Từ Vựng đồ ăn Trong Tiếng Anh - Anh Và Anh - Mỹ (phần 1) - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Kẹo bông, kem que được người Mỹ và người Anh nhắc đến bằng các từ thông dụng khác nhau.
1. Kẹo
Sweets:
Candy:
2. Kẹo bông
Candy floss:
Cotton candy:
3. Kem que
Ice lolly:
Popsicle:
4. Mật đường
Treacle:
Molasses:
Phiêu Linh
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục ×Từ khóa » Tiếng Anh Cây Kem
-
KEM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Kem Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Học Tiếng Anh Với Chủ Đề - ICE CREAM "Ăn Kem" [LIVESTREAM]
-
Phát âm Tiếng Anh Chuẩn Từ "kem" - YouTube
-
Cách Phát âm Các Loại Kem Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
KEM QUE - Translation In English
-
Top 18 Cây Kem đọc Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Cây Kem Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Kem đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ice Cream' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
MUA KEM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Kem Que Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky