Từ Vựng Minna No Nihongo – Bài 48 - Tiếng Nhật
Có thể bạn quan tâm
Home / Minna no Nihongo / Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 48 Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 48
Le Nguyen Share
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 48
| Từ Vựng | Romaji | Kanji | Nghĩa |
| おろします | oroshimasu | 降ろします、下ろします | cho xuống, hạ xuống |
| とどけます | todokemasu | 届けます | gửi đến, chuyển đến |
| せわをします | sewa o shimasu | 世話をします | chăm sóc |
| いや[な] | iya [na] | không thích, ngán | |
| きびしい | kibishii | 厳しい | nghiêm khắc, nghiêm ngặt |
| じゅく | ji ~yuku | 塾 | cở sở học thêm |
| スケジュール | sukejūru | thời khóa biểu, lịch trình | |
| せいと | seito | 生徒 | học trò, học sinh |
| もの | mono | 者 | người (là người thân hoặc cấp dưới) |
| にゅうかん | ni ~yuukan | 入館 | sở nhập cảnh |
| さいにゅうこくビザ | sai ni ~yuukoku biza | 再入国ビザ | visa tái nhập cảnh |
| じゆうに | jiyuuni | 自由に | một cách tự do |
| ~かん | ~ kan | ~間 | trong ~(nói về thời lượng) |
| いいことですね。 | iikotodesune | hay nhỉ/ được đấy nhỉ | |
| おいそがしいですか。 | O isogashīdesu ka. | お忙しいですか | anh/chị đang bận phải không? |
| ひさしぶり | Hisashi-buri | 久しぶり | sau khoảng thời gian dài |
| えいぎょう | eigyou | 営業 | kinh doanh, bán hàng |
| それまでに | sore made ni | đến trước lúc đó | |
| かまいません | kamaimasen | được rồi,không sao, không có gì đâu | |
| たのしみます | tanoshimimasu | 楽しみます | vui thích |
| もともと | motomoto | vốn dĩ | |
| ーせいき | ̄ seiki | ー世紀 | thế kỷ thứ ー |
| かわりをします | kawari o shimasu | 代わりをします | thay thế |
| スピード | supiido | tốc độ | |
| きょうそうします | kyousou shimasu | 競走します | chạy đua, chảy thi |
| サーカス | saakasu | xiếc | |
| げい | gei | 芸 | trò diễn, tiết mục, tài năng |
| うつくしい | utsukushii | 美しい | đẹp |
| すがた | sugata | 姿 | dáng hình, tư thế |
| こころ | kokoro | 心 | tâm hồn ,trái tim |
| とらえます | toraemasu | giành được | |
| ~にとって | ~nitotte | đối với ~ |
Bài liên quan
[PDF] Tổng hợp 350 Động Từ N5 – N4 giáo trình Minna
[PDF] Đề thi từ vựng 50 bài Minna
240 Động Từ tiếng Nhật trong sách Minna no Nihongo – Phần 2
240 Động Từ tiếng Nhật trong sách Minna no Nihongo – Phần 1
Ngữ pháp Minna no Nihongo – Bài 50
Ngữ pháp Minna no Nihongo – Bài 49
Minna no Nihongo
50 Bài Từ vựng Minna no Nihongo N5 50 Bài Ngữ pháp Minna no Nihongo N5
30 Bài Học tiếng Nhật giao tiếp
Bài mới
-
Luyện thi Từ vựng JLPT N1 – Đề 15
-
Đề luyện thi Kanji JLPT N5 (Có đáp án)
-
Khi nào sử dụng もの (Mono) và こと (Koto)
-
30 Bài Học tiếng Nhật giao tiếp
-
Từ vựng tiếng Nhật về các loại Thuốc cơ bản
-
240 Động Từ tiếng Nhật trong sách Minna no Nihongo – Phần 1
Từ khóa » Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật Bài 48
-
NGỮ PHÁP MINNA NO NIHONGO BÀI 48 - .vn
-
Ngữ Pháp Minna 2 - Bài 48 | Học Tiếng Nhật Cơ Bản N4 Miễn Phí
-
Học Tiếng Nhật Bài 48 - Ngữ Pháp Bài 48 Giáo Trình Minna No Nihongo
-
Ngữ Pháp Minna Bài 48 - Trải Nghiệm Tại Nhật Bản
-
Bài 48 - Ngữ Pháp | みんなの日本語 第2版 - Vnjpclub
-
Bài-48 - 休ませて いただけませんか - Vnjpclub
-
Ngữ Pháp Mina No Nihongo Bài 48 - Tự Học Tiếng Nhật
-
Ngữ Pháp Minnano Nihongo Bài 48 - Tsuku Việt
-
Học Tiếng Nhật Bài 48 Giáo Trình Minna No Nihongo - Kênh Thông Tin ...
-
Ngữ Pháp Minna Bài 48 - Ngoại Ngữ You Can - Tầm Nhìn Việt
-
Ngữ Pháp Tiếng Nhật Bài 48 Giáo Trình Minano Nihongo
-
Từ Vựng Và Ngữ Pháp Bài 48- Học Hiểu Cùng Vinanippon
-
Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Bài 48 | NHK WORLD RADIO JAPAN
-
[NGỮ PHÁP N4] BÀI 48: THỂ SAI... - Trung Tâm Tiếng Nhật Kosei
