Từ Vựng Mimi Kara Oboeru N3 - Tự Học Tiếng Nhật
Có thể bạn quan tâm
Adsense 728x90
MenuTừ vựng Mimi Kara Oboeru N3
Tổng hợp từ vựng mimi kara oboeru n3
Xem đầy đủ chi tiết hơn tại đây
Xem thêm phần 2 tổng hợp từ vựng mimi kara oboeru n3STT | Kanji | Âm hán việt | Hiragana | Meaning |
1 | 男性 | nam, tính | だんせい | đàn ông |
2 | 女性 | nữ, tính | じょせい | phụ nữ |
3 | 高齢 | cao, linh | こうれい | cao tuổi |
4 | 年上 | niên, thượng | としうえ | hơn tuổi |
5 | 目上 | mục, thượng | めうえ | bề trên |
6 | 先輩 | tiên, bối | せんぱい | tiền bối |
7 | 後輩 | hậu, bối | こうはい | hậu bối |
8 | 上司 | thượng, tư | じょうし | cấp trên |
9 | 相手 | tương, thủ | あいて | người đối diện |
10 | 知り合い | tri, hợp | しりあい | người quen |
11 | 友人 | hữu, nhân | ゆうじん | bạn bè |
12 | 仲 | trọng | なか | mối quan hệ |
13 | 生年月日 | sinh, niên, nguyệt, nhât | せいねんがっぴ | ngày tháng năm sinh |
14 | 誕生 | đản, sinh | たんじょう | ra đời |
15 | 年 | niên | とし | năm |
16 | 出身 | xuất, thân | しゅっしん | quê quán |
17 | 故郷 | cố, hương | こきょう | cố hương |
18 | 成長 | thành, trường | せいちょう | trưởng thành |
19 | 成人 | thành, nhân | せいじん | người trưởng thành |
20 | 合格 | hợp, cách | ごうかく | đỗ đại học |
21 | 進学 | tiêến, học | しんがく | vào đại học |
22 | 退学 | thoái, học | たいがく | bỏ học |
23 | 就職 | tựu, chức | しゅうしょく | có việc làm |
24 | 退職 | thoái, chức | たいしょく | nghỉ việc |
25 | 失業 | thất, nghiệp | しつぎょう | thất nghiệp |
26 | 残業 | tàn, nghiệp | ざんぎょう | làm thêm |
27 | 生活 | sinh, hoạt | せいかつ | cuộc sống |
28 | 通勤 | thông, cần | つうきん | đi làm |
29 | 学歴 | học, lịch | がくれき | bằng cấp |
30 | 給料 | cấp, liệu | きゅうりょう | tiền lương |
31 | 面接 | diện, tiếp | めんせつ | phỏng vấn |
32 | 休憩 | hưu, khế | きゅうけい | nghỉ ngơi |
33 | 観光 | quan, quang | かんこう | tham quan |
34 | 帰国 | qui, quốc | きこく | về nước |
35 | 帰省 | qui, tỉnh | きせい | về quê |
36 | 帰宅 | qui, trạch | きたく | về nhà |
37 | 参加 | tham, gia | さんか | tham gia |
38 | 出席 | xuất, tịch | しゅっせき | có mặt |
39 | 欠席 | khiếm, tịch | けっせき | vắng mặt |
40 | 遅刻 | trì, khắc | ちこく | đến muộn |
41 | 化粧 | hóa, trang | けしょう | trang điểm |
42 | 計算 | kế, toán | けいさん | tính toán |
43 | 計画 | kế, họa | けいかく | kế hoạch |
44 | 成功 | thành, công | せいこう | thành công |
45 | 失敗 | thất, bại | しっぱい | thất bại |
46 | 準備 | chuẩn, bị | じゅんび | chuẩn bị |
47 | 整理 | chỉnh, lý | せいり | chỉnh sửa |
48 | 注文 | chú, văn | ちゅうもん | đặt hàng |
49 | 貯金 | trữ, kim | ちょきん | tiết kiệm |
50 | 徹夜 | triệt, dạ | てつや | thức xuyên đêm |
51 | 引っ越し | dẫn, việt | ひっこし | chuyển nhà |
52 | 身長 | thân, trường | しんちょう | chiều cao |
53 | 体重 | thể, trọng | たいじゅう | cân nặng |
54 | けが | けが | vết thương | |
55 | 会 | hội | かい | hội, tiệc |
56 | 趣味 | thú, vị | しゅみ | sở thích |
57 | 興味 | hưng, vị | きょうみ | hứng thú |
58 | 思い出 | tư, xuất | おもいで | nhớ lại |
59 | 冗談 | nhũng, đàm | じょうだん | đùa cợt |
60 | 目的 | mục, đích | もくてき | mục đích |
61 | 約束 | ước, thúc | やくそく | lời hứa |
62 | おしゃべり | おしゃべり | nói chuyện riêng | |
63 | 遠慮 | viễn, lự | えんりょ | ngại ngần |
64 | 我慢 | ngã, mạn | がまん | chịu đựng |
65 | 目枠 | mục, khung | めわく | làm phiền |
66 | 希望 | hi, vọng | きぼう | hi vọng |
67 | 夢 | mộng | ゆめ | giấc mơ |
68 | 賛成 | tán, thành | さんせい | đồng ý |
69 | 反対 | phản, đối | はんたい | đối lập |
70 | 創造 | sáng, tạo | そうぞう | tưởng tượng |
71 | 努力 | nỗ, lực | どりょく | nỗ lực |
72 | 太陽 | thái, dương | たいよう | mặt trời |
73 | 地球 | địa, cầu | ちきゅう | trái đất |
74 | 温度 | ôn, độ | おんど | nhiệt độ |
75 | 湿度 | thấp, độ | しつど | độ ẩm |
76 | 湿気 | thấp, khí | しっけ | hơi ẩm |
77 | 梅雨 | mai, vũ | つゆ | mùa mưa |
78 | かび | かび | nấm mốc | |
79 | 暖房 | noãn, phòng | だんぼう | điều hòa ấm |
80 | 皮 | bì | かわ | da |
81 | 館 | quán | かん | can |
82 | 画面 | họa, diện | がめん | màn hình |
83 | 番組 | phiên, tổ | ばんぐみ | chương trình |
84 | 記事 | kí, sự | きじ | ký sự |
85 | 近所 | cận, sở | きんじょ | xung quanh |
86 | 警察 | cảnh, sát | けいさつ | cảnh sát |
87 | 犯人 | phạm, nhân | はんにん | tội phạm |
88 | 小銭 | tiểu, tiền | こぜに | tiền lẻ |
89 | ごちそう | ごちそう | chiêu đãi | |
90 | 作者 | tác, giả | 作者 | tác giả |
91 | 作品 | tác, phẩm | さくひん | tác phẩm |
92 | 制服 | chế, phục | せいふく | đồng phục |
93 | 洗剤 | tiễn, tễ | せんざい | bột giặt |
94 | 底 | để | そこ | đáy |
95 | 地下 | địa, hạ | ちか | ngầm |
96 | 寺 | tự | てら | chùa |
97 | 道路 | đạo, lộ | どうろ | đường |
98 | 坂 | phản | さか | dốc |
99 | 煙 | yên | けむり | khói |
100 | 灰 | hôi | はい | tàn |
101 | 判 | phán | はん | con dấu |
102 | 名刺 | danh, thích | めいし | danh thiếp |
103 | 免許 | miễn, hứa | めんきょ | giấy phép |
104 | 多く | đa | おおく | nhiều |
105 | 前半 | tiền, bán | ぜんはん | phần đầu |
106 | 後半 | hậu, bán | こうはん | phần cuối |
107 | 最高 | tối, cao | さいこう | cao nhất |
108 | 最低 | tối, đê | さいてい | thấp nhất |
109 | 最初 | tối, sơ | さいしょ | đầu tiên |
110 | 最後 | tối, hậu | さいご | cuối cùng |
111 | 自動 | tự, động | じどう | tự động |
112 | 種類 | chủng, loại | しゅるい | loại |
113 | 性格 | tính, cách | せいかく | tính cách |
114 | 性質 | tính, chất | せいしつ | tính chất |
115 | 順番 | thuận, phiên | じゅんばん | thứ tự |
116 | 番 | phiên | ばん | lượt |
117 | 方法 | phương, pháp | ほうほう | phương pháp |
118 | 製品 | chế, phẩm | せいひん | sản phẩm |
119 | 値上がり | triị, thượng | ねあがり | tăng giá |
120 | 生 | sinh | なま | tươi |
121 | 渇く | khát | かわく | khát |
122 | 嗅ぐ | xúy | かぐ | ngửi |
123 | 叩く | khấu | たたく | đánh, vỗ |
124 | 殴る | ẩu | なぐる | đấm |
125 | ける | ける | đá | |
126 | 抱く | bão | だく | ôm |
127 | 倒れる | đảo | たおれる | đổ |
128 | 倒す | đảo | たおす | làm đổ |
129 | 起きる | khởi | おきる | thức dậy |
130 | 起こす | khởi | おこす | đánh thức |
131 | 尋ねる | tầm | たずねる | hỏi |
132 | 呼ぶ | hôi | よぶ | gọi |
133 | 叫ぶ | khiếu | さけぶ | gào to |
134 | 黙る | mặc | だまる | im lặng |
135 | 飼う | tự | かう | nuôi |
136 | 数える | số | かぞえる | đếm |
137 | 乾く | can | かわく | khô |
138 | 乾かす | can | かわかす | làm khô |
139 | 畳む | điệp | たたむ | gấp |
140 | 誘う | dụ | さそう | mời, rủ |
141 | おごる | おごる | chiêu đãi | |
142 | 預かる | dự | あずかる | chăm sóc |
143 | 預ける | dự | あずける | gửi |
144 | 決まる | quyết | きまる | được quyết định |
145 | 決める | quyết | きめる | quyết định |
146 | 写る | tả | うつる | chụp được |
147 | 写す | tả | うつす | chụp |
148 | 思い出す | tư | おもいだす | nhớ lại |
149 | 教わる | giáo | おそわる | được dạy |
150 | 申し込む | thân, nhập | もうしこむ | đăng ký |
151 | 断る | đoạn | ことわる | từ chối |
152 | 見つかる | kiến | みつかる | được tìm thấy |
153 | 見つける | kiến | みつける | tìm thấy |
154 | 捕まる | bộ | つかまる | bị bắt |
155 | 捕まえる | bộ | つかまえる | bắt |
156 | 乗る | thừa | のる | leo lên |
157 | 乗せる | thừa | のせる | cho lên |
158 | 降りる | giáng | おりる | xuống |
159 | 降ろす | giáng | おろす | cho xuống |
160 | 直る | trực | なおる | được sửa |
161 | 直す | trực | なおす | sửa |
162 | 治る | trị | なおる | hồi phục |
163 | 治す | trị | なおす | cứu chữa |
164 | 亡くなる | vong | なくなる | chết |
165 | 亡くす | vong | なくす | mất |
166 | 生まれる | sinh | うまれる | được sinh ra |
167 | 生む | sinh | うむ | sinh |
168 | 出会う | xuất, hợp | であう | gặp (ngẫu nhiên) |
169 | 訪ねる | phóng | たずねる | thăm |
170 | 付き合う | phó, hợp | つきあう | hẹn hò, giao tiếp |
171 | 効く | hiệu | きく | có hiệu quả |
172 | はやる | はやる | phổ biến | |
173 | 経つ | kinh | たつ | qua |
174 | 間に合う | gian, hợp | まにあう | làm cho kịp giờ |
175 | 間に合わせる | gian, hợp | まにあわせる | kịp giờ |
176 | 通う | thông | かよう | đi làm, học |
177 | 込む | nhập | こむ | đông |
178 | すれ違う | vi | すれちあう | vượt, lướt |
179 | 掛かる | quải | かかる | được bao phủ |
180 | 掛ける | quải | かける | bao phủ |
181 | 動く | động | うごく | hoạt động |
182 | 動かす | động | うごかす | di chuyển |
183 | 離れる | li | はなれる | tránh xa |
184 | 離す | li | はなす | tách ra |
185 | ぶつかる | ぶつかる | bị đâm | |
186 | ぶつける | ぶつける | đâm | |
187 | こぼれる | こぼれる | bị tràn | |
188 | こぼす | こぼす | tràn | |
189 | ふく | ふく | lau | |
190 | 片付く | phiến, phó | かたづく | được dọn dẹp |
191 | 片付ける | phiến, phó | かたづける | dọn dẹp |
192 | 包む | bao | つつむ | bọc |
193 | 張る | trương | はる | dán |
194 | 無くなる | vô | なくなる | bị mất |
195 | 無くす | vô | なくす | mất |
196 | 足りる | túc | たりる | đủ |
197 | 残る | tàn | のこる | bị thừa |
198 | 残す | tàn | のこす | thừa |
199 | 腐る | hủ | くさる | thối |
200 | むける | むける | bị lột | |
201 | むく | むく | lột | |
202 | 滑る | hoạt | すべる | trượt |
203 | 積もる | tích | つもる | được tích tụ |
204 | 積む | tích | つむ | tích tụ, chất lại |
205 | 空く | không | あく | bị thủng |
206 | 空ける | không | あける | thủng |
207 | 下がる | hạ | さがる | bị giảm |
208 | 下げる | hạ | さげる | giảm |
209 | 冷える | lãnh | ひえる | bị lạnh |
210 | 冷やす | lãnh | ひやす | làm lạnh |
211 | 冷める | lãnh | さめる | bị nguội |
212 | 冷ます | lãnh | さます | làm nguội |
213 | 燃える | thiêu | もえる | cháy |
214 | 燃やす | thiêu | もやす | đốt |
215 | 沸く | phí | わく | sôi |
216 | 沸かす | phí | わかす | đun sôi |
217 | 鳴る | minh | なる | kêu |
218 | 鳴らす | minh | ならす | làm kêu |
219 | 役立つ | dịch | やくだつ | hữu ích |
220 | 役立てる | dịch, lập | やくだてる | được sử dụng |
221 | 飾り | sức | かざり | trang trí |
222 | 遊び | du | あそび | chơi |
223 | 集まり | tập | あつまり | tập hợp |
224 | 教え | giáo | おしえ | dạy |
225 | 踊り | dũng | おどり | nhảy |
226 | 思い | tư | おもい | suy nghĩ, cảm giác |
227 | 考え | khảo | かんがえ | nghĩ, ý tưởng |
228 | 片づけ | phiến | かたづけ | ngăn nắp |
229 | 手伝い | thủ, truyền | てつだい | giúp đỡ |
230 | 働き | động | はたらき | hoạt động |
231 | 決まり | quyết | きまり | luật lệ |
232 | 騒ぎ | tào | さわぎ | ồn ào, om xòm |
233 | 知らせ | tri | しらせ | tin tức, thông báo |
234 | 頼み | lại | たのみ | yêu cầu |
235 | 疲れ | bì | つかれ | vất vả, mệt mỏi |
236 | 違い | vi | ちがい | khác biệt |
237 | 始め | thủy | はじめ | khởi đầu |
238 | 続き | tục | つづき | tiếp tục |
239 | 暮れ | mộ | くれ | cuối năm |
240 | 行き | hành | いき | đi |
241 | 帰り | qui | かえり | trở về |
242 | 急ぎ | cấp | いそぎ | khẩn cấp, vội |
243 | 遅れ | trì | おくれ | gián đoạn |
244 | 貸し | thải | かし | cho mượn |
245 | 借り | tá | かり | mượn |
246 | 勝ち | thắng | かち | thắng |
247 | 負け | phụ | まけ | thua |
248 | 迎え | nghênh | むかえ | đón |
249 | 始まり | thủy | はじまり | bắt đầu |
250 | 終わり | chung | おわり | kết thúc |
251 | 戻り | lệ | もどり | trở về, trả lại |
252 | 別れ | biệt | わかれ | chia ly |
253 | 喜び | hỷ | よろこび | hớn hở |
254 | 楽しみ | lạc | たのしみ | sung sướng |
255 | 笑い | tiếu | わらい | cười |
256 | 驚き | kinh | おどろき | ngạc nhiên |
257 | 怒り | nộ | いかり | giận dữ |
258 | 悲しみ | bi | かたしみ | buồn bã |
259 | 幸せな | hạnh | しあわせな | hạnh phúc |
260 | 得意な | đắc, ý | とくいな | mạnh, giỏi |
261 | 苦手な | khổ, thủ | にがてな | yếu, kém |
262 | 熱心な | nhiệt, tâm | ねっしんな | chăm chỉ |
263 | 夢中な | mộng, trung | むちゅうな | chú tâm |
264 | 退屈な | thoái, quật | たいくつな | chán |
265 | 健康な | kiện, khang | けんこうな | khỏe khoắn |
266 | 苦しい | khổ | くるしい | cực khổ |
267 | 平気な | bình, khí | へいきな | bình thản |
268 | 悔しい | hối | くやしい | cay cú |
269 | うらやましい | うらやましい | ghen tỵ | |
270 | かゆい | かゆい | ngứa | |
271 | おとなしい | おとなしい | trầm lặng | |
272 | 我慢強い | ngã, mạn, cường | がまんづよい | chịu đựng giỏi |
273 | 正直な | chính, trị | しょうじきな | trung thực |
274 | けちな | けちな | kẹt xỉ | |
275 | 我儘な | ngã,tẫn | わがままな | ích kỷ |
276 | 積極的な | tích, cực, đích | せっきょくてきな | tích cực |
277 | 消極的な | tiêu, cực, đích | しょうきょくてきな | tiêu cực |
278 | 満足な | mãn, túc | まんぞくな | thỏa mãn |
279 | 不満な | bất, mãn | ふまんな | bất mãn |
280 | 不安な | bất, an | ふあんな | bất an |
281 | 大変な | đại, biến | たいへんな | tồi tệ |
282 | 無理な | vô, lý | むりな | vô lý |
283 | 不注意な | bất, trú, ý | ふちゅういな | không chú ý |
284 | 楽な | lạc | らくな | thoải mái |
285 | 面倒な | diện, đảo | めんどうな | phiền phức |
286 | 失礼な | thất, lễ | しつれいな | thất lễ |
287 | 当然な | đương, nhiên | とうぜんな | đương nhiên |
288 | 意外な | ý, ngoại | いがいな | không ngờ đến |
289 | 結構な | kết, cấu | けっこうな | tốt, đủ |
290 | 派手な | phái, thủ | はでな | lòe loẹt |
291 | 地味な | địa, vị | じみな | giản dị |
292 | おしゃれな | おしゃれな | thời trang, mốt | |
293 | 変な | biến | へんな | lạ |
294 | 不思議な | bất, tư, nghị | ふしぎな | thần bí |
295 | ましな | ましな | tốt lên | |
296 | むだな | むだな | lãng phí | |
297 | 自由な | tự, do | じゆうな | tự do |
298 | 不自由な | bất, tự, do | ふじゆうな | tàn tật, không tự do |
299 | 温まる | ôn | あたたまる | trở nên ấm hơn |
300 | 温める | ôn | あたためる | ấm, nóng |
301 | 高まる | cao | たかまる | cao lên |
302 | 高める | cao | たかめる | làm cao lên |
303 | 強まる | cường | つよまる | mạnh lên |
304 | 強める | cường | つよめる | làm mạnh lên |
305 | 弱まる | nhược | よわまる | yếu đi |
306 | 弱める | nhược | よわめる | làm yếu đi |
307 | 広まる | quảng | ひろまる | rộng ra |
308 | 広める | quảng | ひろめる | làm rộng ra |
309 | 深まる | thâm | ふかまる | sâu hơn |
310 | 深める | thâm | ふかめる | làm sâu thêm |
311 | 世話 | thế, thoại | せわ | chăm sóc |
312 | 家庭 | gia, đình | かてい | gia đình |
313 | 協力 | hiệp, lực | きょうりょく | hiệp lực |
314 | 感謝 | cảm, tạ | かんしゃ | cảm tạ |
315 | お礼 | lễ | おれい | đáp lễ |
316 | お詫び | sá | おわび | xin lỗi |
317 | おじぎ | おじぎ | cúi chào | |
318 | 握手 | ác | あくしゅ | bắt tay |
319 | いじわる | いじわる | xấu bụng | |
320 | いたずら | いたずら | nghịch ngợm | |
321 | 節約 | tiết, ước | せつやく | tiết kiệm |
322 | 経営 | kinh, doanh | けいえい | quản lý |
323 | 反省 | phản, tỉnh | はんせい | tự kiểm tra |
324 | 実行 | thực, hành | じっこう | thực hành |
325 | 進歩 | tiến, bộ | しんぽ | tiến bộ |
326 | 変化 | biến, hóa | へんか | thay đổi, biến hóa |
327 | 発達 | phát, triển | はったつ | phát triển |
328 | 体力 | thể, lực | たいりょく | thể lực |
329 | 出場 | xuất, trường | しゅつじょう | tham dự |
330 | 活躍 | hoạt, dược | かつやく | hoạt động |
331 | 競争 | cạnh, tranh | きょうそう | cạnh tranh |
332 | 応援 | ứng, viện | おうえん | cổ vũ |
333 | 拍手 | phách, thủ | はくしゅ | vỗ tay |
334 | 人気 | nhận, khí | にんき | nổi tiếng |
335 | うわさ | うわさ | tin đồn | |
336 | 情報 | tình, báo | じょうほう | thông tin |
337 | 交換 | giao, hoán | こうかん | trao đổi |
338 | 流行 | lưu, hành | りゅうこう | trào lưu |
339 | 宣伝 | tuyên, truyền | せんでん | tuyên truyền |
340 | 広告 | quảng, cáo | こうこく | quảng cáo |
341 | 注目 | trú, mục | ちゅうもく | chú trọng |
342 | 通訳 | thông, dịch | つうやく | thông dịch |
343 | 翻訳 | phiên. Dịch | ほにゃく | biên dịch |
344 | 伝言 | truyền, ngôn | でんごん | tin nhắn thoại |
345 | 報告 | báo, cáo | ほうこく | báo cáo |
346 | 録画 | lục, họa | ろくが | ghi lại |
347 | 混雑 | hỗn, tạp | こんざつ | hỗn tạp |
348 | 渋滞 | sáp, trệ | じゅうたい | tắc đường |
349 | 衝突 | xung, đột | しょうとつ | xung đột |
350 | 被害 | bị, hại | ひがい | thiệt hại |
351 | 事故 | sự, cố | じこ | tai nạn |
352 | 事件 | sự, kiện | じけん | sự kiện |
353 | 故障 | cố, chướng | こしょう | hỏng |
354 | 修理 | tu, lý | しゅうり | sửa chữa |
355 | 停電 | đình, điện | ていでん | mất điện |
356 | 調子 | điều, tử | ちょうし | trạng thái |
357 | 緊張 | khẩn, trương | きんちょう | lo lắng |
358 | 自身 | tự, thân | じしん | tự tin |
359 | 自慢 | tự, mạn | じまん | tự mãn |
360 | 感心 | cảm, tâm | かんしん | quan tâm |
361 | 感動 | cảm, động | かんどう | cảm động |
362 | 興奮 | hưng, phấn | こうふん | hưng phấn |
363 | 感想 | cảm, tưởng | かんそう | cảm tưởng |
364 | 予想 | dự, tưởng | よそう | dự đoán |
365 | 専門 | chuyên, môn | せんもん | chuyên môn |
366 | 研究 | nghiên, cứu | けんきゅう | nghiên cứu |
367 | 調査 | điều, tra | ちょうさ | điều tra |
368 | 原因 | nguyên, nhân | げんいん | nguyên nhân |
369 | 結果 | kết, quả | けっか | kết quả |
370 | 解決 | giải, quyết | かいけつ | giải quyết |
371 | 確認 | xác, nhận | かくにん | xác nhận |
372 | 利用 | lợi, dụng | りよう | sử dụng |
373 | 理解 | lý, giải | りかい | lý giải |
374 | 発見 | phát, kiến | はっけん | phát kiến |
375 | 発明 | phát, minh | はつめい | phát minh |
376 | 関係 | quan, hệ | かんけい | quan hệ |
377 | 団体 | đoàn, thể | だんたい | đoàn thể |
378 | 選挙 | tuyển, cử | せんきょ | bầu cử |
379 | 税金 | thuế, kim | ぜいきん | thuế |
380 | 責任 | trách,nhiệm | せきにん | trách nhiệm |
381 | 書類 | thư, loại | しょるい | tài liệu |
382 | 題名 | đề, danh | だいめい | tiêu đề |
383 | 条件 | điều, kiện | じょうけん | điều kiện |
384 | 締め切り | đế, thiết | しめきり | hạn cuối |
385 | 期間 | kỳ, hạn | きかん | thời gian, thời kỳ |
386 | 倍 | bội | ばい | lần |
387 | くじ | くじ | xổ số, rút thăm | |
388 | 近道 | cận, đạo | ちかみち | đường tắt |
389 | 中心 | trung, tâm | ちゅうしん | trung tâm |
390 | 辺り | biên | あたり | gần, lân cận |
391 | 周り | chu | まわり | xung quanh, vòng quanh |
392 | 穴 | huyệt | あな | lỗ |
393 | 列 | liệt | れつ | hàng |
394 | 幅 | phúc | はば | chiều rộng |
395 | 範囲 | phạm, vi | はんい | phạm vi |
396 | 内容 | nội, dung | ないよう | nội dung |
397 | 中身 | trung, thân | なかみ | bên trong |
398 | 特徴 | đặc, trưng | とくちょう | đặc trưng |
399 | 普通 | phổ, thông | ふつう | bình thường |
400 | 当たり前 | đương | あたりまえ | đương nhiên |
401 | 偽 | ngụy | にせ | giả |
402 | 別 | biệt | べつ | khác |
403 | 国籍 | quốc, tịch | こくせき | quốc tịch |
404 | 東洋 | đông, dương | とうよう | phương đông |
405 | 西洋 | tây, phương | せいよう | phương tây |
406 | 国際 | quốc, tế | こくさい | quốc tế |
407 | 自然 | tự, nhiên | しぜん | tự nhiên |
408 | 景色 | phong, cảnh | けしき | phong cảnh |
409 | 宗教 | tông, giáo | しゅうきょう | tôn giáo |
410 | 愛 | yêu | あい | yêu |
411 | 届く | giới | とどく | được giao đến |
412 | 届ける | giới | とどける | giao đến |
413 | かく | かく | gãi | |
414 | つかむ | つかむ | tóm, chộp | |
415 | 握る | ác | にぎる | nắm chặt |
416 | 抑える | ức | おさえる | giữ |
417 | 近づく | cận | ちかづく | lại gần |
418 | 近づける | cận | ちかづける | mang đến gần |
419 | 合う | hợp | あう | gặp |
420 | 合わせる | hợp | あわせる | tập hợp, hiệp lực |
421 | 当たる | đương | あたる | bị đánh |
422 | 当てる | đương | あてる | đánh |
423 | 比べる | tỉ | くらべる | so sánh |
424 | 似合う | dĩ, hợp | にあう | hợp |
425 | 似る | dĩ | にる | giống |
426 | 似せる | dĩ | にせる | bắt chước |
427 | 分かれる | phân | わかれる | được chia ra |
428 | 分ける | phân | わける | chia |
429 | 足す | túc | たす | cộng, thêm vào |
430 | 引く | dẫn | ひく | kéo, trừ |
431 | 増える | tăng | ふえる | tăng lên |
432 | 増やす | tăng | ふやす | làm tăng lên |
433 | 減る | giảm | へる | giảm xuống |
434 | 減らす | giảm | へらす | làm giảm xuống |
435 | 変わる | biến | かわる | thay đổi |
436 | 変える | biến | かえる | làm thay đổi |
437 | 代わる・替わる・換わる | đại, thế, hoán | かわる | thay |
438 | 代える・替える・換える | đại, thế, hoán | かえる | đổi |
439 | 返る | phản | かえる | được trả lại |
440 | 返す | phản | かえす | trả lại |
441 | 譲る | nhượng | ゆずる | nhường |
442 | 助かる | trợ | たすかる | được giúp |
443 | 助ける | trợ | たすける | giúp |
444 | いじめる | いじめる | bắt nạt | |
445 | だまる | だまる | lừa | |
446 | 盗む | đạo | ぬすむ | lấy cắp |
447 | 刺さる | thích | ささる | bị đâm |
448 | 刺す | thích | さす | đâm |
449 | 殺す | sát | ころす | giết |
450 | 隠れる | ẩn | かくれる | ẩn náu, trốn |
451 | 隠す | ẩn | かくす | che giấu |
452 | 埋まる | mai | うまる | bị chôn |
453 | 埋める | mai | うめる | chôn |
454 | 囲む | vi | かこむ | vây quanh |
455 | 詰まる | cật | つまる | đầy, chặt |
456 | 詰める | cật | つめる | đóng gói |
457 | 開く | khai | ひらく | mở |
458 | 閉じる | bế | とじる | dđóng |
459 | 飛ぶ | phi | とぶ | bay |
460 | 飛ばす | phi | とばす | cho bay |
461 | 振る | chấn | ふる | rung, vẫy |
462 | めくる | めくる | lật lên | |
463 | 見かける | kiến | みかける | tình cờ thấy |
464 | 確かめる | xác | たしかめる | kiểm tra lại |
465 | 試す | thí | ためす | thử |
466 | 繰り返す | sào, phản | くりかえす | lặp lại |
467 | 訳す | dịch | やくす | dịch |
468 | 行う | hành | おこなう | tổ chức |
469 | 間違う | gian, vi | まちがう | bị sai |
470 | 間違える | gian, vi | まちがえる | làm sai |
471 | 許す | hứa | ゆるす | tha thứ, cho phép |
472 | 慣れる | quán | なれる | quen |
473 | 慣らす | quán | ならす | khởi động |
474 | 立つ | lập | たつ | đứng |
475 | 立てる | lập | たてる | dựng lên |
476 | 建つ | kiến | たつ | được xây |
477 | 建てる | kiến | たてる | xây |
478 | 育つ | dục | そだつ | được nuôi dạy |
479 | 育てる | dục | そだてる | nuôi, dạy |
480 | 生える | sinh | はえる | mọc |
481 | 生やす | sinh | はやす | nuôi(râu) |
482 | 汚れる | ô | よごれる | bị bẩn |
483 | 汚す | ô | よごす | làm bẩn |
484 | 壊れる | hoại | こわれる | bị hỏng |
485 | 壊す | hoại | こわす | làm hỏng |
486 | 割れる | cát | われる | bị vỡ |
487 | 割る | cát | わる | làm vỡ |
488 | 折れる | chiết | おれる | bị gãy |
489 | 折る | chiết | おる | làm gãy |
490 | 破れる | phá | やぶれる | bị rách |
491 | 破る | phá | やぶる | xé rách |
492 | 曲がる | khúc | まがる | gập, cong |
493 | 曲げる | khúc | まげる | bẻ, uốn |
494 | 外れる | ngoại | はずれる | bị rời ra |
495 | 外す | ngoại | はずす | tách ra |
496 | 揺れる | dao | ゆれる | bị rung |
497 | 揺らす | dao | ゆらす | đung đưa |
498 | 流れる | lưu | ながれる | chảy |
499 | 流す | lưu | ながす | cho chảy |
500 | 濡れる | nhu | ぬれる | bị ướt |
Tự học tiếng nhật - Bài đăng phổ biến
- Từ vựng Mimi Kara Oboeru N3 Tổng hợp từ vựng mimi kara oboeru n3 Xem đầy đủ chi tiết hơn tại đây Xem thêm phần 2 tổng hợp từ vựng mimi kara oboeru n3 STT Kanji Âm ...
- Số đếm và thứ tự trong tiếng nhật Học số đếm và thứ tự trong tiếng nhật Số đếm trong tiếng nhật Không ゼロ zero Một 一 ichi Hai 二 ni Ba ...
- 16 động từ bất quy tắc trong tiếng nhật Các động từ tiếng nhật bất quy tắc Cùng học 16 động từ bất quy tắc trong tiếng nhật, 16 động từ bất quy tắc hay còn gọi là không tuân t...
- Kaiwa mina no nihongo bài 1 Hội thoại mina no nihongo bài 1 Video kaiwa mina no nihongo bài 1 はじめまして hajimemashite Rất vui được làm quen với chị. 佐藤 satou おはよう ございます。 ...
- Động từ thể từ điển và cách chia ru -る Cách chia động từ thể từ điển Vます→Vる Xem tất cả cách chia các thể động từ tiếng nhật 16 động từ bất quy tắc khi chia về thể る ...
- Từ vựng soumatome n3 tuần 1 ngày 1 Học từ vựng soumatome n3 tuần 1 ngày 1 1. 台所 [đài, sở] だいどころ nhà bếp 2. 電子レンジ [điện, tử] でんしレンジ lò vi ba 3. ワイングラス ワイングラス cốc uống rượu...
- Kaiwa mina no nihongo bài 2 ほんのきもちです honno ki mochi desu Chỉ là chút lòng thành. 山田一郎 yamada ichirou はい。どなたですか。 hai. donata desu ka. Vâng, ai đấy ạ? サントス santosu 408の サ...
- Bài hát lý do của sự sống bằng tiếng Nhật Học tiếng nhật qua bài hát lý do của sự sống Video bài hát lý do của sự sống Lời bài hát lý do của sự sống いのちの理由 私が生まれてきた訳は Watashi...
- Cách chia động từ thể te -て Cách chia động từ thể tê Vます→Vて Xem tất cả cách chia các thể động từ tiếng nhật 16 động từ bất quy tắc khi chia về thể て 見/診ます みま...
- 1000 mẫu câu giao tiếp tiếng nhật Cùng học 1000 mẫu câu giao tiếp tiếng nhật . Học 1000 mẫu câu giao tiếp cơ bản nhất trong tiếng nhật để có thể giao tiếp một cách nhanh ...
Tự học tiếng nhật online free
- Học tiếng nhật online
- Bảng chữ cái tiếng nhật
- Từ vựng mina no nihongo
- Ngữ pháp minna no nihongo
- Luyện nghe mina no nihongo
- Hội thoại mina no nihongo
- Tài liệu học tiếng nhật
- Học hán tự tiếng nhật
- Hán tự tiếng nhật sơ cấp
- Luyện nói tiếng nhật
- Động từ tiếng nhật
- Tính từ tiếng nhật
Kỹ năng học tiếng nhật
Facebook tự học tiếng nhật
Luyện thi tiếng nhật online
Kiến thức tự học tiếng nhật online
Tự học tiếng nhật online ?
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.Từ khóa » Tổng Hợp Từ Vựng Mimi Kara Oboeru N3 Pdf
-
Tổng Hợp Từ Vựng Mimikara Oboeru N3 PDF - Tài Liệu Vui
-
880 Từ Vựng MIMIKARA OBOERU N3 Bản đầy đủ
-
Nhật Ngữ JVC - TỔNG HỢP TỪ VỰNG MIMIKARA N3 FILE PDF.
-
Tổng Hợp Từ Vựng MimiKara Oboeru N3 PDF
-
Download Miễn Phí Giáo Trình Mimikara N3 Từ Vựng Pdf - JLPT Test
-
Tổng Hợp Từ Vựng Mimikara Oboeru N3 PDF
-
[Download File PDF] Tổng Hợp Từ Vựng N3 Mimikara (cập Nhật 2019)
-
[PDF] Tài Liệu N3 Cập Nhật Liên Tục - GoJapan
-
Giáo Trình N3: Mimi Kara Oboeru Goi - Từ Vựng
-
Tổng Hợp Từ Vựng Mimi Kara Oboeru N2
-
Mimikara N3 Từ Vựng Pdf - Luyện Thi N3 - Nhật Ngữ Daruma
-
Từ Vựng Mimi Kara Oboeru N3 - Vnjpclub