Từ Vựng Minna No Nihongo - Bài 4
Có thể bạn quan tâm
Home / Minna no Nihongo / Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 4 Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 4
Le Nguyen Share
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 4
| Từ vựng | Romaji | Kanji | nghĩa |
| おきます | okimasu | 起きます | thức dậy |
| ねます | nemasu | 寝ます | ngủ |
| はたらきます | hatarakimasu | 働きます | làm việc |
| やすみます | yasumimasu | 休みます | nghỉ ngơi |
| べんきょうします | benkyoushimasu | 勉強します | học tập |
| おわります | owarimasu | 終わります | kết thúc |
| デパート | depaato | cửa hàng bách hóa | |
| ゆうびんきょく | yuubinkyoku | 郵便局 | bưu điện |
| としょかん | toshokan | 図書館 | thư viện |
| びじゅつかん | bijyutsukan | 美術館 | viện bảo tàng |
| でんわばんごう | tenwabangō | 電話番号 | số điện thoại |
| なんばん | nanban | 何番 | số mấy |
| いま | ima | 今 | bây giờ |
| ~じ | ji | ~時 | ~giờ |
| はん | han | 半 | phân nửa, một nửa |
| なんじ | nanji | 何時 | mấy giờ |
| なんぷん | nanpun | 何分 | mấy phút |
| ごぜん | gozen | 午前 | buổi sáng |
| ごご | gogo | 午後 | buổi chiều |
| あさ | asa | 朝 | sáng |
| ひる | hiru | 昼 | trưa |
| ばん | ban | 晩 | tối |
| よる | yoru | 夜 | tối |
| おととい | ototoi | ngày hôm kia | |
| きのう | kinou | ngày hôm qua | |
| きょう | kyou | 今日 | hôm nay |
| あした | ashita | 明日 | ngày mai |
| あさって | asatte | ngày mốt | |
| けさ | kesa | 今朝 | sáng nay |
| こんばん | konban | tối nay | |
| やすみ | yasumi | 休み | nghỉ ngơi (danh từ) |
| ひるやすみ | hiruyasumi | 昼休み | nghỉ trưa |
| まいあさ | maiasa | 毎朝 | mỗi sáng |
| まいばん | maiban | 毎晩 | mỗi tối |
| まいにち | mainichi | 毎日 | mỗi ngày |
| まいしゅ | maishu | 毎週 | mỗi tuần |
| まいげつ | maigetsu | 毎月 | mỗi tháng |
| まいねん | mainen | 毎年 | mỗi năm |
| そちら | sochira | phía ông, bà | |
| ~から | ~ kara | từ | |
| ~まで | ~ made | đến |
Bài liên quan
[PDF] Tổng hợp 350 Động Từ N5 – N4 giáo trình Minna
[PDF] Đề thi từ vựng 50 bài Minna
240 Động Từ tiếng Nhật trong sách Minna no Nihongo – Phần 2
240 Động Từ tiếng Nhật trong sách Minna no Nihongo – Phần 1
Ngữ pháp Minna no Nihongo – Bài 50
Ngữ pháp Minna no Nihongo – Bài 49
Minna no Nihongo
50 Bài Từ vựng Minna no Nihongo N5 50 Bài Ngữ pháp Minna no Nihongo N5
30 Bài Học tiếng Nhật giao tiếp
Bài mới
-
Danh sách các Kanji trong Minna no Nihongo I và II sắp xếp theo số lần xuất hiện
-
Luyện nghe tiếng Nhật N5 – Bài 45
-
Kanji Look and Learn – Bài 18
-
Bài tập Trợ Từ trong tiếng Nhật: Phần 4 (Có đáp án)
-
Từ vựng Speed Master Goi N3 – Bài 34 + 35
-
Luyện nghe tiếng Nhật N5 – Bài 8
Từ khóa » Học Từ Vựng Tiếng Nhật Bài 4
-
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 4 - .vn
-
Từ Vựng N5 Bài 4 - Minano Nihongo Giáo Trình Mới - YouTube
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Bài 4 (mới), Giáo Trình Minna No Nihonggo
-
Từ Vựng N5 Bài 4 (Học Tiếng Nhật Cơ Bản) - YouTube
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Bài 4, Giáo Trình Minna No Nihonggo
-
Từ Vựng Minna 1 - Bài 4 | Học Tiếng Nhật Cơ Bản N5 Miễn Phí
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT MINNA NO NIHONGO BÀI 4 - Kokono
-
Từ Vựng Minna No Nihongo – Bài 4 - Tài Liệu Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Bài 4, Minna No Nihongo
-
Từ Vựng Minna No Nihongo: Bài 4 - Trung Tâm Tiếng Nhật Kosei
-
Từ Vựng Minna Bài 4 – Minna No Nihongo – Dễ Học, Dễ Nhớ
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Bài 4 - Minna Nihongo
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Minna No Nihongo Bài 4 - 3qgroup
-
Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Bài 4 | NHK WORLD RADIO JAPAN
