Từ Vựng Hsk 3 Qua Hình ảnh (phần 2)

Chào các bạn, Tiếng Trung Ánh Dương gửi tới các bạn phần 2 tổng hợp các file hình ảnh của 600 từ vựng HSK3 dành cho các bạn học tiếng Trung cơ bản và các bạn đang có ý định thi lấy chứng chỉ HSK3. Các bạn có thể tải thêm file text và các bộ đề thi hsk3 về để ôn luyện tại các đường dẫn bên dưới.

 

Trước khi xem phần 2 các bạn nhớ dành thời gian ôn lại các từ vựng hsk3 qua hình ảnh đã được chia sẻ tại phần 1 nhé.

 

Từ vựng hsk3:

 

https://tiengtrunganhduong.com/600-tu-vung-hsk-3.htm

 

Đề thi hsk3

https://tiengtrunganhduong.com/tuyen-tap-de-thi-hsk-3-mien-phi.htm

 

Các ảnh từ vựng HSK-3 trong phần 2 này bao gồm

 

21 变化 biànhuà Biến hóa, thay đổi
22 表示 biǎoshì Biểu thị, bày tỏ
23 表演 biǎoyǎn Biểu diễn
24 别人 biérén Người khác
25 宾馆 bīnguǎn Nhà khách, hotel
26 冰箱 bīngxiāng Tủ lạnh, tủ đá
27 cái Mới ( động tác diễn ra muộn)
28 菜单 càidān Thực đơn
29 参加 cānjiā Tham gia
30 cǎo Cỏ
31 céng Tầng
32 chà Kém
33 超市 chāoshì Siêu thị
34 衬衫 chènshān Áo sơ-mi
35 成绩 chéngjī Thành tích
36 城市 chéng shì Thành phố
37 迟到 chídào Đến muộn
38 出现 chūxiàn Xuất hiện
39 厨房 chúfáng Bếp
40 除了 chúle Ngoài ra, trừ ra

 

 

 

tu-vung-hsk-3-21

tu-vung-hsk-3-22

tu-vung-hsk-3-23

tu-vung-hsk-3-24

tu-vung-hsk-3-25

tu-vung-hsk-3-26

tu-vung-hsk-3-27

tu-vung-hsk-3-28

tu-vung-hsk-3-29

tu-vung-hsk-3-30

tu-vung-hsk-3-31

tu-vung-hsk-3-32

tu-vung-hsk-3-33

tu-vung-hsk-3-34

tu-vung-hsk-3-35

tu-vung-hsk-3-36

tu-vung-hsk-3-37

tu-vung-hsk-3-38

tu-vung-hsk-3-39

tu-vung-hsk-3-40

Từ khóa » Hình ảnh Bằng Hsk