietnam.
  2. True.
  3. False: Vietnam has a tropical wet climate.
  4. False: Winter is the coldest season in the year.
  5. True.

Như vậy là chúng ta đã cùng điểm qua những từ vựng về thời tiết, các loại khí hậu trong Tiếng Anh. Mong rằng qua bài viết này sẽ giúp bạn có thể vận dụng từ vựng cũng như những mẫu câu đã học để miêu tả thời tiết khi giao tiếp hoặc trong các bài thi Tiếng Anh. Jaxtina English Center còn chia sẻ rất nhiều từ vựng Tiếng Anh thuộc nhiều chủ đề khác. Bạn hãy truy cập vào website của trung tâm để tìm hiểu nhé!

>>>> Đừng Bỏ Qua:

  • Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Sự đe dọa đến thế giới hoang dã (Wildlife under threat)
  • Tổng hợp từ vựng về thói quen hàng ngày

Từ khóa » Khí Hậu Việt Nam Bằng Tiếng Anh