Từ Vựng - Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 4 Unit 11 What Time Is It?
Có thể bạn quan tâm
- Lớp 1
- Lớp 2
- Lớp 3
- Lớp 4
- Lớp 5
- Lớp 6
- Lớp 7
- Lớp 8
- Lớp 9
- Lớp 10
- Lớp 11
- Lớp 12
- Thi chuyển cấp
Mầm non
- Tranh tô màu
- Trường mầm non
- Tiền tiểu học
- Danh mục Trường Tiểu học
- Dạy con học ở nhà
- Giáo án Mầm non
- Sáng kiến kinh nghiệm
Giáo viên
- Giáo án - Bài giảng
- Thi Violympic
- Trạng Nguyên Toàn Tài
- Thi iOE
- Trạng Nguyên Tiếng Việt
- Thành ngữ - Tục ngữ Việt Nam
- Luyện thi
- Văn bản - Biểu mẫu
- Dành cho Giáo Viên
- Viết thư UPU
Hỏi bài
- Toán học
- Văn học
- Tiếng Anh
- Vật Lý
- Hóa học
- Sinh học
- Lịch Sử
- Địa Lý
- GDCD
- Tin học
Trắc nghiệm
- Trạng Nguyên Tiếng Việt
- Trạng Nguyên Toàn Tài
- Thi Violympic
- Thi IOE Tiếng Anh
- Trắc nghiệm IQ
- Trắc nghiệm EQ
- Đố vui
- Kiểm tra trình độ tiếng Anh
- Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
Tiếng Anh
- Luyện kỹ năng
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Màu sắc trong tiếng Anh
- Tiếng Anh khung châu Âu
- Tiếng Anh phổ thông
- Tiếng Anh thương mại
- Luyện thi IELTS
- Luyện thi TOEFL
- Luyện thi TOEIC
- Từ điển tiếng Anh
Khóa học trực tuyến
- Tiếng Anh cơ bản 1
- Tiếng Anh cơ bản 2
- Tiếng Anh trung cấp
- Tiếng Anh cao cấp
- Toán mầm non
- Toán song ngữ lớp 1
- Toán Nâng cao lớp 1
- Toán Nâng cao lớp 2
- Toán Nâng cao lớp 3
- Toán Nâng cao lớp 4
Nằm trong bộ đề Lý thuyết tiếng Anh lớp 4 chương trình mới theo từng Unit năm 2022 - 2023, VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 11 What time is it? do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây bao gồm phần từ mới và ngữ pháp rất tiện cho các bạn muốn hệ thống trọng tâm đã học trong Unit 4 lớp 11 What time is it? Mời thầy cô, quý phụ huynh tham khảo, download tài liệu.
Xem thêm: Soạn Tiếng Anh lớp 4 Unit 11 What time is it? đầy đủ nhất
Từ vựng - Ngữ pháp Unit 11 lớp 11 What time is it?
- I. Vocabulary - Từ vựng tiếng Anh 4 Unit 11 What time is it?
- II. Grammar - Ngữ pháp tiếng Anh 4 Unit 11 What time is it?
- III. Bài tập từ vựng - ngữ pháp unit 11 lp 4 What tim is it? có đáp án
I. Vocabulary - Từ vựng tiếng Anh 4 Unit 11 What time is it?
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa/ Ví dụ |
1. a.m. (ante meridiem) | (abbr) [ei'em] | buổi sáng (trước buổi trưa) Ex: I go to school at 6:30 a.m. Tôi đi học lúc 6 giờ 30 sáng. |
2. p.m. (post meridiem) | (abbr) [pi'em] | buổi chiều tối (sau buổi trưa) Ex: She has dinner at 8:30 p.m. Cô ấy ăn tối lúc 8 giờ 30 tối. |
3. breakfast | (n) ['braekfast] | buổi sáng, bữa điểm tâm Ex: I like the bread for breakfast. Tôi thích ăn bánh mì cho buổi điểm tâm. |
4. lunch | (n) [lʌnt∫] | bữa ăn trưa Ex: He has lunch at 12 noon. Anh ấy ăn trưa lúc 12 giờ. |
5. dinner | (n) ['dinə[r]] | buổi ăn tối, bữa cơm tối Ex: My mother cooks the food for dinner. Mẹ tôi nấu ăn cho buổi tối. |
6. evening | (n) [i':vniη] | buổi tối Ex: I have dinner at 8:00 in the evening. Tôi ăn tối lúc 8 giờ vào buổi tối. |
7. have (breakfast/ lunch/ dinner) | (v) | ăn (sáng/ trưa/ tối) Ex: I have breakfast at 6:00 in the morning. Tôi ăn sáng lúc 6 giờ vào buổi sáng. |
8. get up | (v) [’get ʌp] | thức dậy Ex: My mother gets up at 5 o’clock in the morning. Mẹ tôi thức dậy lúc 5 giờ sáng. |
9. go home | (v) | về nhà Ex: I go home at 5 p.m. Tôi về nhà lúc 5 giờ chiều. |
10. go to bed | (v) | đi ngủ Ex: What time do you go to bed? Bạn đi ngủ lúc mấy giờ? |
11. go to school | (V) | đến trường, đi học Ex: I go to school from Monday to Friday. Tôi đi học từ thứ Hai đến thứ Sáu. |
12. late | (adj) [leit] | muộn, chậm, trễ Ex: I’m late. Tôi bị trễ. |
13. o’clock | (n) [o'klok] | (chỉ) giờ Ex: It is 8 o’clock. 8 giờ rồi. |
14. start | (v) [sta:t] | bắt đầu Ex: School starts at seven thirty. Trường bắt đầu vào lúc 7 giờ 30. |
15. time | (n) [taim] | thời gian Ex: What time do you go to school? Bạn đi học lúc mấy giờ? |
16. twenty | (n) ['twenti] | số 20 Ex: My school has twenty teachers. Trường của tôi có 20 thầy cô giáo. |
17. thirty | (n)['θə:ti] | số 30 Ex: Thirty boys are sleeping in the hall. 30 cậu bé đang ngủ ở đại sảnh. |
18. forty | (n) [fo:ti] | số 40 Ex: My father is forty years old. Bố tôi 40 tuổi. |
19. do | (v) [du:] | làm Ex: They do homework at 7 p.m. Họ làm bài tập lúc 7 giờ tối. |
20. from... to... | (pre) [frəm... tu...] | từ... đến… Ex: I go to work from Monday to Friday. Tôi làm việc từ thứ Hai đến thứ Sáu. |
21. at | (pre) [aet] | lúc, tại Ex: My brother learns English at 7 p.m.. Anh trai tôi học tiếng Anh Lúc 7 giờ tối. |
22. Quarter | ['kwɔ:tə[r]] | 1/4; 15 phút Ex: It is a quarter to seven. 7 giờ kém 15. |
23. after | (pre) ['æftər] | sau khi Ex: After having dinner, we clean our teeth. Sau khi ăn tối xong, chúng tôi đánh răng. |
24. past qua, hơn | [pa:st] Ex: It is twenty past ten. 10 giờ 20. | |
25. before | (pre) [bi'fɔ:[r]] | trước khi Ex: Before going to bed, I wash my feet. Trước khi ngủ, tôi rửa chân. |
26. play | (v) [plei] | chơi Ex: He often plays football at 5 p.m.. Anh ấy thường chơi bóng đá lúc 5 giờ chiều. |
27. work | (V) [W3:k] | làm việc Ex: Everybody works hard. Mọi người làm việc rất chăm chỉ. |
28. have | (V) [haev] | có Ex: I have five dogs and three cats. Tôi có 5 con chó và 3 con mèo. |
29. arrive | (v) [ə'raiv] | về, đến Ex: The train arrives in this town at 6 p.m.. Tàu lửa đến thị trấn này lúc 6 giờ tối. |
II. Grammar - Ngữ pháp tiếng Anh 4 Unit 11 What time is it?
1. Hỏi và đáp về thời gian
Hỏi: Khi muốn hỏi thời gian ta sử dụng cấu trúc sau:
What time is it?/ What’s the time?
Mấy giờ rồi?
Đáp: Khi đáp, ta có thể trả lời bằng cách sau:
a) Giờ tròn số (giờ chẵn):
It’s + số giờ + o’clock.
(Nó là)... giờ.
Ex: It's six o'clock. Sáu giờ.
b) Giờ lẻ:
It’s + số giờ + số phút.
(Nó là)... giờ... phút.
Ex: It's ten fifteen. Mười giờ mười lăm (phút).
Mở rộng:
Giờ quá, kém:
• Giờ quá:
It’s + số phút + past (after) + số giờ
(Nó là)... giờ... phút..
Ex: It's ten past five./ It's ten after five. Năm giờ mười phút.
• Giờ kém:
It’s + số phút + to (before) + số giờ.
(Nó là)... giờ... phút…
Ex: It's fifteen to seven./ It's fifteen before seven.
Bảy (7) giờ kém 15 phút.
Chú ý: Chúng ta có thể thay thế như sau khi trả lời về giờ.
quarter = fifteen = 15 phút half = thirty = 30 phút
Ex: It's fifteen past four. = It's a quarter past four. 4 giờ 15 phút.
It's a quarter to five. 5 giờ kém 15. (hay 5 giờ 45 phút)
It's six thirty. = It's half past six. 6 giờ 30 phút.
2. Giới từ “at” và “from… to”
- Giới từ “at” đứng trước thời gian
... at + giờ...
... (vào) lúc...
Ex: I get up at six o'clock. Tôi thức dậy lúc 6 giờ.
Giới từ from... to... (Từ... đến...)
from + thời gian + to + thời gian
Giới từ "from...to" có nghĩa là "từ... đến"
Ex: from six o'clock to ten o'clock
từ 6 giờ đến 10 giờ
from Monday to Sunday
từ thứ Hai đến Chủ nhật
I work from 8 a.m. to 5 p.m..
Tôi làm việc từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều.
* Một số hoạt động trong ngày của học sinh
get up thức dậy
go home về nhà
wash my face rửa mặt
have breakfast ăn sáng
have lunch ăn trưa
watch television xem ti vi
read books đọc sách
go to bed đi ngủ
have dinner ăn tối
brush my teeth đánh răng
get dressed thay quần áo
go to school đi học
do housework làm công việc nhà
do homework làm bài tập
listen to music nghe nhạc
Phân hoạt động (động từ) trong các cấu trúc trên, các em có thể sử dụng một số động từ chỉ hoạt động được nêu ở phần trên.
Ex: What time do you get up? Bạn thức dậy lúc mấy giờ?
I get up at six o'clock. Tôi thức dậy lúc 6 giờ.
b) Khi chúng ta muốn hỏi ai đó (chủ ngữ ở đây dùng he/ she/ it/ danh từ số ít) làm gì vào lúc mấy giờ, ta dùng cấu trúc sau:
Hỏi:
What time + does + he + hoạt động (động từ)?
Cậu ấy.. lúc mấy giờ?
Đáp:
He + hoạt động (động từ) (Vs/ es) + at + thời gian.
Cậu ây... lúc... giờ.
Lưu ý: Ở cấu trúc này, động từ (Vs/ es) thêm “s” hoặc "es".
Ex: What time does she go to school?
Cô ấy đi học lúc mấy giờ?
She goes to school at six thirty/ half past six.
Cô ấy đi học lúc 6 giờ 30 phút.
III. Bài tập từ vựng - ngữ pháp unit 11 lp 4 What tim is it? có đáp án
1. Read and match.
A | B | C |
1. Have | a. my teeth | I. Đi ngủ |
2. Do | b. breakfast | II. Làm việc nhà |
3. Watch | c. to bed | III. Đọc sách |
4. Read | d. television | IV. Ăn sáng |
5. Go | e. dressed | V. Xem tivi |
6. Get | f. housework | VI. Đánh răng |
7. Brush | g. books | VII. Thay quần áo |
2. Reorder the word.
1. gets/ My /early /up/ mother/ always
____________________________________________________
2. Minh/ morning/ the/ goes/ school/ to/ in
____________________________________________________
3. nine/ at/ My/ to/ o’clock/ bed/ sister/ goes
____________________________________________________
4. in/ morning/ do/ the/ What/ they/ eat?
____________________________________________________
5. father/ up/ does/ your/ time get/ What?
___________________________________________________
3. Translate into English.
1) Linda ăn sáng lúc 6 giờ 30.
....................................................................................
2) Mẹ tôi thức dậy sớm vào buổi sáng.
....................................................................................
3) Bố bạn đi làm lúc mấy giờ? – Ông ấy đi làm lúc 7 giờ 10.
....................................................................................
4) Bạn làm gì vào buổi chiều? – Tớ làm bài tập của tớ.
....................................................................................
5) Bây giờ là mấy giờ? – Bây giờ là 8 giờ đúng.
....................................................................................
ĐÁP ÁN
1. Read and match.
1 - b - IV
2 - f - II
3 - d - V
4 - g - III
5 - c - I
6 - e - VII
7 - a - VI
2. Reorder the word.
1. gets/ My /early /up/ mother/ always
_____My mother always gets up early.____
2. Minh/ morning/ the/ goes/ school/ to/ in
____Minh goes to school in the morning._______
3. nine/ at/ My/ to/ o’clock/ bed/ sister/ goes
____My sister goes to bed at nine o'clock__________
4. in/ morning/ do/ the/ What/ they/ eat?
___What do they eat in the morning?________
5. father/ up/ does/ your/ time get/ What?
___What time does your father get up? ________
3. Translate into English.
1) Linda ăn sáng lúc 6 giờ 30.
...........Linda has breakfast at 6.30 a.m........................
2) Mẹ tôi thức dậy sớm vào buổi sáng.
............My mother wakes up in the morning......................
3) Bố bạn đi làm lúc mấy giờ? – Ông ấy đi làm lúc 7 giờ 10.
...........What time does your father go to work? - He goes to work at 7.10...........
4) Bạn làm gì vào buổi chiều? – Tớ làm bài tập của tớ.
...........What do you do in the afternoon? - I do my homework..............
5) Bây giờ là mấy giờ? – Bây giờ là 8 giờ đúng.
............What time is it? It is 8 o'clock..................
Trên đây là Lý thuyết tiếng Anh Unit 11 lớp 4 What time is it?. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 4 khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 4, Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit, Đề thi học kì 1 lớp 4, Đề thi học kỳ 2 lớp 4,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.
- Học Tiếng Anh lớp 4 Unit 11 What time is it?
- Trắc nghiệm từ vựng Unit 11 lớp 4: What time is it? MỚI
Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 4, mời quý thầy cô, bậc phụ huynh tham gia nhóm học tập: Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học (7 - 11 tuổi).
Chia sẻ, đánh giá bài viết 125 36.605 Bài viết đã được lưu Bài trướcMục lụcBài sau- Chia sẻ bởi: Cô Lệ - Tiếng Anh Tiểu học
- Nhóm: Sưu tầm
- Ngày: 30/12/2022
Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 11 What time is it?
272,7 KB 27/09/2017 4:54:00 CHTải file định dạng .DOC
119,5 KB 08/01/2021 4:20:55 CH
- thị thảo nguyễn
rất hữu ích
Thích Phản hồi 0 24/04/23
Trắc nghiệm tiếng Anh 4 Global success
- Bài tập cả năm
- Unit 1: My friends
- Trắc nghiệm Unit 1 số 1
- Bài tập unit 1 có File tải số 1
- Unit 2: Time And Daily Routines
- Trắc nghiệm Unit 2 số 1
- Bài tập unit 2 có File tải số 1
- Unit 3: My Week
- Trắc nghiệm Unit 3 số 1
- Bài tập unit 3 có file tải số 1
- Unit 4: My Birthday Party
- Trắc nghiệm Unit 4 số 1
- Bài tập unit 4 có File tải số 1
- Unit 5: Things We Can Do
- Trắc nghiệm Unit 5 số 1
- Bài tập unit 5 có File tải số 1
- Review 1 - Ôn thi giữa kì 1
- Trắc nghiệm Review 1 số 1
- Bài tập Review 1 có File tải số 1
- Unit 6: Our school facilities
- Trắc nghiệm Unit 6 số 1
- Bài tập unit 6 có File tải số 1
- Unit 7: Our timetables
- Trắc nghiệm Unit 7 số 1
- Bài tập unit 7 có File tải số 1
- Unit 8: My Favourite Subjects
- Trắc nghiệm Unit 8 số 1
- Bài tập unit 8 có File tải số 1
- Unit 9: Our Sports Day
- Trắc nghiệm Unit 9 số 1
- Bài tập unit 9 có File tải số 1
- Unit 10: Our summer holidays
- Trắc nghiệm Unit 10 số 1
- Bài tập unit 10 có File tải số 1
- Review 2 - Ôn thi học kì 1
- Trắc nghiệm Review 2 số 1
- Bài tập Review 2 có File tải số 1
Trắc nghiệm tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start
- KSCL đầu năm
- Đề khảo sát chất lượng đầu năm - Đề số 1
- Unit 1: Animals
- Trắc nghiệm Lesson 1
- Trắc nghiệm Lesson 2
- Trắc nghiệm Lesson 3
- Trắc nghiệm Science
- Trắc nghiệm Review & Practice
- Unit 2: What I can do
- Trắc nghiệm Lesson 1
- Unit 3: Weather
- Unit 4: Activities
- KSCL đầu năm
Trắc nghiệm tiếng Anh 4 theo chuyên đề
- Phân biệt Danh từ số ít - số nhiều
- Bài tập danh từ số ít số nhiều - Đề số 1
- Bài tập danh từ số ít số nhiều - Đề số 2
- Chia động từ Tobe thì hiện tại đơn
- Bài tập Am/ Is/ Are - Đề số 1
- Bài tập Am Is Are - Đề số 2
- Phân biệt This/ That/ These/ Those
- Bài tập This That These Those - Đề số 1
- Bài tập This That These Those - Đề số 2
- Phân biệt A/ An/ Some/ Any
- Phân biệt Danh từ số ít - số nhiều
Trắc nghiệm tiếng Anh 4 sách cũ
- Unit 1: Nice to see you again
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Luyện tập
- Unit 2: I'm from Japan
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Luyện tập
- Unit 3: What day is it today?
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Luyện tập
- Unit 4: When's your birthday?
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Unit 5: Can you swim?
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Unit 6: Where's your school?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Unit 7: What do you like doing?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Unit 8: What subject do you have today?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Unit 9: What are they doing?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Unit 10: Where were you yesterday?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Unit 11: What time is it?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập
- Unit 12: What does your father do?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Unit 13: Would you like some milk?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Unit 14: What does he look like?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Unit 15: When's Children's Day?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Unit 16: Let's go to the bookshop
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Unit 17: How much is the T-shirt?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập
- Unit 18: What's your phone number?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập - Số 1
- Luyện tập - Số 2
- Luyện tập - Số 3
- Unit 19: What animal do you want to see?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập
- Unit 20: What are you going to do this summer?
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Luyện tập
- Unit 1: Nice to see you again
Tham khảo thêm
Bộ 13 đề thi giữa kì 1 lớp 4 môn tiếng Anh năm 2024
7 Đề thi tiếng Anh lớp 4 học kì 1 năm 2023 - 2024
Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 4 tất cả các vòng có đáp án
Bài tập unit 9 lớp 4 Our Sports Day Global success
Bộ đề kiếm tra tiếng Anh lớp 4 học kì 2 có đáp án
4 Đề thi giữa kì 1 môn tiếng Anh lớp 4 có đáp án năm 2022
Bài tập unit 8 lớp 4 My favourite subjects Global success
File nghe Tiếng Anh lớp 4 chương trình mới cả năm 2021 - 2022
Bài tập tiếng Anh 4 Global success Review 2
Bài tập unit 10 lớp 4 Our summer holidays Global success
Gợi ý cho bạn
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học B Yên Đồng, Nam Định
Được 18-20 điểm khối A1 kỳ thi THPT Quốc gia 2022, nên đăng ký trường nào?
Bài tập cuối tuần môn Toán lớp 6 - Số học - Tuần 1 - Đề 1
4 Đề thi giữa kì 1 môn tiếng Anh lớp 4 có đáp án năm 2022
Bài tập ôn thi học kì 2 lớp 4 môn tiếng Anh có đáp án năm 2022 - 2023
9 Đề thi học kì 1 môn tiếng Anh lớp 4 có file nghe năm 2023
Tổng hợp 180 bài tập viết lại câu có đáp án
Bài tập Động từ khuyết thiếu có đáp án
Bộ 13 đề thi giữa kì 1 lớp 4 môn tiếng Anh năm 2024
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học An Vinh 2
Lớp 4
Tiếng Anh lớp 4
Toán lớp 4
Giải bài tập Toán 4
Tiếng Việt lớp 4
Văn mẫu lớp 4 Sách Mới
Văn mẫu lớp 4 Ngắn gọn (Sách mới)
Giải Vở Bài Tập Toán lớp 4
Giải Cùng em học Toán lớp 4
Toán lớp 4 Nâng cao
Trắc nghiệm Toán lớp 4 Cánh Diều
Âm nhạc lớp 4 Kết nối tri thức
Bài tập cuối tuần lớp 4 Chân trời
Đạo đức lớp 4 Cánh diều
Đề kiểm tra Toán lớp 4 học kì 1 Chân trời sáng tạo
Tiếng Anh lớp 4
Bộ 13 đề thi giữa kì 1 lớp 4 môn tiếng Anh năm 2024
4 Đề thi giữa kì 1 môn tiếng Anh lớp 4 có đáp án năm 2022
Bộ đề kiếm tra tiếng Anh lớp 4 học kì 2 có đáp án
File nghe Tiếng Anh lớp 4 chương trình mới cả năm 2021 - 2022
Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 4 tất cả các vòng có đáp án
7 Đề thi tiếng Anh lớp 4 học kì 1 năm 2023 - 2024
Từ khóa » Tiếng Anh Lớp 4 Tập 2 Unit 11 Trang 7
-
Lesson 1 Unit 11 Trang 6 SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới Tập 2
-
Tiếng Anh Lớp 4 Unit 11 Lesson 1 Trang 6 - 7 Tập 2 Hay Nhất
-
Tiếng Anh Lớp 4 Unit 11 Lesson 1 - YouTube
-
Tiếng Anh 4 Tập 2 - Unit 11 What Time Is It? - Lesson 1 - Sách Mềm
-
Học Tốt Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 11 Lesson 1 (trang 6-7 Tiếng Anh 4)
-
Giải Bài Tập SGK Tiếng Anh Lớp 4 Chương Trình Mới Unit 11
-
Tiếng Anh Lớp 4 Unit 11 Lesson 2 Trang 8, 9 SGK Tập 2
-
Lesson 2 Unit 11 Trang 8 SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới Tập 2
-
Tiếng Anh Lớp 4 Unit 11 Lesson 1 Trang 6+7
-
Unit 11. What Time Is It? Trang 44 Sách Bài Tập (SBT) Tiếng Anh 4 Mới
-
Lesson 1 Unit 11 Trang 6, 7 SGK Tiếng Anh 5 Mới - Tìm đáp án
-
Top 15 Học Tiếng Anh Lớp 4 Unit 11 Lesson 1 2022
-
Chủ đề Bài Tập Tiếng Anh Lớp 4 Unit 11: What Time Is It
-
Giải Lesson 1 - Unit 11 Trang 6,7 SGK Tiếng Anh Lớp 3